4-4-2Heart of Midlothian 4-4-2

3-4-3 CS Petrocub3-4-3

Craig Gordon6.1
1-Craig Gordon
Daniel Oyegoke7.0 85'
5-Daniel Oyegoke
Craig Halkett7.0 69'
4-Craig Halkett
Kye Rowles7.0
15-Kye Rowles
James Penrice7.5
29-James Penrice
Alan Forrest6.8 46'
17-Alan Forrest
Cameron Devlin7.6
14-Cameron Devlin
Macaulay Tait7.6 69'
25-Macaulay Tait
Yan Dhanda8.0 78'
20-Yan Dhanda
Lawrence Shankland7.0
9-Lawrence Shankland
James wilson7.0
21-James wilson
silivu smalenea6.3
1-silivu smalenea
Maxim Potirniche6.5
21-Maxim Potirniche
Victor Mudrac8.1
4-Victor Mudrac
Ion Bors8.2
66-Ion Bors
Ion Jardan7.0
90-Ion Jardan
Manuel Nana Agyemang6.7
55-Manuel Nana Agyemang
Donalio Melachio Douanla6.8 78'
20-Donalio Melachio Douanla
Dumitru Demian6.9 78'
8-Dumitru Demian
Vladimir Ambros7.0 60'
9-Vladimir Ambros
Sergiu Platica7.3
11-Sergiu Platica
Dan Puscas7.1 89'
37-Dan Puscas

Thay người

85'

Daniel Oyegoke

5-Daniel Oyegoke

Hậu vệ

Liam Boyce

27-Liam Boyce

Tiền đạo

78'

Yan Dhanda

20-Yan Dhanda

Tiền vệ

Kenneth Vargas

77-Kenneth Vargas

Tiền đạo

69'

Craig Halkett

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Malachi Boateng

18-Malachi Boateng

Tiền vệ

69'

Macaulay Tait

25-Macaulay Tait

Tiền vệ

Jorge Grant

7-Jorge Grant

Tiền vệ

46'

Alan Forrest

17-Alan Forrest

Tiền vệ

Blair Spittal

16-Blair Spittal

Tiền vệ

89'

Dan Puscas

37-Dan Puscas

Tiền đạo

Vasile Jardan

30-Vasile Jardan

Tiền vệ

78'

Donalio Melachio Douanla

20-Donalio Melachio Douanla

Tiền vệ

B. Diallo

6-B. Diallo

Tiền vệ

78'

Dumitru Demian

8-Dumitru Demian

Tiền vệ

Mihai Lupan

23-Mihai Lupan

Tiền vệ

60'

Vladimir Ambros

9-Vladimir Ambros

Tiền đạo

Marin Caruntu

22-Marin Caruntu

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Craig Gordon
6.1

1-Craig Gordon

Thủ môn

Daniel Oyegoke
7.0

5-Daniel Oyegoke

85'

Hậu vệ

Craig Halkett
7.0

4-Craig Halkett

69'

Hậu vệ

Kye Rowles
7.0

15-Kye Rowles

Hậu vệ

James Penrice
7.5

29-James Penrice

Hậu vệ

Alan Forrest
6.8

17-Alan Forrest

46'

Tiền vệ

Cameron Devlin
7.6

14-Cameron Devlin

Tiền vệ

Macaulay Tait
7.6

25-Macaulay Tait

69'

Tiền vệ

Yan Dhanda
8.0

20-Yan Dhanda

78'

Tiền vệ

Lawrence Shankland
7.0

9-Lawrence Shankland

Tiền đạo

James wilson
7.0

21-James wilson

Tiền đạo

silivu smalenea
6.3

1-silivu smalenea

Thủ môn

Maxim Potirniche
6.5

21-Maxim Potirniche

Hậu vệ

Victor Mudrac
8.1

4-Victor Mudrac

Hậu vệ

Ion Bors
8.2

66-Ion Bors

Hậu vệ

Ion Jardan
7.0

90-Ion Jardan

Tiền vệ

Manuel Nana Agyemang
6.7

55-Manuel Nana Agyemang

Tiền vệ

Donalio Melachio Douanla
6.8

20-Donalio Melachio Douanla

78'

Tiền vệ

Dumitru Demian
6.9

8-Dumitru Demian

78'

Tiền vệ

Vladimir Ambros
7.0

9-Vladimir Ambros

60'

Tiền đạo

Sergiu Platica
7.3

11-Sergiu Platica

Tiền đạo

Dan Puscas
7.1

37-Dan Puscas

89'

Tiền đạo

Dự bị

Jorge Grant
6.5

7-Jorge Grant

69'

Tiền vệ

Barrie McKay

10-Barrie McKay

Tiền đạo

Yutaro Oda

11-Yutaro Oda

Tiền đạo

Blair Spittal
7.8

16-Blair Spittal

46'

Tiền vệ

Malachi Boateng
6.3

18-Malachi Boateng

69'

Tiền vệ

Liam Boyce

27-Liam Boyce

85'

Tiền đạo

Zander Clark

28-Zander Clark

Thủ môn

Callum Sandilands

36-Callum Sandilands

Tiền vệ

Kenneth Vargas
6.4

77-Kenneth Vargas

78'

Tiền đạo

Andrés Salazar

80-Andrés Salazar

Hậu vệ

Gilbert Djangmah Narh

5-Gilbert Djangmah Narh

Hậu vệ

B. Diallo
6.6

6-B. Diallo

78'

Tiền vệ

Vsevolod Nihaev

17-Vsevolod Nihaev

Tiền vệ

Marin Caruntu
6.0

22-Marin Caruntu

60'

Tiền đạo

Mihai Lupan
6.5

23-Mihai Lupan

78'

Tiền vệ

Vasile Jardan

30-Vasile Jardan

89'

Tiền vệ

victor dodon

31-victor dodon

Thủ môn

Huấn luyện viên

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Andrei Martin

Andrei Martin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra