Đội hình

Đội hình: 4-3-1-2

Đội hình: 4-3-3

Charlie Albinson5.9
1-Charlie Albinson
Reghan Tumilty6.8 82'
22-Reghan Tumilty
Sean McGinty6.9
5-Sean McGinty
Dylan McGowan6.6 68'
6-Dylan McGowan
Stephen Hendrie6.0
33-Stephen Hendrie
Ben Williamson6.9 60'
20-Ben Williamson
Scott Martin6.2
8-Scott Martin
Connor Smith7.2
13-Connor Smith
Jamie Barjonas5.8
10-Jamie Barjonas
Kevin O’Hara7.8
9-Kevin O’Hara
Euan Henderson6.0
7-Euan Henderson
Jérôme Prior6.7
28-Jérôme Prior
Jamie Brandon6.7
12-Jamie Brandon
Ryan McGowan
5-Ryan McGowan
Michael Nottingham
21-Michael Nottingham
Matthew Clarke6.6
3-Matthew Clarke
Scott Pitman6.4 34'
8-Scott Pitman
Andrew Shinnie6.1 63'
22-Andrew Shinnie
Stephen Kelly5.5
10-Stephen Kelly
Lewis Smith7.8 87'
15-Lewis Smith
Stevie May7.9 81'
17-Stevie May
Tete Yengi6.5
9-Tete Yengi

Thay người

82'

Reghan Tumilty

18-Nikolay Todorov

22-Reghan Tumilty

68'

Dylan McGowan

15-O. Olufunwa

6-Dylan McGowan

60'

Ben Williamson

24-Stuart McKinstry

20-Ben Williamson

87'

Lewis Smith

7-Liam Sole

15-Lewis Smith

81'

Stevie May

16-Andy Winter

17-Stevie May

63'

Andrew Shinnie

19-Daniel Finlayson

22-Andrew Shinnie

34'

Scott Pitman

6-Reece McAlear

8-Scott Pitman

Đội hình xuất phát

Charlie Albinson
5.9

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Reghan Tumilty
6.8

22-Reghan Tumilty

82'

Hậu vệ

Sean McGinty
6.9

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Dylan McGowan
6.6

6-Dylan McGowan

68'

Hậu vệ

Stephen Hendrie
6.0

33-Stephen Hendrie

Hậu vệ

Ben Williamson
6.9

20-Ben Williamson

60'

Tiền vệ

Scott Martin
6.2

8-Scott Martin

Tiền vệ

Connor Smith
7.2

13-Connor Smith

Tiền vệ

Jamie Barjonas
5.8

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

Kevin O’Hara
7.8

9-Kevin O’Hara

Tiền đạo

Euan Henderson
6.0

7-Euan Henderson

Tiền đạo

Jérôme Prior
6.7

28-Jérôme Prior

Thủ môn

Jamie Brandon
6.7

12-Jamie Brandon

Hậu vệ

Ryan McGowan

5-Ryan McGowan

Hậu vệ

Michael Nottingham

21-Michael Nottingham

Hậu vệ

Matthew Clarke
6.6

3-Matthew Clarke

Hậu vệ

Scott Pitman
6.4

8-Scott Pitman

34'

Tiền vệ

Andrew Shinnie
6.1

22-Andrew Shinnie

63'

Tiền vệ

Stephen Kelly
5.5

10-Stephen Kelly

Tiền vệ

Lewis Smith
7.8

15-Lewis Smith

87'

Tiền đạo

Stevie May
7.9

17-Stevie May

81'

Tiền đạo

Tete Yengi
6.5

9-Tete Yengi

Tiền đạo

Dự bị

Jackson Longridge

3-Jackson Longridge

Hậu vệ

O. Olufunwa

15-O. Olufunwa

68'

Hậu vệ

Nikolay Todorov
5.8

18-Nikolay Todorov

82'

Tiền đạo

Dean Lyness

21-Dean Lyness

Thủ môn

Daire O'Connor

23-Daire O'Connor

Tiền vệ

Stuart McKinstry
6.7

24-Stuart McKinstry

60'

Tiền vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

Reece McAlear
6.2

6-Reece McAlear

34'

Tiền vệ

Liam Sole

7-Liam Sole

87'

Tiền đạo

Marcelo Pitaluga

14-Marcelo Pitaluga

Thủ môn

Andy Winter
8.6

16-Andy Winter

81'

Tiền đạo

Oliver Green

18-Oliver Green

Tiền vệ

Daniel Finlayson

19-Daniel Finlayson

63'

Hậu vệ

Robbie Muirhead

23-Robbie Muirhead

Tiền đạo

David Carson

39-David Carson

Tiền vệ

S. Lawal

40-S. Lawal

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Rankin

John Rankin

 

David Martindale

David Martindale

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn