Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-2-3-1

Dean Lyness6.3
21-Dean Lyness
Barry Maguire5.1 46'
14-Barry Maguire
Lee Kilday6.7
4-Lee Kilday
Sean McGinty6.7
5-Sean McGinty
Jackson Longridge5.0 46'
3-Jackson Longridge
Jamie Barjonas6.6 46'
10-Jamie Barjonas
Connor Smith6.9 82'
13-Connor Smith
Scott Martin6.5
8-Scott Martin
Euan Henderson6.8
7-Euan Henderson
Oli Shaw6.3
19-Oli Shaw
Kevin O’Hara5.8
9-Kevin O’Hara
Nicky Hogarth6.7
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.6
20-Keelan Adams
Luke Graham6.0
22-Luke Graham
L. Henderson6.8
5-L. Henderson
Leon McCann6.7
3-Leon McCann
Brad Spencer7.6
8-Brad Spencer
Dylan Tait7.1 87'
21-Dylan Tait
C. Miller8.9
29-C. Miller
Aidan Nesbitt6.8 87'
10-Aidan Nesbitt
Ethan Ross6.1 79'
23-Ethan Ross
Gary Oliver6.2 87'
18-Gary Oliver

Thay người

82'

Connor Smith

11-Steven Bradley

13-Connor Smith

46'

Barry Maguire

22-Reghan Tumilty

14-Barry Maguire

46'

Jackson Longridge

33-Stephen Hendrie

3-Jackson Longridge

46'

Jamie Barjonas

20-Ben Williamson

10-Jamie Barjonas

87'

Dylan Tait

2-Finn Yeats

21-Dylan Tait

87'

Aidan Nesbitt

14-Michael Mckenna

10-Aidan Nesbitt

87'

Gary Oliver

19-R. Shanley

18-Gary Oliver

79'

Ethan Ross

11-Alfredo Agyeman

23-Ethan Ross

Đội hình xuất phát

Dean Lyness
6.3

21-Dean Lyness

Thủ môn

Barry Maguire
5.1

14-Barry Maguire

46'

Hậu vệ

Lee Kilday
6.7

4-Lee Kilday

Hậu vệ

Sean McGinty
6.7

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Jackson Longridge
5.0

3-Jackson Longridge

46'

Hậu vệ

Jamie Barjonas
6.6

10-Jamie Barjonas

46'

Tiền vệ

Connor Smith
6.9

13-Connor Smith

82'

Tiền vệ

Scott Martin
6.5

8-Scott Martin

Tiền vệ

Euan Henderson
6.8

7-Euan Henderson

Tiền đạo

Oli Shaw
6.3

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Kevin O’Hara
5.8

9-Kevin O’Hara

Tiền đạo

Nicky Hogarth
6.7

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.6

20-Keelan Adams

Hậu vệ

Luke Graham
6.0

22-Luke Graham

Hậu vệ

L. Henderson
6.8

5-L. Henderson

Hậu vệ

Leon McCann
6.7

3-Leon McCann

Hậu vệ

Brad Spencer
7.6

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
7.1

21-Dylan Tait

87'

Tiền vệ

C. Miller
8.9

29-C. Miller

Tiền vệ

Aidan Nesbitt
6.8

10-Aidan Nesbitt

87'

Tiền vệ

Ethan Ross
6.1

23-Ethan Ross

79'

Tiền vệ

Gary Oliver
6.2

18-Gary Oliver

87'

Tiền đạo

Dự bị

Charlie Albinson

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Dylan McGowan

6-Dylan McGowan

Hậu vệ

Steven Bradley
6.7

11-Steven Bradley

82'

Tiền đạo

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

Tiền đạo

Ben Williamson
6.2

20-Ben Williamson

46'

Tiền vệ

Reghan Tumilty
6.7

22-Reghan Tumilty

46'

Hậu vệ

Daire O'Connor

23-Daire O'Connor

Tiền vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

Stephen Hendrie
5.8

33-Stephen Hendrie

46'

Hậu vệ

Finn Yeats
5.9

2-Finn Yeats

87'

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

79'

Tiền đạo

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

87'

Tiền vệ

R. Shanley
6.3

19-R. Shanley

87'

Tiền đạo

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

C. McCrone

35-C. McCrone

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Rankin

John Rankin

 

John McGlynn

John McGlynn

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn