4-2-3-1Grimsby Town 4-2-3-1

3-1-4-2 Cheltenham Town3-1-4-2

Kieran Wright5.1
1-Kieran Wright
Lewis Cass6.6
2-Lewis Cass
Harvey Rodgers6.0
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett6.8
17-Cameron McJannett
Evan Khouri6.8
30-Evan Khouri
George McEachran6.7
20-George McEachran
Jordan Davies8.8
7-Jordan Davies
L. Barrington6.0 74'
14-L. Barrington
K. Green6.3 74'
4-K. Green
Charles Vernam8.6 90+5'
10-Charles Vernam
Donovan Junior Wilson6.0 90+5'
25-Donovan Junior Wilson
Owen Evans5.9
1-Owen Evans
Levi Laing6.6 54'
5-Levi Laing
Scott Bennett5.9
17-Scott Bennett
Ibrahim Bakare6.5
18-Ibrahim Bakare
Myles Sohna6.2 46'
19-Myles Sohna
Lewis Payne6.1 46'
27-Lewis Payne
Joel Colwill6.7
16-Joel Colwill
Tom Pett6.1 81'
34-Tom Pett
Ryan Haynes5.6
3-Ryan Haynes
Liam Dulson 53'
14-Liam Dulson
Ryan Bowman5.8
12-Ryan Bowman

Thay người

90+5'

Charles Vernam

10-Charles Vernam

Tiền vệ

Tyrell Warren

21-Tyrell Warren

Hậu vệ

90+5'

Donovan Junior Wilson

25-Donovan Junior Wilson

Tiền đạo

Danny Rose

32-Danny Rose

Tiền đạo

74'

L. Barrington

14-L. Barrington

Tiền vệ

Callum Ainley

16-Callum Ainley

Tiền vệ

74'

K. Green

4-K. Green

Tiền vệ

Denver Hume

33-Denver Hume

Hậu vệ

81'

Tom Pett

34-Tom Pett

Tiền vệ

Jordan Thomas

15-Jordan Thomas

Tiền vệ

54'

Levi Laing

5-Levi Laing

Hậu vệ

Ethon Archer

22-Ethon Archer

Tiền vệ

53'

Liam Dulson

14-Liam Dulson

Tiền đạo

Matty Taylor

9-Matty Taylor

Tiền đạo

46'

Myles Sohna

19-Myles Sohna

Tiền vệ

Luke Young

8-Luke Young

Tiền vệ

46'

Lewis Payne

27-Lewis Payne

Tiền vệ

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Kieran Wright
5.1

1-Kieran Wright

Thủ môn

Lewis Cass
6.6

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Harvey Rodgers
6.0

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.8

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Evan Khouri
6.8

30-Evan Khouri

Hậu vệ

George McEachran
6.7

20-George McEachran

Tiền vệ

Jordan Davies
8.8

7-Jordan Davies

Tiền vệ

L. Barrington
6.0

14-L. Barrington

74'

Tiền vệ

K. Green
6.3

4-K. Green

74'

Tiền vệ

Charles Vernam
8.6

10-Charles Vernam

90+5'

Tiền vệ

Donovan Junior Wilson
6.0

25-Donovan Junior Wilson

90+5'

Tiền đạo

Owen Evans
5.9

1-Owen Evans

Thủ môn

Levi Laing
6.6

5-Levi Laing

54'

Hậu vệ

Scott Bennett
5.9

17-Scott Bennett

Hậu vệ

Ibrahim Bakare
6.5

18-Ibrahim Bakare

Hậu vệ

Myles Sohna
6.2

19-Myles Sohna

46'

Tiền vệ

Lewis Payne
6.1

27-Lewis Payne

46'

Tiền vệ

Joel Colwill
6.7

16-Joel Colwill

Tiền vệ

Tom Pett
6.1

34-Tom Pett

81'

Tiền vệ

Ryan Haynes
5.6

3-Ryan Haynes

Tiền vệ

Liam Dulson

14-Liam Dulson

53'

Tiền đạo

Ryan Bowman
5.8

12-Ryan Bowman

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Carson

3-Matthew Carson

Hậu vệ

Jake Eastwood

12-Jake Eastwood

Thủ môn

Callum Ainley
6.1

16-Callum Ainley

74'

Tiền vệ

Tyrell Warren

21-Tyrell Warren

90+5'

Hậu vệ

C. Gardner

22-C. Gardner

Tiền vệ

Danny Rose
6.7

32-Danny Rose

90+5'

Tiền đạo

Denver Hume
6.6

33-Denver Hume

74'

Hậu vệ

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
6.9

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

46'

Hậu vệ

Luke Young
8.3

8-Luke Young

46'

Tiền vệ

Matty Taylor
8.3

9-Matty Taylor

53'

Tiền đạo

George Miller

10-George Miller

Tiền đạo

Jordan Thomas
6.2

15-Jordan Thomas

81'

Tiền vệ

Joe Day

21-Joe Day

Thủ môn

Ethon Archer
6.5

22-Ethon Archer

54'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

David Artell

David Artell

 

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra