4-4-1-1Harrogate Town 4-4-1-1

3-5-2 Port Vale3-5-2

James Belshaw6.5
31-James Belshaw
Toby Sims6.3 85'
14-Toby Sims
Anthony O'Connor6.6
15-Anthony O'Connor
Jasper·Moon6.1
5-Jasper·Moon
M. Foulds6.3
3-M. Foulds
Ellis Taylor5.9
21-Ellis Taylor
D. Cornelius5.9 85'
8-D. Cornelius
Stephen Dooley6.1
22-Stephen Dooley
James Daly5.5 69'
11-James Daly
Matty Daly6.2
10-Matty Daly
Jack Muldoon5.8 63'
18-Jack Muldoon
Connor Ripley7.0
1-Connor Ripley
jesse debrah6.8
22-jesse debrah
Ben Heneghan6.1
4-Ben Heneghan
Connor Hall6.8
5-Connor Hall
Tom Sang7.5
20-Tom Sang
Ben Garrity6.9
8-Ben Garrity
Ryan Croasdale6.8
18-Ryan Croasdale
Ronan Curtis6.2
11-Ronan Curtis
Conor Grant7.8 74'
15-Conor Grant
Lorent Tolaj6.1 66'
19-Lorent Tolaj
ruari paton8.4 66'
17-ruari paton

Thay người

85'

Toby Sims

14-Toby Sims

Hậu vệ

Zico Kukuu Asare

2-Zico Kukuu Asare

Hậu vệ

85'

D. Cornelius

8-D. Cornelius

Tiền vệ

Josh Falkingham

4-Josh Falkingham

Tiền vệ

69'

James Daly

11-James Daly

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna

9-Stephen·Duke-Mckenna

Tiền vệ

63'

Jack Muldoon

18-Jack Muldoon

Tiền đạo

Sam Folarin

12-Sam Folarin

Tiền đạo

74'

Conor Grant

15-Conor Grant

Tiền vệ

brandon cover

27-brandon cover

Tiền vệ

66'

Lorent Tolaj

19-Lorent Tolaj

Tiền đạo

antwoine hackford

32-antwoine hackford

Tiền đạo

66'

ruari paton

17-ruari paton

Tiền đạo

Jayden Stockley

9-Jayden Stockley

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

James Belshaw
6.5

31-James Belshaw

Thủ môn

Toby Sims
6.3

14-Toby Sims

85'

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.6

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Jasper·Moon
6.1

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

M. Foulds
6.3

3-M. Foulds

Hậu vệ

Ellis Taylor
5.9

21-Ellis Taylor

Tiền vệ

D. Cornelius
5.9

8-D. Cornelius

85'

Tiền vệ

Stephen Dooley
6.1

22-Stephen Dooley

Tiền vệ

James Daly
5.5

11-James Daly

69'

Tiền vệ

Matty Daly
6.2

10-Matty Daly

Tiền vệ

Jack Muldoon
5.8

18-Jack Muldoon

63'

Tiền đạo

Connor Ripley
7.0

1-Connor Ripley

Thủ môn

jesse debrah
6.8

22-jesse debrah

Hậu vệ

Ben Heneghan
6.1

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Connor Hall
6.8

5-Connor Hall

Hậu vệ

Tom Sang
7.5

20-Tom Sang

Tiền vệ

Ben Garrity
6.9

8-Ben Garrity

Tiền vệ

Ryan Croasdale
6.8

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Ronan Curtis
6.2

11-Ronan Curtis

Tiền vệ

Conor Grant
7.8

15-Conor Grant

74'

Tiền vệ

Lorent Tolaj
6.1

19-Lorent Tolaj

66'

Tiền đạo

ruari paton
8.4

17-ruari paton

66'

Tiền đạo

Dự bị

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Zico Kukuu Asare
6.7

2-Zico Kukuu Asare

85'

Hậu vệ

Josh Falkingham
6.8

4-Josh Falkingham

85'

Tiền vệ

Warren Burrell

6-Warren Burrell

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna
6.9

9-Stephen·Duke-Mckenna

69'

Tiền vệ

Sam Folarin
6.0

12-Sam Folarin

63'

Tiền đạo

Josh March

24-Josh March

Tiền đạo

Jayden Stockley
6.3

9-Jayden Stockley

66'

Tiền đạo

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Jason Lowe

16-Jason Lowe

Tiền vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

Tiền vệ

brandon cover
6.7

27-brandon cover

74'

Tiền vệ

antwoine hackford
6.5

32-antwoine hackford

66'

Tiền đạo

B. Boaitey

37-B. Boaitey

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Darren Moore

Darren Moore

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra