Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-3

Craig Gordon6.9
1-Craig Gordon
Stephen Kingsley5.7
3-Stephen Kingsley
Frankie Kent6.3
2-Frankie Kent
Kye Rowles6.1
15-Kye Rowles
Gerald Taylor6.4
82-Gerald Taylor
Cameron Devlin6.2 82'
14-Cameron Devlin
Malachi Boateng6.4
18-Malachi Boateng
Jorge Grant6.2 67'
7-Jorge Grant
James Penrice6.0 67'
29-James Penrice
Liam Boyce6.3 73'
27-Liam Boyce
Kenneth Vargas6.1 82'
77-Kenneth Vargas
Marián Tvrdoň7.4
13-Marián Tvrdoň
Milan Havel6.6
24-Milan Havel
 Sampson Dweh6.9
40- Sampson Dweh
Václav Jemelka6.6
21-Václav Jemelka
Jan Kopic6.5
10-Jan Kopic
Lukas Cerv6.6
6-Lukas Cerv
Lukáš Kalvach6.6
23-Lukáš Kalvach
Carlos Eduardo Lopes Cruz7.5
22-Carlos Eduardo Lopes Cruz
Daniel Vasulin7.1 88'
51-Daniel Vasulin
alexandr sojka7.2
12-alexandr sojka
Pavel Sulc7.1 90+3'
31-Pavel Sulc

Thay người

82'

Cameron Devlin

17-Alan Forrest

14-Cameron Devlin

82'

Kenneth Vargas

21-James wilson

77-Kenneth Vargas

73'

Liam Boyce

20-Yan Dhanda

27-Liam Boyce

67'

Jorge Grant

16-Blair Spittal

7-Jorge Grant

67'

James Penrice

11-Yutaro Oda

29-James Penrice

90+3'

Pavel Sulc

29-Tom Sloncik

31-Pavel Sulc

88'

Daniel Vasulin

2-Lukáš Hejda

51-Daniel Vasulin

Đội hình xuất phát

Craig Gordon
6.9

1-Craig Gordon

Thủ môn

Stephen Kingsley
5.7

3-Stephen Kingsley

Hậu vệ

Frankie Kent
6.3

2-Frankie Kent

Hậu vệ

Kye Rowles
6.1

15-Kye Rowles

Hậu vệ

Gerald Taylor
6.4

82-Gerald Taylor

Tiền vệ

Cameron Devlin
6.2

14-Cameron Devlin

82'

Tiền vệ

Malachi Boateng
6.4

18-Malachi Boateng

Tiền vệ

Jorge Grant
6.2

7-Jorge Grant

67'

Tiền vệ

James Penrice
6.0

29-James Penrice

67'

Tiền vệ

Liam Boyce
6.3

27-Liam Boyce

73'

Tiền đạo

Kenneth Vargas
6.1

77-Kenneth Vargas

82'

Tiền đạo

Marián Tvrdoň
7.4

13-Marián Tvrdoň

Thủ môn

Milan Havel
6.6

24-Milan Havel

Hậu vệ

 Sampson Dweh
6.9

40- Sampson Dweh

Hậu vệ

Václav Jemelka
6.6

21-Václav Jemelka

Hậu vệ

Jan Kopic
6.5

10-Jan Kopic

Tiền vệ

Lukas Cerv
6.6

6-Lukas Cerv

Tiền vệ

Lukáš Kalvach
6.6

23-Lukáš Kalvach

Tiền vệ

Carlos Eduardo Lopes Cruz
7.5

22-Carlos Eduardo Lopes Cruz

Tiền vệ

Daniel Vasulin
7.1

51-Daniel Vasulin

88'

Tiền đạo

alexandr sojka
7.2

12-alexandr sojka

Tiền đạo

Pavel Sulc
7.1

31-Pavel Sulc

90+3'

Tiền đạo

Dự bị

Craig Halkett

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Daniel Oyegoke

5-Daniel Oyegoke

Hậu vệ

Barrie McKay

10-Barrie McKay

Tiền đạo

Yutaro Oda
6.3

11-Yutaro Oda

67'

Tiền đạo

Blair Spittal
6.5

16-Blair Spittal

67'

Tiền vệ

Alan Forrest
6.4

17-Alan Forrest

82'

Tiền đạo

Yan Dhanda
6.3

20-Yan Dhanda

73'

Tiền vệ

James wilson
6.4

21-James wilson

82'

Tiền đạo

F. Pollock

24-F. Pollock

Tiền vệ

Macaulay Tait

25-Macaulay Tait

Tiền vệ

Zander Clark

28-Zander Clark

Thủ môn

musa drammeh

37-musa drammeh

Tiền đạo

Florian Wiegele

1-Florian Wiegele

Thủ môn

Lukáš Hejda
6.3

2-Lukáš Hejda

88'

Hậu vệ

Cheikh·Cory·Sene

4-Cheikh·Cory·Sene

Hậu vệ

J. Paluska

5-J. Paluska

Hậu vệ

Ricardo Viana Filho

9-Ricardo Viana Filho

Tiền đạo

Matěj Vydra
6.3

11-Matěj Vydra

58'

Tiền đạo

Martin Jedlička

16-Martin Jedlička

Thủ môn

John Mosquera

18-John Mosquera

Tiền vệ

Jiří Maxim Panoš

20-Jiří Maxim Panoš

Tiền vệ

Vaclav Mika

26-Vaclav Mika

Hậu vệ

Tom Sloncik
6.4

29-Tom Sloncik

90+3'

Tiền vệ

Erik Jirka

33-Erik Jirka

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Miroslav Koubek

Miroslav Koubek

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn