Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-4-1-2

R. Johnstone6.7
52-R. Johnstone
Emma Brownlie6.2
4-Emma Brownlie
Erin Husband6.5
21-Erin Husband
Lizzie Waldie6.0
12-Lizzie Waldie
J. Husband6.3 67'
22-J. Husband
Eilidh Shore5.9
8-Eilidh Shore
L. Robertson5.9 90'
6-L. Robertson
Lauren Wade5.1 85'
11-Lauren Wade
Monica Forsyth5.8
7-Monica Forsyth
Joely Andrews5.4 85'
18-Joely Andrews
G. Timms6.7 67'
9-G. Timms
Victoria Esson7.1
22-Victoria Esson
L. Eddie7.3
3-L. Eddie
K. Hill6.7
4-K. Hill
Nicola Docherty6.1
2-Nicola Docherty
Brogan Hay8.0 65'
7-Brogan Hay
Tessel  Middag6.7
6-Tessel Middag
O. McLoughlin6.7
24-O. McLoughlin
Mia McAulay6.7
14-Mia McAulay
Kirsty Howat6.0 65'
9-Kirsty Howat
Katie Wilkinson6.3
44-Katie Wilkinson
R. Hardy7.1 81'
10-R. Hardy

Thay người

90'

L. Robertson

19-Bayley Hutchison

6-L. Robertson

85'

Lauren Wade

23-Jackie Richards

11-Lauren Wade

85'

Joely Andrews

14-Kayla Jardine

18-Joely Andrews

67'

J. Husband

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

22-J. Husband

67'

G. Timms

10-Kerry Beattie

9-G. Timms

81'

R. Hardy

13-Jane Ross

10-R. Hardy

65'

Brogan Hay

26-Jodi McLeary

7-Brogan Hay

65'

Kirsty Howat

8-Charlotte Devlin

9-Kirsty Howat

Đội hình xuất phát

R. Johnstone
6.7

52-R. Johnstone

Thủ môn

Emma Brownlie
6.2

4-Emma Brownlie

Hậu vệ

Erin Husband
6.5

21-Erin Husband

Hậu vệ

Lizzie Waldie
6.0

12-Lizzie Waldie

Hậu vệ

J. Husband
6.3

22-J. Husband

67'

Tiền vệ

Eilidh Shore
5.9

8-Eilidh Shore

Tiền vệ

L. Robertson
5.9

6-L. Robertson

90'

Tiền vệ

Lauren Wade
5.1

11-Lauren Wade

85'

Tiền vệ

Monica Forsyth
5.8

7-Monica Forsyth

Tiền vệ

Joely Andrews
5.4

18-Joely Andrews

85'

Tiền vệ

G. Timms
6.7

9-G. Timms

67'

Tiền đạo

Victoria Esson
7.1

22-Victoria Esson

Thủ môn

L. Eddie
7.3

3-L. Eddie

Hậu vệ

K. Hill
6.7

4-K. Hill

Hậu vệ

Nicola Docherty
6.1

2-Nicola Docherty

Hậu vệ

Brogan Hay
8.0

7-Brogan Hay

65'

Tiền vệ

Tessel  Middag
6.7

6-Tessel Middag

Tiền vệ

O. McLoughlin
6.7

24-O. McLoughlin

Tiền vệ

Mia McAulay
6.7

14-Mia McAulay

Tiền vệ

Kirsty Howat
6.0

9-Kirsty Howat

65'

Tiền vệ

Katie Wilkinson
6.3

44-Katie Wilkinson

Tiền đạo

R. Hardy
7.1

10-R. Hardy

81'

Tiền đạo

Dự bị

Charlotte Parker-Smith

1-Charlotte Parker-Smith

Thủ môn

E. Ilijoski

2-E. Ilijoski

Hậu vệ

Kerry Beattie
6.5

10-Kerry Beattie

67'

Tiền đạo

Kayla Jardine
6.5

14-Kayla Jardine

85'

Tiền vệ

B. Greenwood

15-B. Greenwood

Tiền vệ

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun
6.4

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

67'

Tiền vệ

Bayley Hutchison
6.1

19-Bayley Hutchison

90'

Tiền đạo

Jackie Richards

23-Jackie Richards

85'

Tiền đạo

Jessica Broadrick

24-Jessica Broadrick

Hậu vệ

Jenna Fife

1-Jenna Fife

Thủ môn

Laura Rafferty

5-Laura Rafferty

Hậu vệ

Charlotte Devlin
6.6

8-Charlotte Devlin

65'

Tiền vệ

Jane Ross
6.6

13-Jane Ross

81'

Tiền đạo

Lizzie Arnott

15-Lizzie Arnott

Tiền đạo

eilidh austin

16-eilidh austin

Hậu vệ

Camille Lafaix

20-Camille Lafaix

Tiền vệ

Jodi McLeary
6.0

26-Jodi McLeary

65'

Tiền vệ

May Cruft

53-May Cruft

Tiền vệ

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn