4-1-4-1Grimsby Town 4-1-4-1

4-2-3-1 Harrogate Town4-2-3-1

Kieran Wright6.4
1-Kieran Wright
Lewis Cass6.4
2-Lewis Cass
Harvey Rodgers6.8
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett6.0
17-Cameron McJannett
Denver Hume6.5
33-Denver Hume
George McEachran6.2
20-George McEachran
Jayden Luker6.4 82'
8-Jayden Luker
K. Green5.9 83'
4-K. Green
Evan Khouri8.0
30-Evan Khouri
Callum Ainley6.0 68'
16-Callum Ainley
C. Gardner6.7 59'
22-C. Gardner
James Belshaw6.0
31-James Belshaw
Zico Kukuu Asare6.3 76'
2-Zico Kukuu Asare
Anthony O'Connor6.6
15-Anthony O'Connor
Jasper·Moon6.7
5-Jasper·Moon
M. Foulds6.8
3-M. Foulds
Levi Sutton6.4
17-Levi Sutton
Stephen Dooley7.5
22-Stephen Dooley
D. Cornelius5.7 76'
8-D. Cornelius
Matty Daly6.7
10-Matty Daly
Stephen·Duke-Mckenna7.4
9-Stephen·Duke-Mckenna
James Daly6.6 61'
11-James Daly

Thay người

83'

K. Green

4-K. Green

Tiền vệ

Jordan·Davies

7-Jordan·Davies

Tiền vệ

82'

Jayden Luker

8-Jayden Luker

Tiền vệ

L. Barrington

14-L. Barrington

Tiền đạo

68'

Callum Ainley

16-Callum Ainley

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson

11-Jason Dadi Svanthórsson

Tiền vệ

59'

C. Gardner

22-C. Gardner

Tiền đạo

Danny Rose

32-Danny Rose

Tiền đạo

76'

Zico Kukuu Asare

2-Zico Kukuu Asare

Hậu vệ

Toby Sims

14-Toby Sims

Hậu vệ

76'

D. Cornelius

8-D. Cornelius

Tiền vệ

J. Bray

32-J. Bray

Tiền đạo

61'

James Daly

11-James Daly

Tiền đạo

Jack Muldoon

18-Jack Muldoon

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kieran Wright
6.4

1-Kieran Wright

Thủ môn

Lewis Cass
6.4

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Harvey Rodgers
6.8

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.0

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
6.5

33-Denver Hume

Hậu vệ

George McEachran
6.2

20-George McEachran

Tiền vệ

Jayden Luker
6.4

8-Jayden Luker

82'

Tiền vệ

K. Green
5.9

4-K. Green

83'

Tiền vệ

Evan Khouri
8.0

30-Evan Khouri

Tiền vệ

Callum Ainley
6.0

16-Callum Ainley

68'

Tiền vệ

C. Gardner
6.7

22-C. Gardner

59'

Tiền đạo

James Belshaw
6.0

31-James Belshaw

Thủ môn

Zico Kukuu Asare
6.3

2-Zico Kukuu Asare

76'

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.6

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Jasper·Moon
6.7

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

M. Foulds
6.8

3-M. Foulds

Hậu vệ

Levi Sutton
6.4

17-Levi Sutton

Tiền vệ

Stephen Dooley
7.5

22-Stephen Dooley

Tiền vệ

D. Cornelius
5.7

8-D. Cornelius

76'

Tiền vệ

Matty Daly
6.7

10-Matty Daly

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna
7.4

9-Stephen·Duke-Mckenna

Tiền vệ

James Daly
6.6

11-James Daly

61'

Tiền đạo

Dự bị

Jordan·Davies
6.8

7-Jordan·Davies

83'

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
8.2

11-Jason Dadi Svanthórsson

68'

Tiền vệ

L. Barrington
6.1

14-L. Barrington

82'

Tiền đạo

Rekeil Pyke

15-Rekeil Pyke

Tiền đạo

Douglas Tharme

24-Douglas Tharme

Hậu vệ

Danny Rose
6.6

32-Danny Rose

59'

Tiền đạo

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Warren Burrell

6-Warren Burrell

Tiền vệ

Sam Folarin

12-Sam Folarin

Tiền đạo

Toby Sims
6.4

14-Toby Sims

76'

Hậu vệ

Jack Muldoon
6.1

18-Jack Muldoon

61'

Tiền đạo

J. Bray
6.8

32-J. Bray

76'

Tiền đạo

Marcus Etherington

35-Marcus Etherington

Hậu vệ

Huấn luyện viên

David Artell

David Artell

 

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra