4-3-1-2Hamilton Academical 4-3-1-2

3-5-2 Dunfermline Athletic3-5-2

Charlie Albinson6.9
1-Charlie Albinson
Reghan Tumilty6.3
22-Reghan Tumilty
Barry Maguire6.5
14-Barry Maguire
Sean McGinty6.6
5-Sean McGinty
Stephen Hendrie6.8
33-Stephen Hendrie
Kieran MacDonald6.6
16-Kieran MacDonald
Scott Martin6.8 74'
8-Scott Martin
Ben Williamson6.6
20-Ben Williamson
Jamie Barjonas6.1 90+4'
10-Jamie Barjonas
Kevin O’Hara6.0
9-Kevin O’Hara
Oli Shaw6.2 85'
19-Oli Shaw
Deniz Mehmet6.5
1-Deniz Mehmet
Kyle Benedictus 63'
4-Kyle Benedictus
Sam Fisher6.8 46'
15-Sam Fisher
Kieran Ngwenya 61'
3-Kieran Ngwenya
Aaron Comrie5.8
2-Aaron Comrie
Kane Ritchie-Hosler6.6 72'
7-Kane Ritchie-Hosler
Chris Hamilton6.6
5-Chris Hamilton
David Wotherspoon7.3
19-David Wotherspoon
E. Otoo5.5
6-E. Otoo
Lewis McCann6.3
11-Lewis McCann
Chris Kane6.9 71'
20-Chris Kane

Thay người

90+4'

Jamie Barjonas

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

Connor Murray

17-Connor Murray

Tiền đạo

85'

Oli Shaw

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

Tiền đạo

74'

Scott Martin

8-Scott Martin

Tiền vệ

Euan Henderson

7-Euan Henderson

Tiền đạo

72'

Kane Ritchie-Hosler

7-Kane Ritchie-Hosler

Tiền vệ

Craig Wighton

9-Craig Wighton

Tiền đạo

71'

Chris Kane

20-Chris Kane

Tiền đạo

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

Tiền đạo

63'

Kyle Benedictus

4-Kyle Benedictus

Hậu vệ

Joe Chalmers

8-Joe Chalmers

Tiền vệ

61'

Kieran Ngwenya

3-Kieran Ngwenya

Hậu vệ

J. Cooper

33-J. Cooper

Tiền vệ

46'

Sam Fisher

15-Sam Fisher

Hậu vệ

Sam Young

25-Sam Young

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Charlie Albinson
6.9

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Reghan Tumilty
6.3

22-Reghan Tumilty

Hậu vệ

Barry Maguire
6.5

14-Barry Maguire

Hậu vệ

Sean McGinty
6.6

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Stephen Hendrie
6.8

33-Stephen Hendrie

Hậu vệ

Kieran MacDonald
6.6

16-Kieran MacDonald

Tiền vệ

Scott Martin
6.8

8-Scott Martin

74'

Tiền vệ

Ben Williamson
6.6

20-Ben Williamson

Tiền vệ

Jamie Barjonas
6.1

10-Jamie Barjonas

90+4'

Tiền vệ

Kevin O’Hara
6.0

9-Kevin O’Hara

Tiền đạo

Oli Shaw
6.2

19-Oli Shaw

85'

Tiền đạo

Deniz Mehmet
6.5

1-Deniz Mehmet

Thủ môn

Kyle Benedictus

4-Kyle Benedictus

63'

Hậu vệ

Sam Fisher
6.8

15-Sam Fisher

46'

Hậu vệ

Kieran Ngwenya

3-Kieran Ngwenya

61'

Hậu vệ

Aaron Comrie
5.8

2-Aaron Comrie

Tiền vệ

Kane Ritchie-Hosler
6.6

7-Kane Ritchie-Hosler

72'

Tiền vệ

Chris Hamilton
6.6

5-Chris Hamilton

Tiền vệ

David Wotherspoon
7.3

19-David Wotherspoon

Tiền vệ

E. Otoo
5.5

6-E. Otoo

Tiền vệ

Lewis McCann
6.3

11-Lewis McCann

Tiền đạo

Chris Kane
6.9

20-Chris Kane

71'

Tiền đạo

Dự bị

Jackson Longridge

3-Jackson Longridge

Hậu vệ

Lee Kilday

4-Lee Kilday

Hậu vệ

Euan Henderson
6.7

7-Euan Henderson

74'

Tiền đạo

Connor Murray

17-Connor Murray

90+4'

Tiền đạo

Nikolay Todorov
6.6

18-Nikolay Todorov

85'

Tiền đạo

Dean Lyness

21-Dean Lyness

Thủ môn

Cian Newbury

26-Cian Newbury

Hậu vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

Joshua Lane

31-Joshua Lane

Thủ môn

Joe Chalmers
6.8

8-Joe Chalmers

63'

Tiền vệ

Craig Wighton
6.6

9-Craig Wighton

72'

Tiền đạo

rhys breen

12-rhys breen

Hậu vệ

Tobi Oluwayemi

21-Tobi Oluwayemi

Thủ môn

Michael O'Halloran

23-Michael O'Halloran

Tiền đạo

Taylor Sutherland
6.8

24-Taylor Sutherland

71'

Tiền đạo

Sam Young

25-Sam Young

46'

Hậu vệ

Andrew Tod

26-Andrew Tod

Tiền vệ

J. Cooper
5.6

33-J. Cooper

61'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Rankin

John Rankin

 

John McLaughlan

John McLaughlan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra