4-4-1-1Havre Athletic Club 4-4-1-1

4-2-3-1 RC Lens4-2-3-1

Arthur Desmas5.9
30-Arthur Desmas
Yoann Salmier5.1
22-Yoann Salmier
Étienne Youte Kinkoue5.0
6-Étienne Youte Kinkoue
Gautier Lloris6.0
4-Gautier Lloris
Yanis Zouaoui6.0
18-Yanis Zouaoui
Loïc Nego5.9 83'
7-Loïc Nego
Abdoulaye Touré5.7 84'
94-Abdoulaye Touré
Rassoul Ndiaye5.1
19-Rassoul Ndiaye
Antoine Joujou6.5
21-Antoine Joujou
Emmanuel Sabbi5.5
11-Emmanuel Sabbi
André Ayew8.1 72'
28-André Ayew
Hervé Koffi7.2
16-Hervé Koffi
Przemysław Frankowski8.0
29-Przemysław Frankowski
Kevin Danso6.5
4-Kevin Danso
Facundo Medina6.6
14-Facundo Medina
Deiver Machado8.4
3-Deiver Machado
Adrien Thomasson6.9 76'
28-Adrien Thomasson
Andy Diouf7.6
18-Andy Diouf
Florian Sotoca8.7
7-Florian Sotoca
Angelo Fulgini6.0
11-Angelo Fulgini
Anass Zaroury6.9 57'
21-Anass Zaroury
Goduine Koyalipou6.8 68'
19-Goduine Koyalipou

Thay người

84'

Abdoulaye Touré

94-Abdoulaye Touré

Tiền vệ

Issa Soumaré

45-Issa Soumaré

Tiền đạo

83'

Loïc Nego

7-Loïc Nego

Tiền vệ

Josue Casimir

10-Josue Casimir

Tiền đạo

72'

André Ayew

28-André Ayew

Tiền đạo

Oussama Targhalline

5-Oussama Targhalline

Tiền vệ

76'

Adrien Thomasson

28-Adrien Thomasson

Tiền vệ

Jonathan Gradit

24-Jonathan Gradit

Hậu vệ

68'

Goduine Koyalipou

19-Goduine Koyalipou

Tiền đạo

M'Bala Nzola

8-M'Bala Nzola

Tiền đạo

57'

Anass Zaroury

21-Anass Zaroury

Tiền vệ

Hamzat Ojediran

15-Hamzat Ojediran

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Arthur Desmas
5.9

30-Arthur Desmas

Thủ môn

Yoann Salmier
5.1

22-Yoann Salmier

Hậu vệ

Étienne Youte Kinkoue
5.0

6-Étienne Youte Kinkoue

Hậu vệ

Gautier Lloris
6.0

4-Gautier Lloris

Hậu vệ

Yanis Zouaoui
6.0

18-Yanis Zouaoui

Hậu vệ

Loïc Nego
5.9

7-Loïc Nego

83'

Tiền vệ

Abdoulaye Touré
5.7

94-Abdoulaye Touré

84'

Tiền vệ

Rassoul Ndiaye
5.1

19-Rassoul Ndiaye

Tiền vệ

Antoine Joujou
6.5

21-Antoine Joujou

Tiền vệ

Emmanuel Sabbi
5.5

11-Emmanuel Sabbi

Tiền vệ

André Ayew
8.1

28-André Ayew

72'

Tiền đạo

Hervé Koffi
7.2

16-Hervé Koffi

Thủ môn

Przemysław Frankowski
8.0

29-Przemysław Frankowski

Hậu vệ

Kevin Danso
6.5

4-Kevin Danso

Hậu vệ

Facundo Medina
6.6

14-Facundo Medina

Hậu vệ

Deiver Machado
8.4

3-Deiver Machado

Hậu vệ

Adrien Thomasson
6.9

28-Adrien Thomasson

76'

Tiền vệ

Andy Diouf
7.6

18-Andy Diouf

Tiền vệ

Florian Sotoca
8.7

7-Florian Sotoca

Tiền vệ

Angelo Fulgini
6.0

11-Angelo Fulgini

Tiền vệ

Anass Zaroury
6.9

21-Anass Zaroury

57'

Tiền vệ

Goduine Koyalipou
6.8

19-Goduine Koyalipou

68'

Tiền đạo

Dự bị

Mathieu Gorgelin

1-Mathieu Gorgelin

Thủ môn

Oussama Targhalline
6.7

5-Oussama Targhalline

72'

Tiền vệ

Yassine Kechta

8-Yassine Kechta

Tiền vệ

Josue Casimir
5.9

10-Josue Casimir

83'

Tiền đạo

Alois Confais

25-Alois Confais

Tiền vệ

Timothée Pembele

32-Timothée Pembele

Hậu vệ

Issa Soumaré
6.7

45-Issa Soumaré

84'

Tiền đạo

Ilyes Housni

46-Ilyes Housni

Tiền đạo

Arouna Sangante

93-Arouna Sangante

Hậu vệ

Denis Petrić

1-Denis Petrić

Thủ môn

M'Bala Nzola
6.8

8-M'Bala Nzola

68'

Tiền đạo

Hamzat Ojediran
6.0

15-Hamzat Ojediran

57'

Tiền vệ

Malang Sarr

20-Malang Sarr

Hậu vệ

Jonathan Gradit
6.1

24-Jonathan Gradit

76'

Hậu vệ

Nampalys Mendy

26-Nampalys Mendy

Tiền vệ

H. Boua Dié

33-H. Boua Dié

Tiền đạo

Tom·Pouilly

34-Tom·Pouilly

Tiền vệ

O. Lenne

35-O. Lenne

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Didier Digard

Didier Digard

 

Will Still

Will Still

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra