3-4-2-1Hannover 96 3-4-2-1

4-2-3-1 SSV Jahn Regensburg4-2-3-1

Ron-Robert Zieler7.9
1-Ron-Robert Zieler
Phil Neumann6.2
5-Phil Neumann
Marcel Halstenberg6.6
23-Marcel Halstenberg
Josh Knight6.9
2-Josh Knight
Sei Muroya7.7 84'
21-Sei Muroya
Enzo·Leopold6.8
8-Enzo·Leopold
Fabian Kunze6.1 72'
6-Fabian Kunze
Jannik Dehm8.3
20-Jannik Dehm
Håvard Nielsen6.4 61'
16-Håvard Nielsen
Jannik Rochelt6.1 71'
10-Jannik Rochelt
Nicolo Tresoldi6.6 72'
9-Nicolo Tresoldi
Felix Gebhard6.7
1-Felix Gebhard
Benedikt Saller5.7 87'
6-Benedikt Saller
Florian Ballas6.1
4-Florian Ballas
Louis·Breunig6.6
16-Louis·Breunig
Bryan·Hein6.2
3-Bryan·Hein
Andreas Geipl6.9 57'
8-Andreas Geipl
Sebastian Ernst6.2 87'
15-Sebastian Ernst
Kai Pröger6.6
33-Kai Pröger
Christian Viet5.6
10-Christian Viet
Dominik Kother5.7 68'
27-Dominik Kother
Noah·Ganaus5.8 68'
20-Noah·Ganaus

Thay người

84'

Sei Muroya

21-Sei Muroya

Tiền vệ

Ezeh·Brooklyn

37-Ezeh·Brooklyn

Hậu vệ

72'

Fabian Kunze

6-Fabian Kunze

Tiền vệ

Max Christiansen

13-Max Christiansen

Tiền vệ

72'

Nicolo Tresoldi

9-Nicolo Tresoldi

Tiền đạo

Jessic Ngankam

7-Jessic Ngankam

Tiền đạo

71'

Jannik Rochelt

10-Jannik Rochelt

Tiền vệ

L. Gindorf

25-L. Gindorf

Tiền vệ

61'

Håvard Nielsen

16-Håvard Nielsen

Tiền vệ

Andreas Voglsammer

32-Andreas Voglsammer

Tiền đạo

87'

Benedikt Saller

6-Benedikt Saller

Hậu vệ

Dejan Galjen

39-Dejan Galjen

Tiền đạo

87'

Sebastian Ernst

15-Sebastian Ernst

Tiền vệ

Robin Ziegele

14-Robin Ziegele

Hậu vệ

68'

Dominik Kother

27-Dominik Kother

Tiền vệ

Mansour tagba ouro

40-Mansour tagba ouro

Tiền đạo

68'

Noah·Ganaus

20-Noah·Ganaus

Tiền đạo

Eric Hottmann

9-Eric Hottmann

Tiền đạo

57'

Andreas Geipl

8-Andreas Geipl

Tiền vệ

Rasim Bulic

5-Rasim Bulic

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Ron-Robert Zieler
7.9

1-Ron-Robert Zieler

Thủ môn

Phil Neumann
6.2

5-Phil Neumann

Hậu vệ

Marcel Halstenberg
6.6

23-Marcel Halstenberg

Hậu vệ

Josh Knight
6.9

2-Josh Knight

Hậu vệ

Sei Muroya
7.7

21-Sei Muroya

84'

Tiền vệ

Enzo·Leopold
6.8

8-Enzo·Leopold

Tiền vệ

Fabian Kunze
6.1

6-Fabian Kunze

72'

Tiền vệ

Jannik Dehm
8.3

20-Jannik Dehm

Tiền vệ

Håvard Nielsen
6.4

16-Håvard Nielsen

61'

Tiền vệ

Jannik Rochelt
6.1

10-Jannik Rochelt

71'

Tiền vệ

Nicolo Tresoldi
6.6

9-Nicolo Tresoldi

72'

Tiền đạo

Felix Gebhard
6.7

1-Felix Gebhard

Thủ môn

Benedikt Saller
5.7

6-Benedikt Saller

87'

Hậu vệ

Florian Ballas
6.1

4-Florian Ballas

Hậu vệ

Louis·Breunig
6.6

16-Louis·Breunig

Hậu vệ

Bryan·Hein
6.2

3-Bryan·Hein

Hậu vệ

Andreas Geipl
6.9

8-Andreas Geipl

57'

Tiền vệ

Sebastian Ernst
6.2

15-Sebastian Ernst

87'

Tiền vệ

Kai Pröger
6.6

33-Kai Pröger

Tiền vệ

Christian Viet
5.6

10-Christian Viet

Tiền vệ

Dominik Kother
5.7

27-Dominik Kother

68'

Tiền vệ

Noah·Ganaus
5.8

20-Noah·Ganaus

68'

Tiền đạo

Dự bị

Jessic Ngankam
6.3

7-Jessic Ngankam

72'

Tiền đạo

Hyun-ju Lee

11-Hyun-ju Lee

Tiền vệ

Max Christiansen
6.5

13-Max Christiansen

72'

Tiền vệ

H. Chakroun

14-H. Chakroun

Tiền đạo

Eric Uhlmann

19-Eric Uhlmann

Tiền vệ

L. Gindorf
6.0

25-L. Gindorf

71'

Tiền vệ

Leo Weinkauf

30-Leo Weinkauf

Thủ môn

Andreas Voglsammer
6.5

32-Andreas Voglsammer

61'

Tiền đạo

Ezeh·Brooklyn
6.5

37-Ezeh·Brooklyn

84'

Hậu vệ

Rasim Bulic
6.2

5-Rasim Bulic

57'

Tiền vệ

Eric Hottmann
6.5

9-Eric Hottmann

68'

Tiền đạo

Alexander Bittroff

13-Alexander Bittroff

Hậu vệ

Robin Ziegele
5.9

14-Robin Ziegele

87'

Hậu vệ

Julian Pollersbeck

23-Julian Pollersbeck

Thủ môn

Jonas·Bauer

25-Jonas·Bauer

Tiền đạo

Max Meyer

31-Max Meyer

Tiền vệ

Dejan Galjen
6.0

39-Dejan Galjen

87'

Tiền đạo

Mansour tagba ouro
6.7

40-Mansour tagba ouro

68'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

André Breitenreiter

André Breitenreiter

 

Andreas Patz

Andreas Patz

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra