Haikou Mingcheng 3-4-3
4-2-3-1 Xi‘an Ronghai Football Club
Thay người
90+7'
33-He Tongshuai
60-Tang Wenxuan
90+3'
17-Caysar Adiljan
8-Jiang Weilang
67'
10-Zhang Zili
47-An Bang
66'
50-Tan Jiaye
44-Ruifeng Li
78'
15-Huang Zhiyuan
22-Li Jinqing
61'
37-Su Shun
60-He Xiaotian
61'
39-Gong·Zheng
8-Zhang Hanbing
46'
33-Xu Zhaoji
11-Fu Jie
46'
49-Lin Min
2-Ye Qian
Đội hình xuất phát
22-Wang Xiaofeng
57-Wei Guoren
20-Peng Jiahao
67-Wang Yuyang
56-Yao Zhiyu
64-You Wenjie
33-He Tongshuai
90+7'24-He Xinjie
17-Caysar Adiljan
90+3'50-Tan Jiaye
66'10-Zhang Zili
67'20-Rong shang
12-Liu chun long
19-Wu Peng
23-Liu Xiangchen
15-Huang Zhiyuan
78'37-Su Shun
61'18-Yang Peng
33-Xu Zhaoji
46'49-Lin Min
46'51-Shen Quanshu
39-Gong·Zheng
61'Dự bị
8-Jiang Weilang
90+3'30-Hao Shuai
44-Ruifeng Li
66'46-Qian Ruofan
47-An Bang
67'54-Cui Hong
55-Chen Xi
60-Tang Wenxuan
90+7'61-Luo Wenqi
62-Li Xingxian
65-Gao Yu'nan
66-Liu Ye
1-Yang Ming
2-Ye Qian
46'8-Zhang Hanbing
61'11-Fu Jie
46'16-Wang Jiaqi
21-Iminjan Tuhtahun
22-Li Jinqing
78'32-Zhang Lizhi
50-Yang Zexuan
60-He Xiaotian
61'Huấn luyện viên
Koji Maeda
Yu Ming
Ghi bàn
Phản lưới nhà
Bàn thắng phạt đền
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra