4-2-3-1Hamilton Academical 4-2-3-1

4-2-3-1 Greenock Morton4-2-3-1

Charlie Albinson6.4
1-Charlie Albinson
Reghan Tumilty6.8
22-Reghan Tumilty
Lee Kilday6.8
4-Lee Kilday
Sean McGinty6.9
5-Sean McGinty
Stephen Hendrie6.2
33-Stephen Hendrie
Ben Williamson6.3 67'
20-Ben Williamson
Scott Martin6.2
8-Scott Martin
Euan Henderson6.5 66'
7-Euan Henderson
Connor Smith7.3 86'
13-Connor Smith
Kevin O’Hara6.3 73'
9-Kevin O’Hara
Oli Shaw9.3 86'
19-Oli Shaw
L. Budinauckas5.0
44-L. Budinauckas
Alexander King 71'
25-Alexander King
Jack Baird6.5
5-Jack Baird
Kirk Broadfoot
15-Kirk Broadfoot
Zak Delaney6.6
3-Zak Delaney
Iain Wilson6.7
27-Iain Wilson
Cameron Blues6.6
8-Cameron Blues
O. Moffat5.6
7-O. Moffat
A. Lyall6.3 70'
17-A. Lyall
M. Garrity6.5 64'
18-M. Garrity
Filip Stuparević5.3 78'
9-Filip Stuparević

Thay người

86'

Connor Smith

13-Connor Smith

Tiền vệ

Dylan McGowan

6-Dylan McGowan

Hậu vệ

86'

Oli Shaw

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

Tiền đạo

73'

Kevin O’Hara

9-Kevin O’Hara

Tiền vệ

Jamie Barjonas

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

67'

Ben Williamson

20-Ben Williamson

Tiền vệ

Stuart McKinstry

24-Stuart McKinstry

Tiền vệ

66'

Euan Henderson

7-Euan Henderson

Tiền vệ

Steven Bradley

11-Steven Bradley

Tiền đạo

78'

Filip Stuparević

9-Filip Stuparević

Tiền đạo

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

Tiền đạo

71'

Alexander King

25-Alexander King

Hậu vệ

Grant Gillespie

21-Grant Gillespie

Tiền vệ

70'

A. Lyall

17-A. Lyall

Tiền vệ

Niall McGinn

20-Niall McGinn

Tiền đạo

64'

M. Garrity

18-M. Garrity

Tiền vệ

Austin Samuels

24-Austin Samuels

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Charlie Albinson
6.4

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Reghan Tumilty
6.8

22-Reghan Tumilty

Hậu vệ

Lee Kilday
6.8

4-Lee Kilday

Hậu vệ

Sean McGinty
6.9

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Stephen Hendrie
6.2

33-Stephen Hendrie

Hậu vệ

Ben Williamson
6.3

20-Ben Williamson

67'

Tiền vệ

Scott Martin
6.2

8-Scott Martin

Tiền vệ

Euan Henderson
6.5

7-Euan Henderson

66'

Tiền vệ

Connor Smith
7.3

13-Connor Smith

86'

Tiền vệ

Kevin O’Hara
6.3

9-Kevin O’Hara

73'

Tiền vệ

Oli Shaw
9.3

19-Oli Shaw

86'

Tiền đạo

L. Budinauckas
5.0

44-L. Budinauckas

Thủ môn

Alexander King

25-Alexander King

71'

Hậu vệ

Jack Baird
6.5

5-Jack Baird

Hậu vệ

Kirk Broadfoot

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Zak Delaney
6.6

3-Zak Delaney

Hậu vệ

Iain Wilson
6.7

27-Iain Wilson

Tiền vệ

Cameron Blues
6.6

8-Cameron Blues

Tiền vệ

O. Moffat
5.6

7-O. Moffat

Tiền vệ

A. Lyall
6.3

17-A. Lyall

70'

Tiền vệ

M. Garrity
6.5

18-M. Garrity

64'

Tiền vệ

Filip Stuparević
5.3

9-Filip Stuparević

78'

Tiền đạo

Dự bị

Jackson Longridge

3-Jackson Longridge

Hậu vệ

Dylan McGowan
5.9

6-Dylan McGowan

86'

Hậu vệ

Jamie Barjonas

10-Jamie Barjonas

73'

Tiền vệ

Steven Bradley
6.9

11-Steven Bradley

66'

Tiền đạo

O. Olufunwa

15-O. Olufunwa

Hậu vệ

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

86'

Tiền đạo

Dean Lyness

21-Dean Lyness

Thủ môn

Daire O'Connor

23-Daire O'Connor

Tiền vệ

Stuart McKinstry
6.7

24-Stuart McKinstry

67'

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

78'

Tiền đạo

Niall McGinn
6.7

20-Niall McGinn

70'

Tiền đạo

Grant Gillespie
6.2

21-Grant Gillespie

71'

Tiền vệ

Austin Samuels
6.7

24-Austin Samuels

64'

Tiền đạo

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Rankin

John Rankin

 

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra