Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 3-4-3

Jake Eastwood7.3
12-Jake Eastwood
Tyrell Warren6.5 83'
21-Tyrell Warren
Harvey Rodgers6.5
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett6.7
17-Cameron McJannett
Denver Hume6.1
33-Denver Hume
George McEachran6.3
20-George McEachran
Jason Dadi Svanthórsson6.9 86'
11-Jason Dadi Svanthórsson
K. Green5.6
4-K. Green
Evan Khouri6.3
30-Evan Khouri
Charles Vernam6.6 29'
10-Charles Vernam
Danny Rose5.5
32-Danny Rose
Grant Smith6.7
1-Grant Smith
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
Callum Reynolds6.8
2-Callum Reynolds
Idris Odutayo6.2 74'
30-Idris Odutayo
D. Imray
25-D. Imray
J. Arthurs5.1 52'
20-J. Arthurs
Ben Thompson6.1
32-Ben Thompson
Besart Topalloj6.1 74'
23-Besart Topalloj
Cameron Congreve6.6 53'
22-Cameron Congreve
M. Cheek5.8
9-M. Cheek
Corey Whitely6.8
18-Corey Whitely

Thay người

86'

Jason Dadi Svanthórsson

24-Douglas Tharme

11-Jason Dadi Svanthórsson

83'

Tyrell Warren

2-Lewis Cass

21-Tyrell Warren

29'

Charles Vernam

14-L. Barrington

10-Charles Vernam

74'

Idris Odutayo

5-Omar Sowunmi

30-Idris Odutayo

74'

Besart Topalloj

19-Levi·Amantchi

23-Besart Topalloj

53'

Cameron Congreve

10-Marcus Dinanga

22-Cameron Congreve

52'

J. Arthurs

8-Lewis Leigh

20-J. Arthurs

Đội hình xuất phát

Jake Eastwood
7.3

12-Jake Eastwood

Thủ môn

Tyrell Warren
6.5

21-Tyrell Warren

83'

Hậu vệ

Harvey Rodgers
6.5

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.7

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
6.1

33-Denver Hume

Hậu vệ

George McEachran
6.3

20-George McEachran

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
6.9

11-Jason Dadi Svanthórsson

86'

Tiền vệ

K. Green
5.6

4-K. Green

Tiền vệ

Evan Khouri
6.3

30-Evan Khouri

Tiền vệ

Charles Vernam
6.6

10-Charles Vernam

29'

Tiền vệ

Danny Rose
5.5

32-Danny Rose

Tiền đạo

Grant Smith
6.7

1-Grant Smith

Thủ môn

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Callum Reynolds
6.8

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Idris Odutayo
6.2

30-Idris Odutayo

74'

Hậu vệ

D. Imray

25-D. Imray

Tiền vệ

J. Arthurs
5.1

20-J. Arthurs

52'

Tiền vệ

Ben Thompson
6.1

32-Ben Thompson

Tiền vệ

Besart Topalloj
6.1

23-Besart Topalloj

74'

Tiền vệ

Cameron Congreve
6.6

22-Cameron Congreve

53'

Tiền đạo

M. Cheek
5.8

9-M. Cheek

Tiền đạo

Corey Whitely
6.8

18-Corey Whitely

Tiền đạo

Dự bị

Kieran Wright

1-Kieran Wright

Thủ môn

Lewis Cass
6.6

2-Lewis Cass

83'

Hậu vệ

L. Barrington
6.6

14-L. Barrington

29'

Tiền đạo

Callum Ainley

16-Callum Ainley

Tiền vệ

C. Gardner

22-C. Gardner

Tiền vệ

Douglas Tharme
6.0

24-Douglas Tharme

86'

Hậu vệ

Donovan Junior Wilson

25-Donovan Junior Wilson

Tiền đạo

Ashley Charles

4-Ashley Charles

Tiền vệ

Omar Sowunmi
6.7

5-Omar Sowunmi

74'

Hậu vệ

Lewis Leigh
7.0

8-Lewis Leigh

52'

Tiền vệ

Marcus Dinanga
6.5

10-Marcus Dinanga

53'

Tiền đạo

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

Byron Webster

17-Byron Webster

Hậu vệ

Levi·Amantchi
6.5

19-Levi·Amantchi

74'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Artell

David Artell

 

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn