3-4-3Hansa Rostock 3-4-3

5-4-1 Arminia Bielefeld5-4-1

Benjamin Uphoff
1-Benjamin Uphoff
Dario Ndubuis Gebuhr 66'
24-Dario Ndubuis Gebuhr
Ahmet Gurleyen
15-Ahmet Gurleyen
Alexander Rossipal
21-Alexander Rossipal
Nico Neidhart
7-Nico Neidhart
Franz Pfanne
23-Franz Pfanne
Marco Schuster
5-Marco Schuster
Felix Ruschke 82'
29-Felix Ruschke
Nils Fröling 55'
10-Nils Fröling
Sigurd Haugen 82'
18-Sigurd Haugen
Adrian Lebeau 66'
14-Adrian Lebeau
Jonas Thomas·Kersken
1-Jonas Thomas·Kersken
Christopher Lannert
24-Christopher Lannert
Maximilian Grosser
19-Maximilian Grosser
Stefano Russo 89'
21-Stefano Russo
Leon·Schneider
23-Leon·Schneider
Louis·Oppie
4-Louis·Oppie
Marius·Worl 73'
38-Marius·Worl
Sam Schreck 58'
8-Sam Schreck
Mael Corboz
6-Mael Corboz
Isaiah Young 58'
30-Isaiah Young
Jeredy Hilterman 73'
9-Jeredy Hilterman

Thay người

82'

Felix Ruschke

29-Felix Ruschke

Tiền vệ

Jan Mejdr

19-Jan Mejdr

Hậu vệ

82'

Sigurd Haugen

18-Sigurd Haugen

Tiền đạo

Antonio Jonjic

11-Antonio Jonjic

Tiền đạo

66'

Dario Ndubuis Gebuhr

24-Dario Ndubuis Gebuhr

Hậu vệ

Christian Kinsombi

27-Christian Kinsombi

Tiền vệ

66'

Adrian Lebeau

14-Adrian Lebeau

Tiền đạo

King Samuel Manu

22-King Samuel Manu

Tiền vệ

55'

Nils Fröling

10-Nils Fröling

Tiền đạo

Ryan Don Naderi

20-Ryan Don Naderi

Tiền đạo

89'

Stefano Russo

21-Stefano Russo

Hậu vệ

Semi Belkahia

5-Semi Belkahia

Hậu vệ

73'

Marius·Worl

38-Marius·Worl

Tiền vệ

Julian kania

7-Julian kania

Tiền đạo

73'

Jeredy Hilterman

9-Jeredy Hilterman

Tiền đạo

Merveille Biankadi

17-Merveille Biankadi

Tiền vệ

58'

Sam Schreck

8-Sam Schreck

Tiền vệ

Lukas Kunze

13-Lukas Kunze

Tiền vệ

58'

Isaiah Young

30-Isaiah Young

Tiền vệ

Mika Schroers

22-Mika Schroers

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Benjamin Uphoff

1-Benjamin Uphoff

Thủ môn

Dario Ndubuis Gebuhr

24-Dario Ndubuis Gebuhr

66'

Hậu vệ

Ahmet Gurleyen

15-Ahmet Gurleyen

Hậu vệ

Alexander Rossipal

21-Alexander Rossipal

Hậu vệ

Nico Neidhart

7-Nico Neidhart

Tiền vệ

Franz Pfanne

23-Franz Pfanne

Tiền vệ

Marco Schuster

5-Marco Schuster

Tiền vệ

Felix Ruschke

29-Felix Ruschke

82'

Tiền vệ

Nils Fröling

10-Nils Fröling

55'

Tiền đạo

Sigurd Haugen

18-Sigurd Haugen

82'

Tiền đạo

Adrian Lebeau

14-Adrian Lebeau

66'

Tiền đạo

Jonas Thomas·Kersken

1-Jonas Thomas·Kersken

Thủ môn

Christopher Lannert

24-Christopher Lannert

Hậu vệ

Maximilian Grosser

19-Maximilian Grosser

Hậu vệ

Stefano Russo

21-Stefano Russo

89'

Hậu vệ

Leon·Schneider

23-Leon·Schneider

Hậu vệ

Louis·Oppie

4-Louis·Oppie

Hậu vệ

Marius·Worl

38-Marius·Worl

73'

Tiền vệ

Sam Schreck

8-Sam Schreck

58'

Tiền vệ

Mael Corboz

6-Mael Corboz

Tiền vệ

Isaiah Young

30-Isaiah Young

58'

Tiền vệ

Jeredy Hilterman

9-Jeredy Hilterman

73'

Tiền đạo

Dự bị

Damian Roßbach

4-Damian Roßbach

Hậu vệ

Antonio Jonjic

11-Antonio Jonjic

82'

Tiền đạo

Jan Mejdr

19-Jan Mejdr

82'

Hậu vệ

Ryan Don Naderi

20-Ryan Don Naderi

55'

Tiền đạo

King Samuel Manu

22-King Samuel Manu

66'

Tiền vệ

Philipp Mickel Klewin

25-Philipp Mickel Klewin

Thủ môn

Christian Kinsombi

27-Christian Kinsombi

66'

Tiền vệ

Louis·Köster

37-Louis·Köster

Tiền vệ

Benno·Dietze

42-Benno·Dietze

Tiền vệ

Felix Hagmann

2-Felix Hagmann

Hậu vệ

Semi Belkahia

5-Semi Belkahia

89'

Hậu vệ

Julian kania

7-Julian kania

73'

Tiền đạo

Lukas Kunze

13-Lukas Kunze

58'

Tiền vệ

Merveille Biankadi

17-Merveille Biankadi

73'

Tiền vệ

Leo·Oppermann

18-Leo·Oppermann

Thủ môn

Mika Schroers

22-Mika Schroers

58'

Tiền đạo

Kaito Mizuta

25-Kaito Mizuta

Tiền vệ

Daniel Nsumbu

45-Daniel Nsumbu

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Daniel Brinkmann

Daniel Brinkmann

 

Mitch Kniat

Mitch Kniat

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra