3-4-1-2Hearts (w) 3-4-1-2

4-3-3 Glasgow City (w)4-3-3

Charlotte Parker-Smith 9'
1-Charlotte Parker-Smith
Emma Brownlie6.8
4-Emma Brownlie
Erin Husband
21-Erin Husband
Lizzie Waldie
12-Lizzie Waldie
Monica Forsyth5.7 66'
7-Monica Forsyth
Eilidh Shore6.1
8-Eilidh Shore
L. Robertson6.7
6-L. Robertson
Lauren Wade 66'
11-Lauren Wade
Joely Andrews6.4 79'
18-Joely Andrews
G. Timms6.2 79'
9-G. Timms
Bayley Hutchison5.8
19-Bayley Hutchison
Lee Alexander7.2
29-Lee Alexander
C. Warrington6.7
2-C. Warrington
Samantha van Diemen6.8
22-Samantha van Diemen
K. Smit
18-K. Smit
Amy Muir6.6
3-Amy Muir
Hayley Lauder6.6
4-Hayley Lauder
Amy Louise Anderson6.7 66'
14-Amy Louise Anderson
N. Wróbel6.5
10-N. Wróbel
Lisa Forrest6.8 46'
24-Lisa Forrest
Nicole Kozlova5.2
19-Nicole Kozlova
E. Whelan5.9 51'
11-E. Whelan

Thay người

79'

Joely Andrews

18-Joely Andrews

Tiền vệ

Kayla Jardine

14-Kayla Jardine

Tiền vệ

79'

G. Timms

9-G. Timms

Tiền đạo

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

Tiền vệ

66'

Monica Forsyth

7-Monica Forsyth

Tiền vệ

J. Husband

22-J. Husband

Hậu vệ

66'

Lauren Wade

11-Lauren Wade

Tiền vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

Tiền đạo

9'

Charlotte Parker-Smith

1-Charlotte Parker-Smith

Thủ môn

R. Johnstone

52-R. Johnstone

Thủ môn

66'

Amy Louise Anderson

14-Amy Louise Anderson

Tiền vệ

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

Tiền vệ

51'

E. Whelan

11-E. Whelan

Tiền đạo

B. Lovera

9-B. Lovera

Tiền đạo

46'

Lisa Forrest

24-Lisa Forrest

Tiền đạo

Katie Lockwood

8-Katie Lockwood

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Charlotte Parker-Smith

1-Charlotte Parker-Smith

9'

Thủ môn

Emma Brownlie
6.8

4-Emma Brownlie

Hậu vệ

Erin Husband

21-Erin Husband

Hậu vệ

Lizzie Waldie

12-Lizzie Waldie

Hậu vệ

Monica Forsyth
5.7

7-Monica Forsyth

66'

Tiền vệ

Eilidh Shore
6.1

8-Eilidh Shore

Tiền vệ

L. Robertson
6.7

6-L. Robertson

Tiền vệ

Lauren Wade

11-Lauren Wade

66'

Tiền vệ

Joely Andrews
6.4

18-Joely Andrews

79'

Tiền vệ

G. Timms
6.2

9-G. Timms

79'

Tiền đạo

Bayley Hutchison
5.8

19-Bayley Hutchison

Tiền đạo

Lee Alexander
7.2

29-Lee Alexander

Thủ môn

C. Warrington
6.7

2-C. Warrington

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.8

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

K. Smit

18-K. Smit

Hậu vệ

Amy Muir
6.6

3-Amy Muir

Hậu vệ

Hayley Lauder
6.6

4-Hayley Lauder

Tiền vệ

Amy Louise Anderson
6.7

14-Amy Louise Anderson

66'

Tiền vệ

N. Wróbel
6.5

10-N. Wróbel

Tiền vệ

Lisa Forrest
6.8

24-Lisa Forrest

46'

Tiền đạo

Nicole Kozlova
5.2

19-Nicole Kozlova

Tiền đạo

E. Whelan
5.9

11-E. Whelan

51'

Tiền đạo

Dự bị

Esther Morgan

3-Esther Morgan

Hậu vệ

Kerry Beattie

10-Kerry Beattie

Tiền đạo

Kayla Jardine
5.9

14-Kayla Jardine

79'

Tiền vệ

B. Greenwood

15-B. Greenwood

Tiền vệ

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

79'

Tiền vệ

J. Husband

22-J. Husband

66'

Hậu vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

66'

Tiền đạo

Jessica Broadrick

24-Jessica Broadrick

Hậu vệ

R. Johnstone
7.8

52-R. Johnstone

9'

Thủ môn

Claire Walsh

5-Claire Walsh

Hậu vệ

Joanne Love

6-Joanne Love

Tiền vệ

M. Fulton

7-M. Fulton

Tiền vệ

Katie Lockwood
6.7

8-Katie Lockwood

46'

Tiền đạo

B. Lovera
6.6

9-B. Lovera

51'

Tiền đạo

Wilma Forsblom

12-Wilma Forsblom

Tiền vệ

Aleigh Gambone
6.0

15-Aleigh Gambone

66'

Tiền vệ

Lisa Evans

17-Lisa Evans

Tiền vệ

A. Easdon

35-A. Easdon

Thủ môn

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra