Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-5-2

James Belshaw6.2
31-James Belshaw
Toby Sims5.9
14-Toby Sims
Anthony O'Connor6.2
15-Anthony O'Connor
Warren Burrell5.7
6-Warren Burrell
Zico Kukuu Asare6.0
2-Zico Kukuu Asare
D. Cornelius6.1 72'
8-D. Cornelius
Stephen Dooley6.2
22-Stephen Dooley
James Daly6.2
11-James Daly
Stephen·Duke-Mckenna6.0
9-Stephen·Duke-Mckenna
Matty Daly5.6 79'
10-Matty Daly
Josh March5.6 64'
24-Josh March
M. Young6.7
13-M. Young
Tom Edwards6.3 67'
2-Tom Edwards
Stephan Negru7.0
5-Stephan Negru
Luke Garbutt6.7
29-Luke Garbutt
Haji Mnoga5.3
19-Haji Mnoga
Matthew Lund8.2
8-Matthew Lund
Ossama Ashley5.1 82'
4-Ossama Ashley
Tyrese Fornah6.2
6-Tyrese Fornah
Jon Taylor5.7 67'
11-Jon Taylor
Ben Woodburn6.6 6'
14-Ben Woodburn
Cole Stockton7.6 83'
9-Cole Stockton

Thay người

79'

Matty Daly

12-Sam Folarin

10-Matty Daly

72'

D. Cornelius

17-Levi Sutton

8-D. Cornelius

64'

Josh March

18-Jack Muldoon

24-Josh March

83'

Cole Stockton

3-Kevin Berkoe

9-Cole Stockton

82'

Ossama Ashley

7-Ryan Watson

4-Ossama Ashley

67'

Tom Edwards

16-Curtis Tilt

2-Tom Edwards

67'

Jon Taylor

31-Hakeeb Adelakun

11-Jon Taylor

6'

Ben Woodburn

27-K. Kouassi

14-Ben Woodburn

Đội hình xuất phát

James Belshaw
6.2

31-James Belshaw

Thủ môn

Toby Sims
5.9

14-Toby Sims

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.2

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Warren Burrell
5.7

6-Warren Burrell

Hậu vệ

Zico Kukuu Asare
6.0

2-Zico Kukuu Asare

Tiền vệ

D. Cornelius
6.1

8-D. Cornelius

72'

Tiền vệ

Stephen Dooley
6.2

22-Stephen Dooley

Tiền vệ

James Daly
6.2

11-James Daly

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna
6.0

9-Stephen·Duke-Mckenna

Tiền vệ

Matty Daly
5.6

10-Matty Daly

79'

Tiền vệ

Josh March
5.6

24-Josh March

64'

Tiền đạo

M. Young
6.7

13-M. Young

Thủ môn

Tom Edwards
6.3

2-Tom Edwards

67'

Hậu vệ

Stephan Negru
7.0

5-Stephan Negru

Hậu vệ

Luke Garbutt
6.7

29-Luke Garbutt

Hậu vệ

Haji Mnoga
5.3

19-Haji Mnoga

Tiền vệ

Matthew Lund
8.2

8-Matthew Lund

Tiền vệ

Ossama Ashley
5.1

4-Ossama Ashley

82'

Tiền vệ

Tyrese Fornah
6.2

6-Tyrese Fornah

Tiền vệ

Jon Taylor
5.7

11-Jon Taylor

67'

Tiền vệ

Ben Woodburn
6.6

14-Ben Woodburn

6'

Tiền đạo

Cole Stockton
7.6

9-Cole Stockton

83'

Tiền đạo

Dự bị

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Sam Folarin
6.7

12-Sam Folarin

79'

Tiền đạo

Levi Sutton
6.6

17-Levi Sutton

72'

Tiền vệ

Jack Muldoon
6.7

18-Jack Muldoon

64'

Tiền đạo

Oli Robinson

33-Oli Robinson

Tiền đạo

Marcus Etherington

35-Marcus Etherington

Hậu vệ

Lucas Barnes

37-Lucas Barnes

Tiền vệ

Jamie Jones

1-Jamie Jones

Thủ môn

Kevin Berkoe
6.2

3-Kevin Berkoe

83'

Hậu vệ

Ryan Watson
6.2

7-Ryan Watson

82'

Tiền vệ

Curtis Tilt
6.7

16-Curtis Tilt

67'

Hậu vệ

Junior Luamba

22-Junior Luamba

Tiền đạo

K. Kouassi
5.4

27-K. Kouassi

6'

Tiền đạo

Hakeeb Adelakun
6.2

31-Hakeeb Adelakun

67'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Karl Robinson

Karl Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn