Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 5-3-2

Kieran Wright6.5
1-Kieran Wright
Lewis Cass5.9 50'
2-Lewis Cass
Harvey Rodgers7.0
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett8.0
17-Cameron McJannett
Denver Hume7.4
33-Denver Hume
George McEachran6.2
20-George McEachran
Jayden Luker6.1 76'
8-Jayden Luker
Jordan·Davies7.1 75'
7-Jordan·Davies
Evan Khouri6.3
30-Evan Khouri
Callum Ainley6.1 61'
16-Callum Ainley
Danny Rose5.8
32-Danny Rose
Connor Ripley6.3
1-Connor Ripley
Mitchell Clark5.7 82'
2-Mitchell Clark
Jesse Debrah6.2
22-Jesse Debrah
Ben Heneghan6.4
4-Ben Heneghan
Connor Hall6.4
5-Connor Hall
Jack Shorrock6.2 46'
23-Jack Shorrock
Rico·Richards6.8 60'
26-Rico·Richards
Ryan Croasdale6.9
18-Ryan Croasdale
Ethan Chislett6.4
10-Ethan Chislett
antwoine hackford6.2
32-antwoine hackford
ruari paton5.1
17-ruari paton

Thay người

76'

Jayden Luker

24-Douglas Tharme

8-Jayden Luker

75'

Jordan·Davies

4-K. Green

7-Jordan·Davies

61'

Callum Ainley

11-Jason Dadi Svanthórsson

16-Callum Ainley

50'

Lewis Cass

21-Tyrell Warren

2-Lewis Cass

82'

Mitchell Clark

19-lorent tolaj

2-Mitchell Clark

60'

Rico·Richards

11-Ronan Curtis

26-Rico·Richards

46'

Jack Shorrock

24-Kyle John

23-Jack Shorrock

Đội hình xuất phát

Kieran Wright
6.5

1-Kieran Wright

Thủ môn

Lewis Cass
5.9

2-Lewis Cass

50'

Hậu vệ

Harvey Rodgers
7.0

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Cameron McJannett
8.0

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
7.4

33-Denver Hume

Hậu vệ

George McEachran
6.2

20-George McEachran

Tiền vệ

Jayden Luker
6.1

8-Jayden Luker

76'

Tiền vệ

Jordan·Davies
7.1

7-Jordan·Davies

75'

Tiền vệ

Evan Khouri
6.3

30-Evan Khouri

Tiền vệ

Callum Ainley
6.1

16-Callum Ainley

61'

Tiền vệ

Danny Rose
5.8

32-Danny Rose

Tiền đạo

Connor Ripley
6.3

1-Connor Ripley

Thủ môn

Mitchell Clark
5.7

2-Mitchell Clark

82'

Hậu vệ

Jesse Debrah
6.2

22-Jesse Debrah

Hậu vệ

Ben Heneghan
6.4

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Connor Hall
6.4

5-Connor Hall

Hậu vệ

Jack Shorrock
6.2

23-Jack Shorrock

46'

Hậu vệ

Rico·Richards
6.8

26-Rico·Richards

60'

Tiền vệ

Ryan Croasdale
6.9

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Ethan Chislett
6.4

10-Ethan Chislett

Tiền vệ

antwoine hackford
6.2

32-antwoine hackford

Tiền đạo

ruari paton
5.1

17-ruari paton

Tiền đạo

Dự bị

K. Green
6.1

4-K. Green

75'

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
8.1

11-Jason Dadi Svanthórsson

61'

Tiền vệ

L. Barrington

14-L. Barrington

Tiền đạo

Rekeil Pyke

15-Rekeil Pyke

Tiền đạo

Tyrell Warren
6.5

21-Tyrell Warren

50'

Hậu vệ

Douglas Tharme
7.1

24-Douglas Tharme

76'

Hậu vệ

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

Ronan Curtis
6.3

11-Ronan Curtis

60'

Tiền vệ

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Jason Lowe

16-Jason Lowe

Tiền vệ

lorent tolaj
6.5

19-lorent tolaj

82'

Tiền đạo

Kyle John
6.5

24-Kyle John

46'

Hậu vệ

brandon cover

27-brandon cover

Tiền vệ

Sam Hart

42-Sam Hart

Hậu vệ

Huấn luyện viên

David Artell

David Artell

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn