4-1-4-1Guangxi Hengchen Football Club 4-1-4-1

4-1-4-1 Dalian K'un City4-1-4-1

Shen Bokai5.6
22-Shen Bokai
Ding Quancheng6.6 71'
6-Ding Quancheng
Zheng Yiming7.8
31-Zheng Yiming
Feng Yifan6.8
53-Feng Yifan
Wang Minjie7.0
7-Wang Minjie
Wang Haozhi5.6
28-Wang Haozhi
Ren Kangkang6.7
25-Ren Kangkang
Li Hanbo6.7 56'
8-Li Hanbo
Zhang Yuxuan6.8 56'
19-Zhang Yuxuan
Wang Hongyu6.2
11-Wang Hongyu
Zhengyang Fang5.3 67'
4-Zhengyang Fang
Wang Zhuo6.7
16-Wang Zhuo
Song Chen6.8
32-Song Chen
Zhai Zhaoyu7.0
13-Zhai Zhaoyu
Ren Wei6.7
18-Ren Wei
Ge Hailun6.6
6-Ge Hailun
Yin Lu6.4
23-Yin Lu
Cui Hao 6.3 90'
28-Cui Hao
Rong Chen5.3 90'
21-Rong Chen
Yan Shoukuan6.0 46'
49-Yan Shoukuan
Cong Zhen6.2 46'
25-Cong Zhen
Chen Jiaqi6.7
37-Chen Jiaqi

Thay người

71'

Ding Quancheng

6-Ding Quancheng

Hậu vệ

Liu Yelong

30-Liu Yelong

Tiền đạo

67'

Zhengyang Fang

4-Zhengyang Fang

Tiền đạo

Enqer Erkin

47-Enqer Erkin

Tiền đạo

56'

Li Hanbo

8-Li Hanbo

Tiền vệ

Zhang Xiao

17-Zhang Xiao

Tiền đạo

56'

Zhang Yuxuan

19-Zhang Yuxuan

Tiền vệ

Guo Zicheng

58-Guo Zicheng

Tiền vệ

90'

Cui Hao

28-Cui Hao

Tiền vệ

Yuan Hao

36-Yuan Hao

Tiền vệ

90'

Rong Chen

21-Rong Chen

Tiền vệ

Yang Fan

17-Yang Fan

Hậu vệ

46'

Yan Shoukuan

49-Yan Shoukuan

Tiền vệ

Mierzhati Aili

55-Mierzhati Aili

Tiền vệ

46'

Cong Zhen

25-Cong Zhen

Tiền vệ

Liu zhi zhi

40-Liu zhi zhi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Shen Bokai
5.6

22-Shen Bokai

Thủ môn

Ding Quancheng
6.6

6-Ding Quancheng

71'

Hậu vệ

Zheng Yiming
7.8

31-Zheng Yiming

Hậu vệ

Feng Yifan
6.8

53-Feng Yifan

Hậu vệ

Wang Minjie
7.0

7-Wang Minjie

Hậu vệ

Wang Haozhi
5.6

28-Wang Haozhi

Tiền vệ

Ren Kangkang
6.7

25-Ren Kangkang

Tiền vệ

Li Hanbo
6.7

8-Li Hanbo

56'

Tiền vệ

Zhang Yuxuan
6.8

19-Zhang Yuxuan

56'

Tiền vệ

Wang Hongyu
6.2

11-Wang Hongyu

Tiền vệ

Zhengyang Fang
5.3

4-Zhengyang Fang

67'

Tiền đạo

Wang Zhuo
6.7

16-Wang Zhuo

Thủ môn

Song Chen
6.8

32-Song Chen

Hậu vệ

Zhai Zhaoyu
7.0

13-Zhai Zhaoyu

Hậu vệ

Ren Wei
6.7

18-Ren Wei

Hậu vệ

Ge Hailun
6.6

6-Ge Hailun

Hậu vệ

Yin Lu
6.4

23-Yin Lu

Tiền vệ

Cui Hao
6.3

28-Cui Hao

90'

Tiền vệ

Rong Chen
5.3

21-Rong Chen

90'

Tiền vệ

Yan Shoukuan
6.0

49-Yan Shoukuan

46'

Tiền vệ

Cong Zhen
6.2

25-Cong Zhen

46'

Tiền vệ

Chen Jiaqi
6.7

37-Chen Jiaqi

Tiền đạo

Dự bị

Huang Chuang

5-Huang Chuang

Hậu vệ

Zhang Xiao

17-Zhang Xiao

56'

Tiền đạo

Wang xing qiang

21-Wang xing qiang

Hậu vệ

Deng Huayi

24-Deng Huayi

Tiền vệ

Liu Yelong

30-Liu Yelong

71'

Tiền đạo

Wang Tianci

43-Wang Tianci

Thủ môn

Li Zi Hao

46-Li Zi Hao

Thủ môn

Enqer Erkin

47-Enqer Erkin

67'

Tiền đạo

Guo Shuai

49-Guo Shuai

Tiền đạo

Xu Zhicheng

54-Xu Zhicheng

Tiền đạo

Guo Zicheng

58-Guo Zicheng

56'

Tiền vệ

Liu Jiaxin

4-Liu Jiaxin

Hậu vệ

Zhou Bingxu

9-Zhou Bingxu

Tiền đạo

Zhu Shiyu

10-Zhu Shiyu

Tiền đạo

Ge yu xiang
6.8

11-Ge yu xiang

68'

Tiền vệ

Li Xudong

14-Li Xudong

Hậu vệ

Yang Fan
6.8

17-Yang Fan

90'

Hậu vệ

Cai Haochen

26-Cai Haochen

Thủ môn

Zhen Li

34-Zhen Li

Hậu vệ

Yuan Hao
8.7

36-Yuan Hao

90'

Tiền vệ

Liu zhi zhi
8.4

40-Liu zhi zhi

46' 68'

Tiền vệ

Mierzhati Aili

55-Mierzhati Aili

46'

Tiền vệ

Zhong Ziqin

60-Zhong Ziqin

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Liu Junwei

Liu Junwei

 

Oscar Céspedes Cabeza

Oscar Céspedes Cabeza

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra