4-3-3Hapoel Haifa 4-3-3

5-3-2 Maccabi Petah Tikva FC5-3-2

Yoav Gerafi6.6
1-Yoav Gerafi
tamir arbel7.5
3-tamir arbel
george diba6.4
25-george diba
Fernand Mayembo6.4
5-Fernand Mayembo
Noam Ben Harush 69'
2-Noam Ben Harush
Yonatan Ferber6.6 69'
15-Yonatan Ferber
Dramane Salou8.3
8-Dramane Salou
naor sabag6.3 69'
55-naor sabag
itay boganim6.4 76'
7-itay boganim
Guy Melamed9.0 84'
18-Guy Melamed
Thiemoko Diarra8.5
9-Thiemoko Diarra
Marco wolff
34-Marco wolff
Guy Deznet5.7 72'
26-Guy Deznet
Ido Cohen
20-Ido Cohen
Antreas Karo6.6 81'
2-Antreas Karo
mohamad hindi
32-mohamad hindi
Aviv Salem6.2
17-Aviv Salem
Niv·Yehoshua5.5 58'
28-Niv·Yehoshua
Amit glezer
14-Amit glezer
Eden Shamir6.2
18-Eden Shamir
Anas Mahamid6.7 81'
8-Anas Mahamid
Vitalie Damașcan8.3 72'
23-Vitalie Damașcan

Thay người

84'

Guy Melamed

18-Guy Melamed

Tiền vệ

Dor Malul

4-Dor Malul

Hậu vệ

76'

itay boganim

7-itay boganim

Tiền đạo

Itamar Noy

20-Itamar Noy

Tiền vệ

69'

Noam Ben Harush

2-Noam Ben Harush

Hậu vệ

Oren Biton

12-Oren Biton

 

69'

Yonatan Ferber

15-Yonatan Ferber

Tiền vệ

Dor Hugy

10-Dor Hugy

Tiền đạo

69'

naor sabag

55-naor sabag

Tiền vệ

Bar lin

19-Bar lin

Tiền vệ

81'

Antreas Karo

2-Antreas Karo

Hậu vệ

Plamen Galabov

25-Plamen Galabov

Hậu vệ

81'

Anas Mahamid

8-Anas Mahamid

Tiền đạo

Yuval kretzo

42-Yuval kretzo

Tiền đạo

72'

Guy Deznet

26-Guy Deznet

Hậu vệ

Yarden Cohen

16-Yarden Cohen

Tiền vệ

72'

Vitalie Damașcan

23-Vitalie Damașcan

Tiền đạo

amir altoury

77-amir altoury

Tiền đạo

58'

Niv·Yehoshua

28-Niv·Yehoshua

Tiền vệ

Idan Vered

15-Idan Vered

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Yoav Gerafi
6.6

1-Yoav Gerafi

Thủ môn

tamir arbel
7.5

3-tamir arbel

Hậu vệ

george diba
6.4

25-george diba

Hậu vệ

Fernand Mayembo
6.4

5-Fernand Mayembo

Hậu vệ

Noam Ben Harush

2-Noam Ben Harush

69'

Hậu vệ

Yonatan Ferber
6.6

15-Yonatan Ferber

69'

Tiền vệ

Dramane Salou
8.3

8-Dramane Salou

Tiền vệ

naor sabag
6.3

55-naor sabag

69'

Tiền vệ

itay boganim
6.4

7-itay boganim

76'

Tiền đạo

Guy Melamed
9.0

18-Guy Melamed

84'

Tiền vệ

Thiemoko Diarra
8.5

9-Thiemoko Diarra

Tiền đạo

Marco wolff

34-Marco wolff

Thủ môn

Guy Deznet
5.7

26-Guy Deznet

72'

Hậu vệ

Ido Cohen

20-Ido Cohen

Tiền vệ

Antreas Karo
6.6

2-Antreas Karo

81'

Hậu vệ

mohamad hindi

32-mohamad hindi

Hậu vệ

Aviv Salem
6.2

17-Aviv Salem

Tiền đạo

Niv·Yehoshua
5.5

28-Niv·Yehoshua

58'

Tiền vệ

Amit glezer

14-Amit glezer

Tiền vệ

Eden Shamir
6.2

18-Eden Shamir

Tiền vệ

Anas Mahamid
6.7

8-Anas Mahamid

81'

Tiền đạo

Vitalie Damașcan
8.3

23-Vitalie Damașcan

72'

Tiền đạo

Dự bị

Dor Malul
6.7

4-Dor Malul

84'

Hậu vệ

Dor Hugy
6.5

10-Dor Hugy

69'

Tiền đạo

Oren Biton
6.6

12-Oren Biton

69'

 

Niv Antman

13-Niv Antman

Thủ môn

Bar lin

19-Bar lin

69'

Tiền vệ

Itamar Noy
6.5

20-Itamar Noy

76'

Tiền vệ

Orel Dgani

26-Orel Dgani

Hậu vệ

Or Roizman

11-Or Roizman

Tiền đạo

Idan Vered
5.8

15-Idan Vered

58'

Tiền vệ

Yarden Cohen
6.2

16-Yarden Cohen

72'

Tiền vệ

Plamen Galabov
6.4

25-Plamen Galabov

81'

Hậu vệ

Yuval kretzo

42-Yuval kretzo

81'

Tiền đạo

Ilay tzairi

45-Ilay tzairi

Tiền đạo

ran meir

53-ran meir

 

amir altoury

77-amir altoury

72'

Tiền đạo

Tomer Litvinov

98-Tomer Litvinov

Thủ môn

Huấn luyện viên

Ronny Levy

Ronny Levy

 

Tamir Luzon

Tamir Luzon

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra