4-2-3-1Hamilton Academical 4-2-3-1

3-4-2-1 Partick Thistle FC3-4-2-1

Dean Lyness7.9
21-Dean Lyness
Barry Maguire
14-Barry Maguire
Sean McGinty6.8
5-Sean McGinty
Lee Kilday7.6
4-Lee Kilday
Jackson Longridge6.1
3-Jackson Longridge
Scott Martin6.6
8-Scott Martin
Jamie Barjonas6.2
10-Jamie Barjonas
Kevin O’Hara5.2
9-Kevin O’Hara
Connor Smith6.6 90+3'
13-Connor Smith
Euan Henderson5.8 71'
7-Euan Henderson
Oli Shaw6.4 88'
19-Oli Shaw
Myles Roberts6.3
12-Myles Roberts
Aaron Muirhead6.9
5-Aaron Muirhead
Luke mcbeth6.8 55'
19-Luke mcbeth
Daniel O'Reilly6.9
20-Daniel O'Reilly
K. Megwa5.6
30-K. Megwa
Kyle Turner7.5 80'
6-Kyle Turner
Robbie Crawford6.6
14-Robbie Crawford
Harry·Milne5.7
3-Harry·Milne
Aidan Fitzpatrick5.9
21-Aidan Fitzpatrick
Terry Ablade 32'
18-Terry Ablade
Brian Graham6.4
9-Brian Graham

Thay người

90+3'

Connor Smith

13-Connor Smith

Tiền vệ

Ben Williamson

20-Ben Williamson

Tiền vệ

88'

Oli Shaw

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

Tiền đạo

71'

Euan Henderson

7-Euan Henderson

Tiền vệ

Steven Bradley

11-Steven Bradley

Tiền đạo

80'

Kyle Turner

6-Kyle Turner

Tiền vệ

Ricco Diack

34-Ricco Diack

Tiền đạo

55'

Luke mcbeth

19-Luke mcbeth

Hậu vệ

Logan Chalmers

10-Logan Chalmers

Tiền đạo

32'

Terry Ablade

18-Terry Ablade

Tiền vệ

Ben Stanway

26-Ben Stanway

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Dean Lyness
7.9

21-Dean Lyness

Thủ môn

Barry Maguire

14-Barry Maguire

Hậu vệ

Sean McGinty
6.8

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Lee Kilday
7.6

4-Lee Kilday

Hậu vệ

Jackson Longridge
6.1

3-Jackson Longridge

Hậu vệ

Scott Martin
6.6

8-Scott Martin

Tiền vệ

Jamie Barjonas
6.2

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

Kevin O’Hara
5.2

9-Kevin O’Hara

Tiền vệ

Connor Smith
6.6

13-Connor Smith

90+3'

Tiền vệ

Euan Henderson
5.8

7-Euan Henderson

71'

Tiền vệ

Oli Shaw
6.4

19-Oli Shaw

88'

Tiền đạo

Myles Roberts
6.3

12-Myles Roberts

Thủ môn

Aaron Muirhead
6.9

5-Aaron Muirhead

Hậu vệ

Luke mcbeth
6.8

19-Luke mcbeth

55'

Hậu vệ

Daniel O'Reilly
6.9

20-Daniel O'Reilly

Hậu vệ

K. Megwa
5.6

30-K. Megwa

Tiền vệ

Kyle Turner
7.5

6-Kyle Turner

80'

Tiền vệ

Robbie Crawford
6.6

14-Robbie Crawford

Tiền vệ

Harry·Milne
5.7

3-Harry·Milne

Tiền vệ

Aidan Fitzpatrick
5.9

21-Aidan Fitzpatrick

Tiền vệ

Terry Ablade

18-Terry Ablade

32'

Tiền vệ

Brian Graham
6.4

9-Brian Graham

Tiền đạo

Dự bị

Steven Bradley

11-Steven Bradley

71'

Tiền đạo

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

88'

Tiền đạo

Ben Williamson

20-Ben Williamson

90+3'

Tiền vệ

Reghan Tumilty

22-Reghan Tumilty

Hậu vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

Stephen Hendrie

33-Stephen Hendrie

Hậu vệ

Neil Stafford

51-Neil Stafford

Thủ môn

C. Nilsson

2-C. Nilsson

Hậu vệ

Logan Chalmers
6.8

10-Logan Chalmers

55'

Tiền đạo

L. Smith

15-L. Smith

Tiền đạo

Charlie Sayers

22-Charlie Sayers

Hậu vệ

Lee Ashcroft

23-Lee Ashcroft

Hậu vệ

Mason McCready

24-Mason McCready

Thủ môn

Ben Stanway
6.0

26-Ben Stanway

32'

Tiền vệ

James Lyon

27-James Lyon

Tiền vệ

Ricco Diack
6.1

34-Ricco Diack

80'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Rankin

John Rankin

 

Kris Doolan

Kris Doolan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra