4-4-2Heart of Midlothian 4-4-2

4-1-4-1 Omonia Nicosia FC4-1-4-1

Craig Gordon7.0
1-Craig Gordon
Adam Forrester6.8 63'
35-Adam Forrester
Frankie Kent6.8
2-Frankie Kent
Kye Rowles7.5
15-Kye Rowles
Stephen Kingsley6.8 84'
3-Stephen Kingsley
Kenneth Vargas6.6 64'
77-Kenneth Vargas
Malachi Boateng6.9
18-Malachi Boateng
Cameron Devlin7.7
14-Cameron Devlin
Alan Forrest7.2 73'
17-Alan Forrest
Lawrence Shankland7.1
9-Lawrence Shankland
Blair Spittal8.0 73'
16-Blair Spittal
Fabiano6.2
40-Fabiano
Alpha Richard·Diounkou6.6 68'
2-Alpha Richard·Diounkou
Senou Coulibaly6.9
5-Senou Coulibaly
Filip Helander7.0
4-Filip Helander
Amine Khammas6.8 83'
24-Amine Khammas
Mateo Marić7.0
20-Mateo Marić
Veljko Simić6.3 53'
21-Veljko Simić
Novica Eraković6.8
80-Novica Eraković
Charalambos Charalambous6.4
76-Charalambos Charalambous
Willy Semedo6.7 68'
7-Willy Semedo
Mariusz Stępiński6.5 68'
14-Mariusz Stępiński

Thay người

84'

Stephen Kingsley

3-Stephen Kingsley

Hậu vệ

Barrie McKay

10-Barrie McKay

Tiền đạo

73'

Alan Forrest

17-Alan Forrest

Tiền vệ

James Penrice

29-James Penrice

Hậu vệ

73'

Blair Spittal

16-Blair Spittal

Tiền đạo

Yan Dhanda

20-Yan Dhanda

Tiền vệ

64'

Kenneth Vargas

77-Kenneth Vargas

Tiền vệ

Jorge Grant

7-Jorge Grant

Tiền vệ

63'

Adam Forrester

35-Adam Forrester

Hậu vệ

Daniel Oyegoke

5-Daniel Oyegoke

Hậu vệ

83'

Amine Khammas

24-Amine Khammas

Hậu vệ

Fotis Kitsos

3-Fotis Kitsos

Hậu vệ

68'

Alpha Richard·Diounkou

2-Alpha Richard·Diounkou

Hậu vệ

Giannis Masouras

17-Giannis Masouras

Hậu vệ

68'

Willy Semedo

7-Willy Semedo

Tiền vệ

Saidou Moubarak

99-Saidou Moubarak

Tiền đạo

68'

Mariusz Stępiński

14-Mariusz Stępiński

Tiền đạo

Andronikos Kakoullis

9-Andronikos Kakoullis

Tiền đạo

53'

Veljko Simić

21-Veljko Simić

Tiền vệ

Loizos Loizou

75-Loizos Loizou

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Craig Gordon
7.0

1-Craig Gordon

Thủ môn

Adam Forrester
6.8

35-Adam Forrester

63'

Hậu vệ

Frankie Kent
6.8

2-Frankie Kent

Hậu vệ

Kye Rowles
7.5

15-Kye Rowles

Hậu vệ

Stephen Kingsley
6.8

3-Stephen Kingsley

84'

Hậu vệ

Kenneth Vargas
6.6

77-Kenneth Vargas

64'

Tiền vệ

Malachi Boateng
6.9

18-Malachi Boateng

Tiền vệ

Cameron Devlin
7.7

14-Cameron Devlin

Tiền vệ

Alan Forrest
7.2

17-Alan Forrest

73'

Tiền vệ

Lawrence Shankland
7.1

9-Lawrence Shankland

Tiền đạo

Blair Spittal
8.0

16-Blair Spittal

73'

Tiền đạo

Fabiano
6.2

40-Fabiano

Thủ môn

Alpha Richard·Diounkou
6.6

2-Alpha Richard·Diounkou

68'

Hậu vệ

Senou Coulibaly
6.9

5-Senou Coulibaly

Hậu vệ

Filip Helander
7.0

4-Filip Helander

Hậu vệ

Amine Khammas
6.8

24-Amine Khammas

83'

Hậu vệ

Mateo Marić
7.0

20-Mateo Marić

Tiền vệ

Veljko Simić
6.3

21-Veljko Simić

53'

Tiền vệ

Novica Eraković
6.8

80-Novica Eraković

Tiền vệ

Charalambos Charalambous
6.4

76-Charalambos Charalambous

Tiền vệ

Willy Semedo
6.7

7-Willy Semedo

68'

Tiền vệ

Mariusz Stępiński
6.5

14-Mariusz Stępiński

68'

Tiền đạo

Dự bị

Craig Halkett

4-Craig Halkett

Hậu vệ

Daniel Oyegoke
6.6

5-Daniel Oyegoke

63'

Hậu vệ

Jorge Grant
6.6

7-Jorge Grant

64'

Tiền vệ

Barrie McKay
6.6

10-Barrie McKay

84'

Tiền đạo

Yan Dhanda
6.6

20-Yan Dhanda

73'

Tiền vệ

James wilson

21-James wilson

Tiền đạo

Macaulay Tait

25-Macaulay Tait

Tiền vệ

Liam Boyce

27-Liam Boyce

Tiền đạo

Zander Clark

28-Zander Clark

Thủ môn

James Penrice
6.6

29-James Penrice

73'

Hậu vệ

Callum Sandilands

36-Callum Sandilands

Tiền vệ

Andrés Salazar

80-Andrés Salazar

Hậu vệ

Fotis Kitsos
6.5

3-Fotis Kitsos

83'

Hậu vệ

Andronikos Kakoullis
6.5

9-Andronikos Kakoullis

68'

Tiền đạo

Ewandro

11-Ewandro

Tiền vệ

Giannis Masouras
6.5

17-Giannis Masouras

68'

Hậu vệ

Ádám Lang

22-Ádám Lang

Hậu vệ

Francis Uzoho

23-Francis Uzoho

Thủ môn

Nikolas Panagiotou

30-Nikolas Panagiotou

Hậu vệ

Ioannis Kousoulos

31-Ioannis Kousoulos

Tiền vệ

Loizos Loizou
6.5

75-Loizos Loizou

53'

Tiền đạo

Angelos Neophytou

85-Angelos Neophytou

Tiền đạo

Charalambos Kyriakidis

98-Charalambos Kyriakidis

Thủ môn

Saidou Moubarak
6.5

99-Saidou Moubarak

68'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Neil Critchley

Neil Critchley

 

Giannis Anastasiou

Giannis Anastasiou

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra