Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

James Belshaw6.5 41'
31-James Belshaw
Zico Kukuu Asare6.8
2-Zico Kukuu Asare
Anthony O'Connor6.4
15-Anthony O'Connor
Toby Sims6.8
14-Toby Sims
James Daly6.1
11-James Daly
D. Cornelius5.4
8-D. Cornelius
Levi Sutton6.8
17-Levi Sutton
George Thomson6.2 81'
7-George Thomson
Matty Daly6.2
10-Matty Daly
Stephen·Duke-Mckenna6.9 70'
9-Stephen·Duke-Mckenna
Jack Muldoon6.6 80'
18-Jack Muldoon
Grant Smith7.0
1-Grant Smith
Kamari Antonio Grant
16-Kamari Antonio Grant
Byron Webster7.1
17-Byron Webster
Callum Reynolds6.3
2-Callum Reynolds
Joshua Passley6.8 24'
7-Joshua Passley
J. Arthurs6.4
20-J. Arthurs
Ashley Charles6.2
4-Ashley Charles
Idris Odutayo6.1
30-Idris Odutayo
Cameron Congreve6.5 70'
22-Cameron Congreve
Corey Whitely5.7 90+4'
18-Corey Whitely
M. Cheek8.2 90+4'
9-M. Cheek

Thay người

81'

George Thomson

21-Ellis Taylor

7-George Thomson

80'

Jack Muldoon

24-Josh March

18-Jack Muldoon

70'

Stephen·Duke-Mckenna

12-Sam Folarin

9-Stephen·Duke-Mckenna

41'

James Belshaw

1-Mark Thomas Oxley

31-James Belshaw

90+4'

Corey Whitely

8-Lewis Leigh

18-Corey Whitely

90+4'

M. Cheek

19-Levi·Amantchi

9-M. Cheek

70'

Cameron Congreve

10-Marcus Dinanga

22-Cameron Congreve

24'

Joshua Passley

25-D. Imray

7-Joshua Passley

Đội hình xuất phát

James Belshaw
6.5

31-James Belshaw

41'

Thủ môn

Zico Kukuu Asare
6.8

2-Zico Kukuu Asare

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.4

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Toby Sims
6.8

14-Toby Sims

Hậu vệ

James Daly
6.1

11-James Daly

Hậu vệ

D. Cornelius
5.4

8-D. Cornelius

Tiền vệ

Levi Sutton
6.8

17-Levi Sutton

Tiền vệ

George Thomson
6.2

7-George Thomson

81'

Tiền vệ

Matty Daly
6.2

10-Matty Daly

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna
6.9

9-Stephen·Duke-Mckenna

70'

Tiền vệ

Jack Muldoon
6.6

18-Jack Muldoon

80'

Tiền đạo

Grant Smith
7.0

1-Grant Smith

Thủ môn

Kamari Antonio Grant

16-Kamari Antonio Grant

Hậu vệ

Byron Webster
7.1

17-Byron Webster

Hậu vệ

Callum Reynolds
6.3

2-Callum Reynolds

Hậu vệ

Joshua Passley
6.8

7-Joshua Passley

24'

Tiền vệ

J. Arthurs
6.4

20-J. Arthurs

Tiền vệ

Ashley Charles
6.2

4-Ashley Charles

Tiền vệ

Idris Odutayo
6.1

30-Idris Odutayo

Tiền vệ

Cameron Congreve
6.5

22-Cameron Congreve

70'

Tiền vệ

Corey Whitely
5.7

18-Corey Whitely

90+4'

Tiền vệ

M. Cheek
8.2

9-M. Cheek

90+4'

Tiền đạo

Dự bị

Mark Thomas Oxley
5.8

1-Mark Thomas Oxley

41'

Thủ môn

M. Foulds

3-M. Foulds

Hậu vệ

Josh Falkingham

4-Josh Falkingham

Tiền vệ

Warren Burrell

6-Warren Burrell

Tiền vệ

Sam Folarin
6.6

12-Sam Folarin

70'

Tiền đạo

Ellis Taylor
6.4

21-Ellis Taylor

81'

Tiền vệ

Josh March
6.5

24-Josh March

80'

Tiền đạo

Lewis Leigh
6.7

8-Lewis Leigh

90+4'

Tiền vệ

Marcus Dinanga
6.7

10-Marcus Dinanga

70'

Tiền đạo

Sam Long

12-Sam Long

Thủ môn

taylor foran

15-taylor foran

Hậu vệ

Levi·Amantchi
6.8

19-Levi·Amantchi

90+4'

Tiền đạo

Besart Topalloj

23-Besart Topalloj

Hậu vệ

D. Imray

25-D. Imray

24'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Andy Woodman

Andy Woodman

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn