4-2-3-1Grimsby Town 4-2-3-1

4-1-4-1 Chesterfield4-1-4-1

Kieran Wright6.8
1-Kieran Wright
Lewis Cass6.8
2-Lewis Cass
Harvey Rodgers6.2
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett6.3
17-Cameron McJannett
Denver Hume6.3
33-Denver Hume
George McEachran6.0
20-George McEachran
Evan Khouri6.0 75'
30-Evan Khouri
Jayden Luker6.3
8-Jayden Luker
Jordan·Davies7.5
7-Jordan·Davies
Jason Dadi Svanthórsson6.7 86'
11-Jason Dadi Svanthórsson
Justin Obikwu6.5 65'
9-Justin Obikwu
M. Thompson6.5
1-M. Thompson
ryheem sheckleford6.7
2-ryheem sheckleford
Tom Naylor7.4
4-Tom Naylor
Jamie Grimes6.3
5-Jamie Grimes
Branden·Horton6.3
3-Branden·Horton
Darren Oldaker6.7 79'
8-Darren Oldaker
Bailey Hobson6.6 68'
15-Bailey Hobson
Liam Mandeville6.5 82'
7-Liam Mandeville
Armando Dobra5.9
17-Armando Dobra
R. Colclough5.9 79'
11-R. Colclough
Aribim Pepple6.1 67'
27-Aribim Pepple

Thay người

86'

Jason Dadi Svanthórsson

11-Jason Dadi Svanthórsson

Tiền vệ

Charles Vernam

10-Charles Vernam

Tiền đạo

75'

Evan Khouri

30-Evan Khouri

Tiền vệ

K. Green

4-K. Green

Tiền vệ

65'

Justin Obikwu

9-Justin Obikwu

Tiền đạo

Danny Rose

32-Danny Rose

Tiền đạo

82'

Liam Mandeville

7-Liam Mandeville

Tiền vệ

John Fleck

13-John Fleck

Tiền vệ

79'

Darren Oldaker

8-Darren Oldaker

Tiền vệ

Tim Akinola

16-Tim Akinola

Tiền vệ

79'

R. Colclough

11-R. Colclough

Tiền vệ

K. Drummond

31-K. Drummond

Tiền đạo

68'

Bailey Hobson

15-Bailey Hobson

Tiền vệ

James Berry

18-James Berry

Tiền đạo

67'

Aribim Pepple

27-Aribim Pepple

Tiền đạo

Paddy Madden

33-Paddy Madden

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kieran Wright
6.8

1-Kieran Wright

Thủ môn

Lewis Cass
6.8

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Harvey Rodgers
6.2

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.3

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
6.3

33-Denver Hume

Hậu vệ

George McEachran
6.0

20-George McEachran

Tiền vệ

Evan Khouri
6.0

30-Evan Khouri

75'

Tiền vệ

Jayden Luker
6.3

8-Jayden Luker

Tiền vệ

Jordan·Davies
7.5

7-Jordan·Davies

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
6.7

11-Jason Dadi Svanthórsson

86'

Tiền vệ

Justin Obikwu
6.5

9-Justin Obikwu

65'

Tiền đạo

M. Thompson
6.5

1-M. Thompson

Thủ môn

ryheem sheckleford
6.7

2-ryheem sheckleford

Hậu vệ

Tom Naylor
7.4

4-Tom Naylor

Hậu vệ

Jamie Grimes
6.3

5-Jamie Grimes

Hậu vệ

Branden·Horton
6.3

3-Branden·Horton

Hậu vệ

Darren Oldaker
6.7

8-Darren Oldaker

79'

Tiền vệ

Bailey Hobson
6.6

15-Bailey Hobson

68'

Tiền vệ

Liam Mandeville
6.5

7-Liam Mandeville

82'

Tiền vệ

Armando Dobra
5.9

17-Armando Dobra

Tiền vệ

R. Colclough
5.9

11-R. Colclough

79'

Tiền vệ

Aribim Pepple
6.1

27-Aribim Pepple

67'

Tiền đạo

Dự bị

K. Green
6.6

4-K. Green

75'

Tiền vệ

Curtis Thompson

6-Curtis Thompson

Tiền vệ

Charles Vernam
6.9

10-Charles Vernam

86'

Tiền đạo

L. Barrington

14-L. Barrington

Tiền đạo

Tyrell Warren

21-Tyrell Warren

Hậu vệ

Danny Rose
6.5

32-Danny Rose

65'

Tiền đạo

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

John Fleck
6.0

13-John Fleck

82'

Tiền vệ

Tim Akinola
6.5

16-Tim Akinola

79'

Tiền vệ

James Berry
6.6

18-James Berry

68'

Tiền đạo

Ryan Boot

23-Ryan Boot

Thủ môn

K. Drummond
6.8

31-K. Drummond

79'

Tiền đạo

Paddy Madden
6.9

33-Paddy Madden

67'

Tiền đạo

Janoi Donacien

44-Janoi Donacien

Hậu vệ

Huấn luyện viên

David Artell

David Artell

 

Paul Cook

Paul Cook

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra