Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-2-1

Craig Gordon7.6
1-Craig Gordon
Adam Forrester6.4
35-Adam Forrester
Craig Halkett6.8
4-Craig Halkett
Kye Rowles7.3
15-Kye Rowles
James Penrice7.6
29-James Penrice
Cameron Devlin8.1
14-Cameron Devlin
Jorge Grant8.2 89'
7-Jorge Grant
musa drammeh8.2 89'
37-musa drammeh
Liam Boyce5.3 77'
27-Liam Boyce
Blair Spittal6.3
16-Blair Spittal
James wilson6.3 77'
21-James wilson
Aston Oxborough7.0
13-Aston Oxborough
Dan Casey6.8
15-Dan Casey
Liam Gordon6.7
4-Liam Gordon
Shane Blaney6.6 46'
20-Shane Blaney
Stephen O'Donnell5.3
2-Stephen O'Donnell
Andy Halliday5.9 75'
11-Andy Halliday
Harrison Paton6.2 46'
12-Harrison Paton
Ewan Wilson5.8
23-Ewan Wilson
tom sparrow5.9 46'
7-tom sparrow
T. Maswanhise5.6 75'
55-T. Maswanhise
Tony Watt6.2
52-Tony Watt

Thay người

89'

Jorge Grant

20-Yan Dhanda

7-Jorge Grant

89'

musa drammeh

17-Alan Forrest

37-musa drammeh

77'

Liam Boyce

6-Beni Baningime

27-Liam Boyce

77'

James wilson

77-Kenneth Vargas

21-James wilson

75'

Andy Halliday

21-M. Kaleta

11-Andy Halliday

75'

T. Maswanhise

77-Jack Vale

55-T. Maswanhise

46'

Shane Blaney

19-Sam Nicholson

20-Shane Blaney

46'

Harrison Paton

6-Davor Zdravkovski

12-Harrison Paton

46'

tom sparrow

24-Moses Ebiye

7-tom sparrow

Đội hình xuất phát

Craig Gordon
7.6

1-Craig Gordon

Thủ môn

Adam Forrester
6.4

35-Adam Forrester

Hậu vệ

Craig Halkett
6.8

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Kye Rowles
7.3

15-Kye Rowles

Hậu vệ

James Penrice
7.6

29-James Penrice

Hậu vệ

Cameron Devlin
8.1

14-Cameron Devlin

Tiền vệ

Jorge Grant
8.2

7-Jorge Grant

89'

Tiền vệ

musa drammeh
8.2

37-musa drammeh

89'

Tiền vệ

Liam Boyce
5.3

27-Liam Boyce

77'

Tiền vệ

Blair Spittal
6.3

16-Blair Spittal

Tiền vệ

James wilson
6.3

21-James wilson

77'

Tiền đạo

Aston Oxborough
7.0

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Dan Casey
6.8

15-Dan Casey

Hậu vệ

Liam Gordon
6.7

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Shane Blaney
6.6

20-Shane Blaney

46'

Hậu vệ

Stephen O'Donnell
5.3

2-Stephen O'Donnell

Tiền vệ

Andy Halliday
5.9

11-Andy Halliday

75'

Tiền vệ

Harrison Paton
6.2

12-Harrison Paton

46'

Tiền vệ

Ewan Wilson
5.8

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

tom sparrow
5.9

7-tom sparrow

46'

Tiền vệ

T. Maswanhise
5.6

55-T. Maswanhise

75'

Tiền vệ

Tony Watt
6.2

52-Tony Watt

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Oyegoke

5-Daniel Oyegoke

Hậu vệ

Beni Baningime
6.8

6-Beni Baningime

77'

Tiền vệ

Alan Forrest
6.2

17-Alan Forrest

89'

Tiền đạo

Malachi Boateng

18-Malachi Boateng

Tiền vệ

Yan Dhanda
6.4

20-Yan Dhanda

89'

Tiền vệ

Lewis Neilson

23-Lewis Neilson

Hậu vệ

Macaulay Tait

25-Macaulay Tait

Tiền vệ

Zander Clark

28-Zander Clark

Thủ môn

Kenneth Vargas
6.3

77-Kenneth Vargas

77'

Tiền đạo

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Kofi Balmer

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Davor Zdravkovski
6.3

6-Davor Zdravkovski

46'

Tiền vệ

Paul McGinn

16-Paul McGinn

Hậu vệ

Sam Nicholson
6.8

19-Sam Nicholson

46'

Tiền vệ

M. Kaleta
6.5

21-M. Kaleta

75'

Hậu vệ

Johnny Koutroumbis

22-Johnny Koutroumbis

Hậu vệ

Moses Ebiye
6.2

24-Moses Ebiye

46'

Tiền đạo

Jack Vale
6.5

77-Jack Vale

75'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn