3-4-3Hearts (w) 3-4-3

4-3-3 Aberdeen (w)4-3-3

R. Johnstone6.0
52-R. Johnstone
Emma Brownlie
4-Emma Brownlie
Erin Husband
21-Erin Husband
Lizzie Waldie
12-Lizzie Waldie
G. Timms6.1
9-G. Timms
Monica Forsyth6.6 62'
7-Monica Forsyth
L. Robertson8.7
6-L. Robertson
Jackie Richards 46'
23-Jackie Richards
Eilidh Shore5.8
8-Eilidh Shore
Bayley Hutchison6.0 46'
19-Bayley Hutchison
Joely Andrews7.4 80'
18-Joely Andrews
M. Sidey6.6
1-M. Sidey
L. Edwards
2-L. Edwards
Aimee Black
23-Aimee Black
Madison Finnie6.3
15-Madison Finnie
N. Noble6.3
3-N. Noble
Eva Thomson6.4
18-Eva Thomson
Chloe Gover6.0
8-Chloe Gover
Hannah Emilie Stewart6.3
9-Hannah Emilie Stewart
Francesca Ogilvie6.2
13-Francesca Ogilvie
Emily Kraft6.0 80'
19-Emily Kraft
Hannah Innes6.2 61'
16-Hannah Innes

Thay người

80'

Joely Andrews

18-Joely Andrews

Tiền đạo

Kayla Jardine

14-Kayla Jardine

Tiền vệ

62'

Monica Forsyth

7-Monica Forsyth

Tiền vệ

J. Husband

22-J. Husband

Hậu vệ

46'

Jackie Richards

23-Jackie Richards

Tiền vệ

Lauren Wade

11-Lauren Wade

Tiền đạo

46'

Bayley Hutchison

19-Bayley Hutchison

Tiền đạo

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

Tiền vệ

80'

Emily Kraft

19-Emily Kraft

Tiền đạo

Holly McEvoy

14-Holly McEvoy

Tiền vệ

61'

Hannah Innes

16-Hannah Innes

Tiền đạo

Nicola Jameison

5-Nicola Jameison

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

R. Johnstone
6.0

52-R. Johnstone

Thủ môn

Emma Brownlie

4-Emma Brownlie

Hậu vệ

Erin Husband

21-Erin Husband

Hậu vệ

Lizzie Waldie

12-Lizzie Waldie

Hậu vệ

G. Timms
6.1

9-G. Timms

Tiền vệ

Monica Forsyth
6.6

7-Monica Forsyth

62'

Tiền vệ

L. Robertson
8.7

6-L. Robertson

Tiền vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

46'

Tiền vệ

Eilidh Shore
5.8

8-Eilidh Shore

Tiền đạo

Bayley Hutchison
6.0

19-Bayley Hutchison

46'

Tiền đạo

Joely Andrews
7.4

18-Joely Andrews

80'

Tiền đạo

M. Sidey
6.6

1-M. Sidey

Thủ môn

L. Edwards

2-L. Edwards

Hậu vệ

Aimee Black

23-Aimee Black

Hậu vệ

Madison Finnie
6.3

15-Madison Finnie

Hậu vệ

N. Noble
6.3

3-N. Noble

Hậu vệ

Eva Thomson
6.4

18-Eva Thomson

Tiền vệ

Chloe Gover
6.0

8-Chloe Gover

Tiền vệ

Hannah Emilie Stewart
6.3

9-Hannah Emilie Stewart

Tiền vệ

Francesca Ogilvie
6.2

13-Francesca Ogilvie

Tiền đạo

Emily Kraft
6.0

19-Emily Kraft

80'

Tiền đạo

Hannah Innes
6.2

16-Hannah Innes

61'

Tiền đạo

Dự bị

Charlotte Parker-Smith

1-Charlotte Parker-Smith

Thủ môn

E. Ilijoski

2-E. Ilijoski

Hậu vệ

Lauren Wade
6.8

11-Lauren Wade

46'

Tiền đạo

Kayla Jardine
6.9

14-Kayla Jardine

80'

Tiền vệ

B. Greenwood

15-B. Greenwood

Tiền vệ

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun
8.3

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

46'

Tiền vệ

J. Husband
6.5

22-J. Husband

62'

Hậu vệ

Jessica Broadrick

24-Jessica Broadrick

Hậu vệ

Natasha Bruce

4-Natasha Bruce

Tiền vệ

Nicola Jameison

5-Nicola Jameison

61'

Hậu vệ

D. Miller

10-D. Miller

Tiền vệ

Holly McEvoy

14-Holly McEvoy

80'

Tiền vệ

A. McCann

20-A. McCann

Thủ môn

Miriam MacLean

21-Miriam MacLean

 

Grace Elder

25-Grace Elder

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra