4-4-2Groningen 4-4-2

4-2-3-1 Willem II4-2-3-1

Etienne Vaessen6.3
1-Etienne Vaessen
Leandro Bacuna7.9
7-Leandro Bacuna
Marco Rente7.2
5-Marco Rente
Thijmen Blokzijl7.5
3-Thijmen Blokzijl
Marvin Peersman7.7
43-Marvin Peersman
Luciano Valente8.1 74'
10-Luciano Valente
Johan Hove6.1
8-Johan Hove
Stije Resink8.7
6-Stije Resink
Jorg Schreuders5.8
14-Jorg Schreuders
Thom Van Bergen6.3 66'
26-Thom Van Bergen
Thijs Oosting8.1 90'
25-Thijs Oosting
Thomas Didillon6.6
1-Thomas Didillon
Mickael Tirpan6.2
25-Mickael Tirpan
Raffael Behounek6.1
30-Raffael Behounek
Tommy St.Jago6.5
33-Tommy St.Jago
Rob Nizet6.7 74'
22-Rob Nizet
Jesse Bosch6.2
8-Jesse Bosch
Amine·Lachkar6.5 62'
34-Amine·Lachkar
Emilio Kehrer5.7 62'
11-Emilio Kehrer
Cisse Sandra6.3
14-Cisse Sandra
Ringo Meerveld6.7 86'
16-Ringo Meerveld
Kyan Vaesen6.4 62'
9-Kyan Vaesen

Thay người

90'

Thijs Oosting

25-Thijs Oosting

Tiền đạo

Brynjólfur Darri Willumsson

9-Brynjólfur Darri Willumsson

Tiền đạo

74'

Luciano Valente

10-Luciano Valente

Tiền vệ

Joey Pelupessy

4-Joey Pelupessy

Tiền vệ

66'

Thom Van Bergen

26-Thom Van Bergen

Tiền đạo

Romano Postema

29-Romano Postema

Tiền đạo

86'

Ringo Meerveld

16-Ringo Meerveld

Tiền vệ

Khaled Razak

35-Khaled Razak

Tiền đạo

74'

Rob Nizet

22-Rob Nizet

Hậu vệ

Runar Thor Sigurgeirsson

5-Runar Thor Sigurgeirsson

Hậu vệ

62'

Amine·Lachkar

34-Amine·Lachkar

Tiền vệ

Boris Lambert

6-Boris Lambert

Tiền vệ

62'

Emilio Kehrer

11-Emilio Kehrer

Tiền vệ

Patrick Joosten

17-Patrick Joosten

Tiền đạo

62'

Kyan Vaesen

9-Kyan Vaesen

Tiền đạo

Jeremy Bokila

18-Jeremy Bokila

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Etienne Vaessen
6.3

1-Etienne Vaessen

Thủ môn

Leandro Bacuna
7.9

7-Leandro Bacuna

Hậu vệ

Marco Rente
7.2

5-Marco Rente

Hậu vệ

Thijmen Blokzijl
7.5

3-Thijmen Blokzijl

Hậu vệ

Marvin Peersman
7.7

43-Marvin Peersman

Hậu vệ

Luciano Valente
8.1

10-Luciano Valente

74'

Tiền vệ

Johan Hove
6.1

8-Johan Hove

Tiền vệ

Stije Resink
8.7

6-Stije Resink

Tiền vệ

Jorg Schreuders
5.8

14-Jorg Schreuders

Tiền vệ

Thom Van Bergen
6.3

26-Thom Van Bergen

66'

Tiền đạo

Thijs Oosting
8.1

25-Thijs Oosting

90'

Tiền đạo

Thomas Didillon
6.6

1-Thomas Didillon

Thủ môn

Mickael Tirpan
6.2

25-Mickael Tirpan

Hậu vệ

Raffael Behounek
6.1

30-Raffael Behounek

Hậu vệ

Tommy St.Jago
6.5

33-Tommy St.Jago

Hậu vệ

Rob Nizet
6.7

22-Rob Nizet

74'

Hậu vệ

Jesse Bosch
6.2

8-Jesse Bosch

Tiền vệ

Amine·Lachkar
6.5

34-Amine·Lachkar

62'

Tiền vệ

Emilio Kehrer
5.7

11-Emilio Kehrer

62'

Tiền vệ

Cisse Sandra
6.3

14-Cisse Sandra

Tiền vệ

Ringo Meerveld
6.7

16-Ringo Meerveld

86'

Tiền vệ

Kyan Vaesen
6.4

9-Kyan Vaesen

62'

Tiền đạo

Dự bị

Joey Pelupessy
6.0

4-Joey Pelupessy

74'

Tiền vệ

Brynjólfur Darri Willumsson
6.8

9-Brynjólfur Darri Willumsson

90'

Tiền đạo

N. Emeran

11-N. Emeran

Tiền đạo

Hidde Jurjus

21-Hidde Jurjus

Thủ môn

Dirk Baron

24-Dirk Baron

Thủ môn

Rui Mendes

27-Rui Mendes

Tiền đạo

Romano Postema
6.7

29-Romano Postema

66'

Tiền đạo

Maxim·Mariani

36-Maxim·Mariani

Hậu vệ

David van der Werff

46-David van der Werff

Tiền vệ

Sven Bouland

67-Sven Bouland

Hậu vệ

Erik Schouten

4-Erik Schouten

Hậu vệ

Runar Thor Sigurgeirsson
6.5

5-Runar Thor Sigurgeirsson

74'

Hậu vệ

Boris Lambert
6.2

6-Boris Lambert

62'

Tiền vệ

Nick Doodeman

7-Nick Doodeman

Tiền đạo

Miodrag Pivaš

15-Miodrag Pivaš

Hậu vệ

Patrick Joosten
6.3

17-Patrick Joosten

62'

Tiền đạo

Jeremy Bokila
6.2

18-Jeremy Bokila

62'

Tiền đạo

Connor van den Berg

24-Connor van den Berg

Thủ môn

Khaled Razak
6.7

35-Khaled Razak

86'

Tiền đạo

Maarten Schut

41-Maarten Schut

Thủ môn

Jens Mathijsen

48-Jens Mathijsen

Hậu vệ

Uriël van Aalst

51-Uriël van Aalst

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dick Lukkien

Dick Lukkien

 

Peter Maes

Peter Maes

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra