4-2-3-1Heart of Midlothian 4-2-3-1

4-2-3-1 Glasgow Rangers4-2-3-1

Zander Clark7.5
28-Zander Clark
Gerald Taylor6.8 85'
82-Gerald Taylor
Frankie Kent6.9
2-Frankie Kent
Kye Rowles6.3
15-Kye Rowles
James Penrice6.8
29-James Penrice
Cameron Devlin6.4
14-Cameron Devlin
Jorge Grant6.9 85'
7-Jorge Grant
Yan Dhanda6.8 65'
20-Yan Dhanda
Lawrence Shankland6.3
9-Lawrence Shankland
Barrie McKay6.1 78'
10-Barrie McKay
Kenneth Vargas6.6 86'
77-Kenneth Vargas
Jack Butland7.8
1-Jack Butland
James Tavernier6.2
2-James Tavernier
John Souttar6.6
5-John Souttar
Ben Davies6.3 60'
26-Ben Davies
Ridvan Yilmaz6.3
3-Ridvan Yilmaz
Mohammed Diomande6.2
10-Mohammed Diomande
Connor Barron6.5 83'
8-Connor Barron
Scott Wright6.2 60'
23-Scott Wright
Tom Lawrence6.0
11-Tom Lawrence
Oscar Cortes6.9 49'
7-Oscar Cortes
Cyriel Dessers5.9
9-Cyriel Dessers

Thay người

86'

Kenneth Vargas

77-Kenneth Vargas

Tiền đạo

Malachi Boateng

18-Malachi Boateng

Tiền vệ

85'

Gerald Taylor

82-Gerald Taylor

Hậu vệ

Yutaro Oda

11-Yutaro Oda

Tiền đạo

85'

Jorge Grant

7-Jorge Grant

Tiền vệ

Daniel Oyegoke

5-Daniel Oyegoke

Hậu vệ

78'

Barrie McKay

10-Barrie McKay

Tiền vệ

Alan Forrest

17-Alan Forrest

Tiền đạo

65'

Yan Dhanda

20-Yan Dhanda

Tiền vệ

Blair Spittal

16-Blair Spittal

Tiền vệ

83'

Connor Barron

8-Connor Barron

Tiền vệ

Kieran Dowell

20-Kieran Dowell

Tiền vệ

60'

Ben Davies

26-Ben Davies

Hậu vệ

Leon Balogun

27-Leon Balogun

Hậu vệ

60'

Scott Wright

23-Scott Wright

Tiền vệ

Václav Černý

18-Václav Černý

Tiền đạo

49'

Oscar Cortes

7-Oscar Cortes

Tiền vệ

Rabbi Matondo

17-Rabbi Matondo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Zander Clark
7.5

28-Zander Clark

Thủ môn

Gerald Taylor
6.8

82-Gerald Taylor

85'

Hậu vệ

Frankie Kent
6.9

2-Frankie Kent

Hậu vệ

Kye Rowles
6.3

15-Kye Rowles

Hậu vệ

James Penrice
6.8

29-James Penrice

Hậu vệ

Cameron Devlin
6.4

14-Cameron Devlin

Tiền vệ

Jorge Grant
6.9

7-Jorge Grant

85'

Tiền vệ

Yan Dhanda
6.8

20-Yan Dhanda

65'

Tiền vệ

Lawrence Shankland
6.3

9-Lawrence Shankland

Tiền vệ

Barrie McKay
6.1

10-Barrie McKay

78'

Tiền vệ

Kenneth Vargas
6.6

77-Kenneth Vargas

86'

Tiền đạo

Jack Butland
7.8

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
6.2

2-James Tavernier

Hậu vệ

John Souttar
6.6

5-John Souttar

Hậu vệ

Ben Davies
6.3

26-Ben Davies

60'

Hậu vệ

Ridvan Yilmaz
6.3

3-Ridvan Yilmaz

Hậu vệ

Mohammed Diomande
6.2

10-Mohammed Diomande

Tiền vệ

Connor Barron
6.5

8-Connor Barron

83'

Tiền vệ

Scott Wright
6.2

23-Scott Wright

60'

Tiền vệ

Tom Lawrence
6.0

11-Tom Lawrence

Tiền vệ

Oscar Cortes
6.9

7-Oscar Cortes

49'

Tiền vệ

Cyriel Dessers
5.9

9-Cyriel Dessers

Tiền đạo

Dự bị

Craig Gordon

1-Craig Gordon

Thủ môn

Stephen Kingsley

3-Stephen Kingsley

Hậu vệ

Craig Halkett

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Daniel Oyegoke
6.6

5-Daniel Oyegoke

85'

Hậu vệ

Yutaro Oda
6.6

11-Yutaro Oda

85'

Tiền đạo

Blair Spittal
6.7

16-Blair Spittal

65'

Tiền vệ

Alan Forrest
6.2

17-Alan Forrest

78'

Tiền đạo

Malachi Boateng
6.7

18-Malachi Boateng

86'

Tiền vệ

Liam Boyce

27-Liam Boyce

Tiền đạo

Rabbi Matondo
6.8

17-Rabbi Matondo

49'

Tiền đạo

Václav Černý
6.9

18-Václav Černý

60'

Tiền đạo

Kieran Dowell
6.2

20-Kieran Dowell

83'

Tiền vệ

Jefté

22-Jefté

Hậu vệ

Leon Balogun
6.4

27-Leon Balogun

60'

Hậu vệ

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

L. King

38-L. King

Hậu vệ

Cole Mckinnon

48-Cole Mckinnon

Tiền vệ

Danilo

99-Danilo

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra