3-4-3Hearts (w) 3-4-3

3-4-2-1 Celtic (w)3-4-2-1

R. Johnstone7.1
52-R. Johnstone
Emma Brownlie6.6
4-Emma Brownlie
Erin Husband5.9
21-Erin Husband
Lizzie Waldie6.3
12-Lizzie Waldie
Monica Forsyth5.9 58'
7-Monica Forsyth
Eilidh Shore5.5 90+2'
8-Eilidh Shore
L. Robertson6.0
6-L. Robertson
Lauren Wade6.2 71'
11-Lauren Wade
Kayla Jardine5.9 71'
14-Kayla Jardine
Bayley Hutchison6.9
19-Bayley Hutchison
Joely Andrews5.7
18-Joely Andrews
Kelsey Renee Daugherty8.1
30-Kelsey Renee Daugherty
C. Hayes6.2
18-C. Hayes
K. Clark6.7
15-K. Clark
Bruna Lourenço Urbano Costa6.0
24-Bruna Lourenço Urbano Costa
Emma Louise Lawton6.1
23-Emma Louise Lawton
Signe Carstens6.3 46'
9-Signe Carstens
N. Ross7.9
5-N. Ross
Maria Christine McAneny6.5 60'
73-Maria Christine McAneny
Shannon McGregor5.2 60'
14-Shannon McGregor
Mathilde Carstens6.3 46'
10-Mathilde Carstens
Morgan Pressley Cross6.3 46'
17-Morgan Pressley Cross

Thay người

90+2'

Eilidh Shore

8-Eilidh Shore

Tiền vệ

B. Greenwood

15-B. Greenwood

Tiền vệ

71'

Lauren Wade

11-Lauren Wade

Tiền vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

Tiền đạo

71'

Kayla Jardine

14-Kayla Jardine

Tiền đạo

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

Tiền vệ

58'

Monica Forsyth

7-Monica Forsyth

Tiền vệ

J. Husband

22-J. Husband

Hậu vệ

60'

Maria Christine McAneny

73-Maria Christine McAneny

Tiền vệ

L. Ashworth-Clifford

22-L. Ashworth-Clifford

Tiền vệ

60'

Shannon McGregor

14-Shannon McGregor

Tiền vệ

Amy Gallacher

7-Amy Gallacher

Tiền đạo

46'

Signe Carstens

9-Signe Carstens

Tiền vệ

colette cavanagh

11-colette cavanagh

Tiền vệ

46'

Mathilde Carstens

10-Mathilde Carstens

Tiền vệ

S. Noonan

20-S. Noonan

Tiền đạo

46'

Morgan Pressley Cross

17-Morgan Pressley Cross

Tiền đạo

M. Agnew

12-M. Agnew

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

R. Johnstone
7.1

52-R. Johnstone

Thủ môn

Emma Brownlie
6.6

4-Emma Brownlie

Hậu vệ

Erin Husband
5.9

21-Erin Husband

Hậu vệ

Lizzie Waldie
6.3

12-Lizzie Waldie

Hậu vệ

Monica Forsyth
5.9

7-Monica Forsyth

58'

Tiền vệ

Eilidh Shore
5.5

8-Eilidh Shore

90+2'

Tiền vệ

L. Robertson
6.0

6-L. Robertson

Tiền vệ

Lauren Wade
6.2

11-Lauren Wade

71'

Tiền vệ

Kayla Jardine
5.9

14-Kayla Jardine

71'

Tiền đạo

Bayley Hutchison
6.9

19-Bayley Hutchison

Tiền đạo

Joely Andrews
5.7

18-Joely Andrews

Tiền đạo

Kelsey Renee Daugherty
8.1

30-Kelsey Renee Daugherty

Thủ môn

C. Hayes
6.2

18-C. Hayes

Hậu vệ

K. Clark
6.7

15-K. Clark

Hậu vệ

Bruna Lourenço Urbano Costa
6.0

24-Bruna Lourenço Urbano Costa

Hậu vệ

Emma Louise Lawton
6.1

23-Emma Louise Lawton

Tiền vệ

Signe Carstens
6.3

9-Signe Carstens

46'

Tiền vệ

N. Ross
7.9

5-N. Ross

Tiền vệ

Maria Christine McAneny
6.5

73-Maria Christine McAneny

60'

Tiền vệ

Shannon McGregor
5.2

14-Shannon McGregor

60'

Tiền vệ

Mathilde Carstens
6.3

10-Mathilde Carstens

46'

Tiền vệ

Morgan Pressley Cross
6.3

17-Morgan Pressley Cross

46'

Tiền đạo

Dự bị

Charlotte Parker-Smith

1-Charlotte Parker-Smith

Thủ môn

E. Ilijoski

2-E. Ilijoski

Hậu vệ

Esther Morgan

3-Esther Morgan

Hậu vệ

B. Greenwood
6.6

15-B. Greenwood

90+2'

Tiền vệ

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun
6.3

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

71'

Tiền vệ

J. Husband
6.9

22-J. Husband

58'

Hậu vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

71'

Tiền đạo

Jessica Broadrick

24-Jessica Broadrick

Hậu vệ

C. Barclais

2-C. Barclais

Hậu vệ

Amy Richardson

3-Amy Richardson

Hậu vệ

Amy Gallacher
5.8

7-Amy Gallacher

60'

Tiền đạo

Jennifer Smith

8-Jennifer Smith

Tiền vệ

colette cavanagh
6.0

11-colette cavanagh

46'

Tiền vệ

M. Agnew
6.1

12-M. Agnew

46'

Tiền vệ

Lisa Maher-Rogers

19-Lisa Maher-Rogers

Thủ môn

S. Noonan
5.4

20-S. Noonan

46'

Tiền đạo

L. Ashworth-Clifford
6.2

22-L. Ashworth-Clifford

60'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Fran Alonso

Fran Alonso

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra