4-2-3-1Hamilton Academical 4-2-3-1

4-1-4-1 Airdrie United4-1-4-1

Charlie Albinson6.1
1-Charlie Albinson
Reghan Tumilty6.4
22-Reghan Tumilty
Barry Maguire6.6
14-Barry Maguire
Sean McGinty6.7
5-Sean McGinty
Stephen Hendrie6.0
33-Stephen Hendrie
Scott Martin6.0
8-Scott Martin
Jamie Barjonas6.0 61'
10-Jamie Barjonas
Steven Bradley6.4 70'
11-Steven Bradley
Connor Smith6.9
13-Connor Smith
Stuart McKinstry8.4 61'
24-Stuart McKinstry
Oli Shaw8.7 90+2'
19-Oli Shaw
Kieran·Wright5.7
30-Kieran·Wright
D. McDonald6.9 77'
2-D. McDonald
Rhys McCabe6.5
4-Rhys McCabe
Sam Graham
25-Sam Graham
Mason·Hancock5.9
3-Mason·Hancock
Gavin Gallagher8.6 57'
18-Gavin Gallagher
Dean McMaster5.5
6-Dean McMaster
Lewis·McGrattan5.9
17-Lewis·McGrattan
Chris Mochrie7.8 74'
24-Chris Mochrie
Adam Frizzell5.9
10-Adam Frizzell
Ben Wilson6.1
7-Ben Wilson

Thay người

90+2'

Oli Shaw

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Jackson Longridge

3-Jackson Longridge

Hậu vệ

70'

Steven Bradley

11-Steven Bradley

Tiền vệ

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

Tiền đạo

61'

Jamie Barjonas

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

Kevin O’Hara

9-Kevin O’Hara

Tiền đạo

61'

Stuart McKinstry

24-Stuart McKinstry

Tiền vệ

Euan Henderson

7-Euan Henderson

Tiền đạo

77'

D. McDonald

2-D. McDonald

Hậu vệ

Craig Watson

16-Craig Watson

Hậu vệ

74'

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

Tiền vệ

Lewis Mcgregor

8-Lewis Mcgregor

Tiền vệ

57'

Gavin Gallagher

18-Gavin Gallagher

Tiền vệ

Murray Aiken

22-Murray Aiken

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Charlie Albinson
6.1

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Reghan Tumilty
6.4

22-Reghan Tumilty

Hậu vệ

Barry Maguire
6.6

14-Barry Maguire

Hậu vệ

Sean McGinty
6.7

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Stephen Hendrie
6.0

33-Stephen Hendrie

Hậu vệ

Scott Martin
6.0

8-Scott Martin

Tiền vệ

Jamie Barjonas
6.0

10-Jamie Barjonas

61'

Tiền vệ

Steven Bradley
6.4

11-Steven Bradley

70'

Tiền vệ

Connor Smith
6.9

13-Connor Smith

Tiền vệ

Stuart McKinstry
8.4

24-Stuart McKinstry

61'

Tiền vệ

Oli Shaw
8.7

19-Oli Shaw

90+2'

Tiền đạo

Kieran·Wright
5.7

30-Kieran·Wright

Thủ môn

D. McDonald
6.9

2-D. McDonald

77'

Hậu vệ

Rhys McCabe
6.5

4-Rhys McCabe

Hậu vệ

Sam Graham

25-Sam Graham

Hậu vệ

Mason·Hancock
5.9

3-Mason·Hancock

Hậu vệ

Gavin Gallagher
8.6

18-Gavin Gallagher

57'

Tiền vệ

Dean McMaster
5.5

6-Dean McMaster

Tiền vệ

Lewis·McGrattan
5.9

17-Lewis·McGrattan

Tiền vệ

Chris Mochrie
7.8

24-Chris Mochrie

74'

Tiền vệ

Adam Frizzell
5.9

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

Ben Wilson
6.1

7-Ben Wilson

Tiền đạo

Dự bị

Jackson Longridge

3-Jackson Longridge

90+2'

Hậu vệ

Euan Henderson

7-Euan Henderson

61'

Tiền đạo

Kevin O’Hara
5.8

9-Kevin O’Hara

61'

Tiền đạo

Nikolay Todorov
6.2

18-Nikolay Todorov

70'

Tiền đạo

Ben Williamson

20-Ben Williamson

Tiền vệ

Dean Lyness

21-Dean Lyness

Thủ môn

Daire O'Connor

23-Daire O'Connor

Tiền vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

M. Syme

56-M. Syme

Tiền vệ

Murray Johnson

1-Murray Johnson

Thủ môn

Lewis Mcgregor
6.5

8-Lewis Mcgregor

74'

Tiền vệ

Flynn Duffy

15-Flynn Duffy

Hậu vệ

Craig Watson

16-Craig Watson

77'

Hậu vệ

Cameron Cooper

21-Cameron Cooper

Tiền đạo

Murray Aiken

22-Murray Aiken

57'

Tiền vệ

T. Agyemang

28-T. Agyemang

Hậu vệ

Dylan Williams

31-Dylan Williams

Tiền vệ

R. Armstrong

44-R. Armstrong

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Rankin

John Rankin

 

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra