Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Craig Gordon6.0
1-Craig Gordon
Daniel Oyegoke7.4
5-Daniel Oyegoke
Craig Halkett6.7
4-Craig Halkett
Kye Rowles6.2
15-Kye Rowles
James Penrice7.5
29-James Penrice
Cameron Devlin7.7
14-Cameron Devlin
Malachi Boateng7.0
18-Malachi Boateng
musa drammeh5.2 76'
37-musa drammeh
Lawrence Shankland8.3
9-Lawrence Shankland
Blair Spittal6.7 76'
16-Blair Spittal
James wilson6.8 67'
21-James wilson
Jon McCracken6.5
1-Jon McCracken
Ryan Astley6.3
4-Ryan Astley
Juan Portales6.2
29-Juan Portales
Billy Koumetio5.8
20-Billy Koumetio
Mulligan5.7 84'
8-Mulligan
Jordan McGhee6.3
6-Jordan McGhee
Mohammad Sylla6.2
28-Mohammad Sylla
Robertson6.7 46'
19-Robertson
Lyall Cameron5.7
10-Lyall Cameron
Sebastian Palmer-Houlden6.3 61'
23-Sebastian Palmer-Houlden
Oluwaseun Adewumi5.6 46'
11-Oluwaseun Adewumi

Thay người

76'

musa drammeh

7-Jorge Grant

37-musa drammeh

76'

Blair Spittal

77-Kenneth Vargas

16-Blair Spittal

67'

James wilson

17-Alan Forrest

21-James wilson

84'

Mulligan

47-Julien Vetro

8-Mulligan

61'

Sebastian Palmer-Houlden

7-Scott Tiffoney

23-Sebastian Palmer-Houlden

46'

Robertson

2-Ethan Ingram

19-Robertson

46'

Oluwaseun Adewumi

15-Simon Murray

11-Oluwaseun Adewumi

Đội hình xuất phát

Craig Gordon
6.0

1-Craig Gordon

Thủ môn

Daniel Oyegoke
7.4

5-Daniel Oyegoke

Hậu vệ

Craig Halkett
6.7

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Kye Rowles
6.2

15-Kye Rowles

Hậu vệ

James Penrice
7.5

29-James Penrice

Hậu vệ

Cameron Devlin
7.7

14-Cameron Devlin

Tiền vệ

Malachi Boateng
7.0

18-Malachi Boateng

Tiền vệ

musa drammeh
5.2

37-musa drammeh

76'

Tiền vệ

Lawrence Shankland
8.3

9-Lawrence Shankland

Tiền vệ

Blair Spittal
6.7

16-Blair Spittal

76'

Tiền vệ

James wilson
6.8

21-James wilson

67'

Tiền đạo

Jon McCracken
6.5

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ryan Astley
6.3

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Juan Portales
6.2

29-Juan Portales

Hậu vệ

Billy Koumetio
5.8

20-Billy Koumetio

Hậu vệ

Mulligan
5.7

8-Mulligan

84'

Tiền vệ

Jordan McGhee
6.3

6-Jordan McGhee

Tiền vệ

Mohammad Sylla
6.2

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Robertson
6.7

19-Robertson

46'

Tiền vệ

Lyall Cameron
5.7

10-Lyall Cameron

Tiền đạo

Sebastian Palmer-Houlden
6.3

23-Sebastian Palmer-Houlden

61'

Tiền đạo

Oluwaseun Adewumi
5.6

11-Oluwaseun Adewumi

46'

Tiền đạo

Dự bị

Jorge Grant
6.5

7-Jorge Grant

76'

Tiền vệ

Yutaro Oda

11-Yutaro Oda

Tiền đạo

Alan Forrest
6.6

17-Alan Forrest

67'

Tiền đạo

Yan Dhanda

20-Yan Dhanda

Tiền vệ

Macaulay Tait

25-Macaulay Tait

Tiền vệ

Zander Clark

28-Zander Clark

Thủ môn

Adam Forrester

35-Adam Forrester

Hậu vệ

Kenneth Vargas
6.5

77-Kenneth Vargas

76'

Tiền đạo

Andrés Salazar

80-Andrés Salazar

Hậu vệ

Ethan Ingram
6.3

2-Ethan Ingram

46'

Hậu vệ

Scott Tiffoney
6.8

7-Scott Tiffoney

61'

Tiền đạo

Curtis Main

9-Curtis Main

Tiền đạo

Simon Murray
6.2

15-Simon Murray

46'

Tiền đạo

Sean Kelly

16-Sean Kelly

Hậu vệ

Samuel Charles Braybrooke

22-Samuel Charles Braybrooke

Tiền vệ

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Trevor Carson

31-Trevor Carson

Thủ môn

Julien Vetro
6.9

47-Julien Vetro

84'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn