4-1-4-1Hamburger SV 4-1-4-1

3-4-2-1 SpVgg Greuther Fürth3-4-2-1

Daniel Fernandes7.6
1-Daniel Fernandes
William Mikelbrencis8.1
2-William Mikelbrencis
Dennis Hadžikadunić7.8
5-Dennis Hadžikadunić
Sebastian Schonlau8.0
4-Sebastian Schonlau
Miro Muheim7.9
28-Miro Muheim
Jonas Meffert7.0 74'
23-Jonas Meffert
Emir Sahiti6.5 65'
29-Emir Sahiti
Adam Karabec8.4 81'
17-Adam Karabec
Immanuel Pherai6.3 65'
10-Immanuel Pherai
Jean-Luc Dompe7.1
7-Jean-Luc Dompe
Davie Selke8.8 74'
27-Davie Selke
M. Schulze5.2
42-M. Schulze
Marco Meyerhofer6.5
18-Marco Meyerhofer
Gideon Jung6.3
23-Gideon Jung
Maximilian Dietz6.4
33-Maximilian Dietz
Simon Asta6.4
2-Simon Asta
Sacha Banse6.1 69'
6-Sacha Banse
Julian Green6.9 46'
37-Julian Green
Niko Giesselmann6.7 81'
17-Niko Giesselmann
Branimir Hrgota6.7
10-Branimir Hrgota
Noel Futkeu5.5 81'
9-Noel Futkeu
Mustapha Marlon·Suliman6.5 46'
8-Mustapha Marlon·Suliman

Thay người

81'

Adam Karabec

17-Adam Karabec

Tiền vệ

Marco Richter

20-Marco Richter

Tiền vệ

74'

Jonas Meffert

23-Jonas Meffert

Tiền vệ

Anssi Suhonen

36-Anssi Suhonen

Tiền vệ

74'

Davie Selke

27-Davie Selke

Tiền đạo

Otto Emerson Stange

49-Otto Emerson Stange

Tiền đạo

65'

Emir Sahiti

29-Emir Sahiti

Tiền vệ

Noah Katterbach

33-Noah Katterbach

Hậu vệ

65'

Immanuel Pherai

10-Immanuel Pherai

Tiền vệ

Łukasz Poreba

6-Łukasz Poreba

Tiền vệ

81'

Niko Giesselmann

17-Niko Giesselmann

Tiền vệ

Reno munz

5-Reno munz

Hậu vệ

81'

Noel Futkeu

9-Noel Futkeu

Tiền vệ

Damian Michalski

4-Damian Michalski

Hậu vệ

69'

Sacha Banse

6-Sacha Banse

Tiền vệ

Philipp Muller

36-Philipp Muller

Tiền vệ

46'

Julian Green

37-Julian Green

Tiền vệ

Dennis Srbeny

7-Dennis Srbeny

Tiền đạo

46'

Mustapha Marlon·Suliman

8-Mustapha Marlon·Suliman

Tiền đạo

Roberto Massimo

11-Roberto Massimo

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Daniel Fernandes
7.6

1-Daniel Fernandes

Thủ môn

William Mikelbrencis
8.1

2-William Mikelbrencis

Hậu vệ

Dennis Hadžikadunić
7.8

5-Dennis Hadžikadunić

Hậu vệ

Sebastian Schonlau
8.0

4-Sebastian Schonlau

Hậu vệ

Miro Muheim
7.9

28-Miro Muheim

Hậu vệ

Jonas Meffert
7.0

23-Jonas Meffert

74'

Tiền vệ

Emir Sahiti
6.5

29-Emir Sahiti

65'

Tiền vệ

Adam Karabec
8.4

17-Adam Karabec

81'

Tiền vệ

Immanuel Pherai
6.3

10-Immanuel Pherai

65'

Tiền vệ

Jean-Luc Dompe
7.1

7-Jean-Luc Dompe

Tiền vệ

Davie Selke
8.8

27-Davie Selke

74'

Tiền đạo

M. Schulze
5.2

42-M. Schulze

Thủ môn

Marco Meyerhofer
6.5

18-Marco Meyerhofer

Hậu vệ

Gideon Jung
6.3

23-Gideon Jung

Hậu vệ

Maximilian Dietz
6.4

33-Maximilian Dietz

Hậu vệ

Simon Asta
6.4

2-Simon Asta

Tiền vệ

Sacha Banse
6.1

6-Sacha Banse

69'

Tiền vệ

Julian Green
6.9

37-Julian Green

46'

Tiền vệ

Niko Giesselmann
6.7

17-Niko Giesselmann

81'

Tiền vệ

Branimir Hrgota
6.7

10-Branimir Hrgota

Tiền vệ

Noel Futkeu
5.5

9-Noel Futkeu

81'

Tiền vệ

Mustapha Marlon·Suliman
6.5

8-Mustapha Marlon·Suliman

46'

Tiền đạo

Dự bị

Łukasz Poreba
6.7

6-Łukasz Poreba

65'

Tiền vệ

Tom Mickel

12-Tom Mickel

Thủ môn

Bakery Jatta

18-Bakery Jatta

Tiền vệ

Marco Richter
7.0

20-Marco Richter

81'

Tiền vệ

Lucas Perrin

24-Lucas Perrin

Hậu vệ

Silvan Hefti

30-Silvan Hefti

Hậu vệ

Noah Katterbach
6.5

33-Noah Katterbach

65'

Hậu vệ

Anssi Suhonen
7.1

36-Anssi Suhonen

74'

Tiền vệ

Otto Emerson Stange
8.1

49-Otto Emerson Stange

74'

Tiền đạo

Damian Michalski
6.5

4-Damian Michalski

81'

Hậu vệ

Reno munz
6.7

5-Reno munz

81'

Hậu vệ

Dennis Srbeny
6.1

7-Dennis Srbeny

46'

Tiền đạo

Roberto Massimo
6.5

11-Roberto Massimo

46'

Tiền vệ

Matti Wagner

19-Matti Wagner

Hậu vệ

Nemanja·Motika

22-Nemanja·Motika

Tiền đạo

Gian-Luca Itter

27-Gian-Luca Itter

Hậu vệ

Philipp Muller
6.8

36-Philipp Muller

69'

Tiền vệ

S. Prüfrock

43-S. Prüfrock

Thủ môn

Huấn luyện viên

Merlin Polzin

Merlin Polzin

 

Jan Siewert

Jan Siewert

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra