Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 4-2-2-2

Kieran Wright7.7
1-Kieran Wright
Tyrell Warren6.8
21-Tyrell Warren
Harvey Rodgers6.5
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett6.5
17-Cameron McJannett
Denver Hume7.6
33-Denver Hume
Curtis Thompson6.0 76'
6-Curtis Thompson
Jayden Luker6.3
8-Jayden Luker
Callum Ainley6.3
16-Callum Ainley
Evan Khouri6.0
30-Evan Khouri
L. Barrington6.8 82'
14-L. Barrington
Danny Rose6.0 76'
32-Danny Rose
Matt Macey8.1
1-Matt Macey
Mandela Egbo6.9
18-Mandela Egbo
Ben Goodliffe6.5
5-Ben Goodliffe
Aaron Donnelly6.5
25-Aaron Donnelly
Ellis Iandolo6.4
3-Ellis Iandolo
Jamie Carson McDonnell6.1
15-Jamie Carson McDonnell
Arthur Read6.2 89'
16-Arthur Read
Harry Anderson5.1
7-Harry Anderson
Owura Edwards5.1 75'
21-Owura Edwards
Lyle Taylor6.1 75'
33-Lyle Taylor
S. Tovide6.1
9-S. Tovide

Thay người

82'

L. Barrington

11-Jason Dadi Svanthórsson

14-L. Barrington

76'

Curtis Thompson

7-Jordan Davies

6-Curtis Thompson

76'

Danny Rose

9-Justin Obikwu

32-Danny Rose

89'

Arthur Read

30-Alex Woodyard

16-Arthur Read

75'

Owura Edwards

11-John Kymani Gordon

21-Owura Edwards

75'

Lyle Taylor

10-Jack Payne

33-Lyle Taylor

Đội hình xuất phát

Kieran Wright
7.7

1-Kieran Wright

Thủ môn

Tyrell Warren
6.8

21-Tyrell Warren

Hậu vệ

Harvey Rodgers
6.5

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.5

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
7.6

33-Denver Hume

Hậu vệ

Curtis Thompson
6.0

6-Curtis Thompson

76'

Tiền vệ

Jayden Luker
6.3

8-Jayden Luker

Tiền vệ

Callum Ainley
6.3

16-Callum Ainley

Tiền vệ

Evan Khouri
6.0

30-Evan Khouri

Tiền vệ

L. Barrington
6.8

14-L. Barrington

82'

Tiền vệ

Danny Rose
6.0

32-Danny Rose

76'

Tiền đạo

Matt Macey
8.1

1-Matt Macey

Thủ môn

Mandela Egbo
6.9

18-Mandela Egbo

Hậu vệ

Ben Goodliffe
6.5

5-Ben Goodliffe

Hậu vệ

Aaron Donnelly
6.5

25-Aaron Donnelly

Hậu vệ

Ellis Iandolo
6.4

3-Ellis Iandolo

Hậu vệ

Jamie Carson McDonnell
6.1

15-Jamie Carson McDonnell

Tiền vệ

Arthur Read
6.2

16-Arthur Read

89'

Tiền vệ

Harry Anderson
5.1

7-Harry Anderson

Tiền vệ

Owura Edwards
5.1

21-Owura Edwards

75'

Tiền vệ

Lyle Taylor
6.1

33-Lyle Taylor

75'

Tiền đạo

S. Tovide
6.1

9-S. Tovide

Tiền đạo

Dự bị

Lewis Cass

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Jordan Davies
6.5

7-Jordan Davies

76'

Tiền vệ

Justin Obikwu
5.9

9-Justin Obikwu

76'

Tiền đạo

Jason Dadi Svanthórsson
6.7

11-Jason Dadi Svanthórsson

82'

Tiền vệ

C. Gardner

22-C. Gardner

Tiền vệ

Douglas Tharme

24-Douglas Tharme

Hậu vệ

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

Fiacre Kelleher

4-Fiacre Kelleher

Hậu vệ

Teddy Bishop

8-Teddy Bishop

Tiền vệ

Jack Payne
7.2

10-Jack Payne

75'

Tiền vệ

John Kymani Gordon
8.7

11-John Kymani Gordon

75'

Tiền đạo

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Robert Donald Hunt

19-Robert Donald Hunt

Hậu vệ

Alex Woodyard
6.6

30-Alex Woodyard

89'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

David Artell

David Artell

 

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn