4-3-1-2Hamilton Academical 4-3-1-2

4-2-3-1 Airdrie United4-2-3-1

Charlie Albinson6.0
1-Charlie Albinson
Reghan Tumilty6.6
22-Reghan Tumilty
Kieran MacDonald6.7
16-Kieran MacDonald
Sean McGinty6.7
5-Sean McGinty
Stephen Hendrie6.5
33-Stephen Hendrie
Barry Maguire6.6
14-Barry Maguire
Scott Martin6.5 85'
8-Scott Martin
Jamie Barjonas6.7 64'
10-Jamie Barjonas
Euan Henderson6.3 77'
7-Euan Henderson
Kevin O’Hara6.1 84'
9-Kevin O’Hara
Oli Shaw8.8
19-Oli Shaw
Murray Johnson5.9
1-Murray Johnson
D. McDonald6.9
2-D. McDonald
Sam Graham6.8
25-Sam Graham
Luke Badley-Morgan
59-Luke Badley-Morgan
Mason·Hancock6.7
3-Mason·Hancock
R. Armstrong6.0 54'
44-R. Armstrong
Gavin Gallagher6.5 71'
18-Gavin Gallagher
Lewis·McGrattan5.6 80'
17-Lewis·McGrattan
Adam Frizzell5.5
10-Adam Frizzell
T. Agyemang5.6
28-T. Agyemang
Ben Wilson6.3
7-Ben Wilson

Thay người

85'

Scott Martin

8-Scott Martin

Tiền vệ

Jackson Longridge

3-Jackson Longridge

Hậu vệ

84'

Kevin O’Hara

9-Kevin O’Hara

Tiền đạo

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

Tiền đạo

77'

Euan Henderson

7-Euan Henderson

Tiền vệ

Cian Newbury

26-Cian Newbury

Hậu vệ

64'

Jamie Barjonas

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

Steven Bradley

11-Steven Bradley

Tiền đạo

80'

Lewis·McGrattan

17-Lewis·McGrattan

Tiền vệ

A. Reid

9-A. Reid

Tiền đạo

71'

Gavin Gallagher

18-Gavin Gallagher

Tiền vệ

Murray Aiken

22-Murray Aiken

Tiền vệ

54'

R. Armstrong

44-R. Armstrong

Tiền vệ

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Charlie Albinson
6.0

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Reghan Tumilty
6.6

22-Reghan Tumilty

Hậu vệ

Kieran MacDonald
6.7

16-Kieran MacDonald

Hậu vệ

Sean McGinty
6.7

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Stephen Hendrie
6.5

33-Stephen Hendrie

Hậu vệ

Barry Maguire
6.6

14-Barry Maguire

Tiền vệ

Scott Martin
6.5

8-Scott Martin

85'

Tiền vệ

Jamie Barjonas
6.7

10-Jamie Barjonas

64'

Tiền vệ

Euan Henderson
6.3

7-Euan Henderson

77'

Tiền vệ

Kevin O’Hara
6.1

9-Kevin O’Hara

84'

Tiền đạo

Oli Shaw
8.8

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Murray Johnson
5.9

1-Murray Johnson

Thủ môn

D. McDonald
6.9

2-D. McDonald

Hậu vệ

Sam Graham
6.8

25-Sam Graham

Hậu vệ

Luke Badley-Morgan

59-Luke Badley-Morgan

Hậu vệ

Mason·Hancock
6.7

3-Mason·Hancock

Hậu vệ

R. Armstrong
6.0

44-R. Armstrong

54'

Tiền vệ

Gavin Gallagher
6.5

18-Gavin Gallagher

71'

Tiền vệ

Lewis·McGrattan
5.6

17-Lewis·McGrattan

80'

Tiền vệ

Adam Frizzell
5.5

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

T. Agyemang
5.6

28-T. Agyemang

Tiền vệ

Ben Wilson
6.3

7-Ben Wilson

Tiền đạo

Dự bị

Jackson Longridge

3-Jackson Longridge

85'

Hậu vệ

Lee Kilday

4-Lee Kilday

Hậu vệ

Steven Bradley
6.2

11-Steven Bradley

64'

Tiền đạo

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

84'

Tiền đạo

Dean Lyness

21-Dean Lyness

Thủ môn

Cian Newbury
6.6

26-Cian Newbury

77'

Hậu vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

Joshua Lane

41-Joshua Lane

Thủ môn

A. Reid
8.7

9-A. Reid

80'

Tiền đạo

Cameron Bruce

14-Cameron Bruce

Hậu vệ

Cameron Cooper

21-Cameron Cooper

Tiền đạo

Murray Aiken
8.5

22-Murray Aiken

71'

Tiền vệ

Chris Mochrie
6.1

24-Chris Mochrie

54'

Tiền vệ

Aaron Taylor-Sinclair

26-Aaron Taylor-Sinclair

Hậu vệ

Kieran·Wright

30-Kieran·Wright

Thủ môn

Huấn luyện viên

John Rankin

John Rankin

 

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra