Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 3-1-4-2

Kieran Wright6.2
1-Kieran Wright
Lewis Cass6.7
2-Lewis Cass
Douglas Tharme6.3
24-Douglas Tharme
Cameron McJannett6.7
17-Cameron McJannett
Denver Hume6.6
33-Denver Hume
Curtis Thompson6.3 67'
6-Curtis Thompson
Jayden Luker6.3 80'
8-Jayden Luker
K. Green6.0
4-K. Green
Jordan Davies6.7 67'
7-Jordan Davies
Jason Dadi Svanthórsson6.2 80'
11-Jason Dadi Svanthórsson
Justin Obikwu6.4 40'
9-Justin Obikwu
Filip Marshall6.8
12-Filip Marshall
James Connolly6.2
18-James Connolly
Jamie·Knight Lebel6.7
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou7.0
5-Mickey Demetriou
Max Sanders7.3 83'
6-Max Sanders
Ryan Cooney5.8
2-Ryan Cooney
joel tabiner8.2 83'
11-joel tabiner
M. Conway6.2 88'
25-M. Conway
Z. Williams
4-Z. Williams
Jack Lankester8.5 69'
14-Jack Lankester
M. Holíček6.0 69'
17-M. Holíček

Thay người

80'

Jayden Luker

15-Rekeil Pyke

8-Jayden Luker

80'

Jason Dadi Svanthórsson

14-L. Barrington

11-Jason Dadi Svanthórsson

67'

Curtis Thompson

20-George McEachran

6-Curtis Thompson

67'

Jordan Davies

30-Evan Khouri

7-Jordan Davies

40'

Justin Obikwu

32-Danny Rose

9-Justin Obikwu

88'

M. Conway

24-Charlie Finney

25-M. Conway

83'

Max Sanders

23-Jack Powell

6-Max Sanders

83'

joel tabiner

21-F. Roberts

11-joel tabiner

69'

Jack Lankester

9-Omar Bogle

14-Jack Lankester

69'

M. Holíček

19-O. Lunt

17-M. Holíček

Đội hình xuất phát

Kieran Wright
6.2

1-Kieran Wright

Thủ môn

Lewis Cass
6.7

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Douglas Tharme
6.3

24-Douglas Tharme

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.7

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
6.6

33-Denver Hume

Hậu vệ

Curtis Thompson
6.3

6-Curtis Thompson

67'

Tiền vệ

Jayden Luker
6.3

8-Jayden Luker

80'

Tiền vệ

K. Green
6.0

4-K. Green

Tiền vệ

Jordan Davies
6.7

7-Jordan Davies

67'

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
6.2

11-Jason Dadi Svanthórsson

80'

Tiền vệ

Justin Obikwu
6.4

9-Justin Obikwu

40'

Tiền đạo

Filip Marshall
6.8

12-Filip Marshall

Thủ môn

James Connolly
6.2

18-James Connolly

Hậu vệ

Jamie·Knight Lebel
6.7

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
7.0

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Max Sanders
7.3

6-Max Sanders

83'

Tiền vệ

Ryan Cooney
5.8

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

joel tabiner
8.2

11-joel tabiner

83'

Tiền vệ

M. Conway
6.2

25-M. Conway

88'

Tiền vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Tiền vệ

Jack Lankester
8.5

14-Jack Lankester

69'

Tiền đạo

M. Holíček
6.0

17-M. Holíček

69'

Tiền đạo

Dự bị

L. Barrington
6.5

14-L. Barrington

80'

Tiền đạo

Rekeil Pyke
6.2

15-Rekeil Pyke

80'

Tiền đạo

Callum Ainley

16-Callum Ainley

Tiền vệ

George McEachran
6.6

20-George McEachran

67'

Tiền vệ

Evan Khouri
6.6

30-Evan Khouri

67'

Tiền vệ

Danny Rose
6.8

32-Danny Rose

40'

Tiền đạo

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

Omar Bogle
6.7

9-Omar Bogle

69'

Tiền đạo

O. Lunt
6.6

19-O. Lunt

69'

Tiền vệ

F. Roberts

21-F. Roberts

83'

Tiền vệ

Jack Powell
6.6

23-Jack Powell

83'

Tiền vệ

Charlie Finney
6.8

24-Charlie Finney

88'

Hậu vệ

K. Breckin

26-K. Breckin

Tiền vệ

L. Billington

28-L. Billington

Hậu vệ

Huấn luyện viên

David Artell

David Artell

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn