Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 3-5-2

Jackson Smith5.3
31-Jackson Smith
Lewis Cass5.9
2-Lewis Cass
Harvey Rodgers6.7 77'
5-Harvey Rodgers
Cameron McJannett6.7
17-Cameron McJannett
Denver Hume7.0
33-Denver Hume
George McEachran6.7 70'
20-George McEachran
Jason Dadi Svanthórsson5.9 84'
11-Jason Dadi Svanthórsson
L. Barrington5.6 84'
14-L. Barrington
Evan Khouri5.3
30-Evan Khouri
C. Gardner5.8 76'
22-C. Gardner
Danny Rose6.2
32-Danny Rose
T. Simkim6.8
1-T. Simkim
D. Okagbue6.7
26-D. Okagbue
Harry Williams6.7
24-Harry Williams
Taylor Allen7.0
21-Taylor Allen
Connor Barrett6.5
2-Connor Barrett
Jamie Jellis8.5 87'
22-Jamie Jellis
Ryan Stirk7.3 86'
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin6.8 65'
8-Charlie Lakin
Liam Gordon5.1
3-Liam Gordon
Jamille Matt8.3 80'
9-Jamille Matt
Nathan Lowe7.8 87'
7-Nathan Lowe

Thay người

84'

Jason Dadi Svanthórsson

21-Tyrell Warren

11-Jason Dadi Svanthórsson

84'

L. Barrington

3-Matthew Carson

14-L. Barrington

77'

Harvey Rodgers

24-Douglas Tharme

5-Harvey Rodgers

76'

C. Gardner

25-Donovan Junior Wilson

22-C. Gardner

70'

George McEachran

16-Callum Ainley

20-George McEachran

87'

Jamie Jellis

20-George Cardinal Joseph·Hall

22-Jamie Jellis

87'

Nathan Lowe

39-Danny Johnson

7-Nathan Lowe

86'

Ryan Stirk

14-Brandon Comley

25-Ryan Stirk

80'

Jamille Matt

37-Albert Adomah

9-Jamille Matt

65'

Charlie Lakin

17-Jack Earing

8-Charlie Lakin

Đội hình xuất phát

Jackson Smith
5.3

31-Jackson Smith

Thủ môn

Lewis Cass
5.9

2-Lewis Cass

Hậu vệ

Harvey Rodgers
6.7

5-Harvey Rodgers

77'

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.7

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
7.0

33-Denver Hume

Hậu vệ

George McEachran
6.7

20-George McEachran

70'

Tiền vệ

Jason Dadi Svanthórsson
5.9

11-Jason Dadi Svanthórsson

84'

Tiền vệ

L. Barrington
5.6

14-L. Barrington

84'

Tiền vệ

Evan Khouri
5.3

30-Evan Khouri

Tiền vệ

C. Gardner
5.8

22-C. Gardner

76'

Tiền vệ

Danny Rose
6.2

32-Danny Rose

Tiền đạo

T. Simkim
6.8

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
6.7

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
6.7

24-Harry Williams

Hậu vệ

Taylor Allen
7.0

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
6.5

2-Connor Barrett

Tiền vệ

Jamie Jellis
8.5

22-Jamie Jellis

87'

Tiền vệ

Ryan Stirk
7.3

25-Ryan Stirk

86'

Tiền vệ

Charlie Lakin
6.8

8-Charlie Lakin

65'

Tiền vệ

Liam Gordon
5.1

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Jamille Matt
8.3

9-Jamille Matt

80'

Tiền đạo

Nathan Lowe
7.8

7-Nathan Lowe

87'

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Carson
6.5

3-Matthew Carson

84'

Hậu vệ

Justin Obikwu

9-Justin Obikwu

Tiền đạo

Callum Ainley
7.6

16-Callum Ainley

70'

Tiền vệ

Tyrell Warren
6.5

21-Tyrell Warren

84'

Hậu vệ

Douglas Tharme
6.7

24-Douglas Tharme

77'

Hậu vệ

Donovan Junior Wilson
8.7

25-Donovan Junior Wilson

76'

Tiền đạo

S. Auton

41-S. Auton

Thủ môn

Donervorn Daniels

5-Donervorn Daniels

Hậu vệ

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Brandon Comley
6.4

14-Brandon Comley

86'

Tiền vệ

Jack Earing
6.8

17-Jack Earing

65'

Tiền vệ

George Cardinal Joseph·Hall
6.8

20-George Cardinal Joseph·Hall

87'

Tiền vệ

Albert Adomah
6.1

37-Albert Adomah

80'

Tiền vệ

Danny Johnson
8.5

39-Danny Johnson

87'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Artell

David Artell

 

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn