Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-3-1-2

Kyung-Min Kim6.9
1-Kyung-Min Kim
Jin-Ho Kim6.4
27-Jin-Ho Kim
Jun-Soo Byeon7.2
15-Jun-Soo Byeon
Gyeong-jae Kim7.7
23-Gyeong-jae Kim
Lee Min-Ki8.0 79'
3-Lee Min-Ki
Kyoung-Rok Choi6.7 79'
30-Kyoung-Rok Choi
Ho-Yeon Jeong6.1
14-Ho-Yeon Jeong
Park Tae-Jun8.0
55-Park Tae-Jun
Oh Hu-Seong6.7 57'
77-Oh Hu-Seong
Heui-kyun Lee6.8 75'
10-Heui-kyun Lee
Yool Heo6.1 74'
18-Yool Heo
Bao Yaxiong6.8
30-Bao Yaxiong
ZeXiang Yang6.5 66'
16-ZeXiang Yang
Aidi Fulangxisi8.0
32-Aidi Fulangxisi
Zhu Chenjie7.3
5-Zhu Chenjie
Chan Shinichi Chun Yat6.9
27-Chan Shinichi Chun Yat
Gao Tianyi6.6 66'
17-Gao Tianyi
Wang Haijian6.2 77'
33-Wang Haijian
Wu Xi6.6
15-Wu Xi
João Teixeira6.2
10-João Teixeira
André Luis6.3
9-André Luis
Cephas Malele6.4 84'
11-Cephas Malele

Thay người

79'

Lee Min-Ki

2-Seong-Kwon Jo

3-Lee Min-Ki

79'

Kyoung-Rok Choi

17-Ji-Yong Jeong

30-Kyoung-Rok Choi

75'

Heui-kyun Lee

40-Chang-Mu Shin

10-Heui-kyun Lee

74'

Yool Heo

20-Kun-hee Lee

18-Yool Heo

57'

Oh Hu-Seong

7-Jasir Asani

77-Oh Hu-Seong

84'

Cephas Malele

20-Hanchao Yu

11-Cephas Malele

77'

Wang Haijian

14-Xie Pengfei

33-Wang Haijian

66'

ZeXiang Yang

13-Wilson Manafá

16-ZeXiang Yang

66'

Gao Tianyi

7-Xu Haoyang

17-Gao Tianyi

Đội hình xuất phát

Kyung-Min Kim
6.9

1-Kyung-Min Kim

Thủ môn

Jin-Ho Kim
6.4

27-Jin-Ho Kim

Hậu vệ

Jun-Soo Byeon
7.2

15-Jun-Soo Byeon

Hậu vệ

Gyeong-jae Kim
7.7

23-Gyeong-jae Kim

Hậu vệ

Lee Min-Ki
8.0

3-Lee Min-Ki

79'

Hậu vệ

Kyoung-Rok Choi
6.7

30-Kyoung-Rok Choi

79'

Tiền vệ

Ho-Yeon Jeong
6.1

14-Ho-Yeon Jeong

Tiền vệ

Park Tae-Jun
8.0

55-Park Tae-Jun

Tiền vệ

Oh Hu-Seong
6.7

77-Oh Hu-Seong

57'

Tiền vệ

Heui-kyun Lee
6.8

10-Heui-kyun Lee

75'

Tiền đạo

Yool Heo
6.1

18-Yool Heo

74'

Tiền đạo

Bao Yaxiong
6.8

30-Bao Yaxiong

Thủ môn

ZeXiang Yang
6.5

16-ZeXiang Yang

66'

Hậu vệ

Aidi Fulangxisi
8.0

32-Aidi Fulangxisi

Hậu vệ

Zhu Chenjie
7.3

5-Zhu Chenjie

Hậu vệ

Chan Shinichi Chun Yat
6.9

27-Chan Shinichi Chun Yat

Hậu vệ

Gao Tianyi
6.6

17-Gao Tianyi

66'

Tiền vệ

Wang Haijian
6.2

33-Wang Haijian

77'

Tiền vệ

Wu Xi
6.6

15-Wu Xi

Tiền vệ

João Teixeira
6.2

10-João Teixeira

Tiền vệ

André Luis
6.3

9-André Luis

Tiền đạo

Cephas Malele
6.4

11-Cephas Malele

84'

Tiền đạo

Dự bị

Seong-Kwon Jo
6.2

2-Seong-Kwon Jo

79'

Hậu vệ

Young-Kyu Ahn

6-Young-Kyu Ahn

Hậu vệ

Jasir Asani
8.4

7-Jasir Asani

57'

Tiền đạo

Eu-Ddeum Lee

8-Eu-Ddeum Lee

Hậu vệ

Ji-Yong Jeong
6.7

17-Ji-Yong Jeong

79'

Tiền đạo

Kun-hee Lee
6.7

20-Kun-hee Lee

74'

Tiền đạo

Lee Sanggi

22-Lee Sanggi

Hậu vệ

Kang-Hyeon Lee

24-Kang-Hyeon Lee

Tiền vệ

Hee-Dong Roh

31-Hee-Dong Roh

Thủ môn

Chang-Mu Shin
6.7

40-Chang-Mu Shin

75'

Tiền đạo

Kim Han-Gil

47-Kim Han-Gil

Tiền đạo

Moon·Minseo

88-Moon·Minseo

Tiền vệ

Ma Zhen

1-Ma Zhen

Thủ môn

Jin Shunkai

3-Jin Shunkai

Hậu vệ

Xu Haoyang
6.5

7-Xu Haoyang

66'

Tiền vệ

Wilson Manafá
6.2

13-Wilson Manafá

66'

Tiền vệ

Xie Pengfei
6.2

14-Xie Pengfei

77'

Tiền vệ

Hanchao Yu
6.8

20-Hanchao Yu

84'

Tiền vệ

Zhou Junchen

29-Zhou Junchen

Tiền đạo

Wang Yifan

31-Wang Yifan

Tiền vệ

Feiernanduo

36-Feiernanduo

Tiền đạo

Zhengkai Zhou

41-Zhengkai Zhou

Thủ môn

Han Jiawen

45-Han Jiawen

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jung-Hyo Lee

Jung-Hyo Lee

 

Leonid Slutsky

Leonid Slutsky

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn