Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-1-4-1

James Belshaw8.2
31-James Belshaw
Toby Sims6.1 84'
14-Toby Sims
Anthony O'Connor6.3
15-Anthony O'Connor
Jasper·Moon6.4
5-Jasper·Moon
Liam Gibson6.3
30-Liam Gibson
Ellis Taylor7.1
21-Ellis Taylor
D. Cornelius5.2
8-D. Cornelius
Stephen Dooley6.4
22-Stephen Dooley
James Daly6.3
11-James Daly
Jack Muldoon6.3
18-Jack Muldoon
Josh March7.9 73'
24-Josh March
Teddy Sharman-Lowe5.7
19-Teddy Sharman-Lowe
Jamie Sterry6.5 79'
2-Jamie Sterry
Tom Anderson6.2
4-Tom Anderson
jay mcgrath6.2
25-jay mcgrath
Brandon·Fleming7.5
27-Brandon·Fleming
Ben Close7.1 62'
33-Ben Close
Luke Molyneux5.5
7-Luke Molyneux
Owen Bailey8.5
17-Owen Bailey
Harry Clifton6.5 78'
15-Harry Clifton
Jordan Gibson5.9 46'
11-Jordan Gibson
Billy Sharp5.7
14-Billy Sharp

Thay người

84'

Toby Sims

2-Zico Kukuu Asare

14-Toby Sims

73'

Josh March

12-Sam Folarin

24-Josh March

79'

Jamie Sterry

34-Josh Emmanuel

2-Jamie Sterry

78'

Harry Clifton

18-Ephrahim Yeboah

15-Harry Clifton

62'

Ben Close

21-K. Hurst

33-Ben Close

46'

Jordan Gibson

20-Joe Ironside

11-Jordan Gibson

Đội hình xuất phát

James Belshaw
8.2

31-James Belshaw

Thủ môn

Toby Sims
6.1

14-Toby Sims

84'

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.3

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Jasper·Moon
6.4

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

Liam Gibson
6.3

30-Liam Gibson

Hậu vệ

Ellis Taylor
7.1

21-Ellis Taylor

Tiền vệ

D. Cornelius
5.2

8-D. Cornelius

Tiền vệ

Stephen Dooley
6.4

22-Stephen Dooley

Tiền vệ

James Daly
6.3

11-James Daly

Tiền vệ

Jack Muldoon
6.3

18-Jack Muldoon

Tiền đạo

Josh March
7.9

24-Josh March

73'

Tiền đạo

Teddy Sharman-Lowe
5.7

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Jamie Sterry
6.5

2-Jamie Sterry

79'

Hậu vệ

Tom Anderson
6.2

4-Tom Anderson

Hậu vệ

jay mcgrath
6.2

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Brandon·Fleming
7.5

27-Brandon·Fleming

Hậu vệ

Ben Close
7.1

33-Ben Close

62'

Tiền vệ

Luke Molyneux
5.5

7-Luke Molyneux

Tiền vệ

Owen Bailey
8.5

17-Owen Bailey

Tiền vệ

Harry Clifton
6.5

15-Harry Clifton

78'

Tiền vệ

Jordan Gibson
5.9

11-Jordan Gibson

46'

Tiền vệ

Billy Sharp
5.7

14-Billy Sharp

Tiền đạo

Dự bị

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Zico Kukuu Asare
6.6

2-Zico Kukuu Asare

84'

Hậu vệ

Josh Falkingham

4-Josh Falkingham

Tiền vệ

Warren Burrell

6-Warren Burrell

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna

9-Stephen·Duke-Mckenna

Tiền vệ

Sam Folarin
6.8

12-Sam Folarin

73'

Tiền đạo

Levi Sutton

17-Levi Sutton

Tiền vệ

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

Joseph Olowu

5-Joseph Olowu

Hậu vệ

George Broadbent

8-George Broadbent

Tiền vệ

Ephrahim Yeboah
6.5

18-Ephrahim Yeboah

78'

Tiền đạo

Joe Ironside
5.6

20-Joe Ironside

46'

Tiền đạo

K. Hurst
6.7

21-K. Hurst

62'

Tiền đạo

Josh Emmanuel
6.2

34-Josh Emmanuel

79'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Grant McCann

Grant McCann

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn