3-4-3Hearts (w) 3-4-3

4-3-3 Motherwell (w)4-3-3

Charlotte Parker-Smith6.5
1-Charlotte Parker-Smith
Emma Brownlie8.5
4-Emma Brownlie
C. Girasoli 46'
20-C. Girasoli
Lizzie Waldie6.9
12-Lizzie Waldie
J. Husband7.3 52'
22-J. Husband
Eilidh Shore6.3
8-Eilidh Shore
L. Robertson8.2
6-L. Robertson
Lauren Wade6.3 76'
11-Lauren Wade
Joely Andrews7.9 65'
18-Joely Andrews
G. Timms7.3
9-G. Timms
Kayla Jardine6.8 46'
14-Kayla Jardine
Emily Mutch5.4
13-Emily Mutch
Gillian Inglis 62'
14-Gillian Inglis
Joanne Addie6.7
5-Joanne Addie
Jenna Penman6.8
3-Jenna Penman
Katie Gardner Rice 46'
8-Katie Gardner Rice
S. McGoldrick6.8 62'
22-S. McGoldrick
Louisa Boyes6.6 69'
19-Louisa Boyes
Chelsie Watson8.1 70'
4-Chelsie Watson
Bailley Collins6.3
7-Bailley Collins
Morgan Pressley Cross6.0
11-Morgan Pressley Cross
Rachel Todd6.1
12-Rachel Todd

Thay người

76'

Lauren Wade

11-Lauren Wade

Tiền vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

Tiền đạo

65'

Joely Andrews

18-Joely Andrews

Tiền đạo

Kerry Beattie

10-Kerry Beattie

Tiền đạo

52'

J. Husband

22-J. Husband

Tiền vệ

Monica Forsyth

7-Monica Forsyth

Tiền vệ

46'

C. Girasoli

20-C. Girasoli

Hậu vệ

Erin Husband

21-Erin Husband

Hậu vệ

46'

Kayla Jardine

14-Kayla Jardine

Tiền đạo

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

Tiền vệ

70'

Chelsie Watson

4-Chelsie Watson

Tiền vệ

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

Tiền vệ

69'

Louisa Boyes

19-Louisa Boyes

Tiền vệ

S. Gibb

23-S. Gibb

Tiền vệ

62'

Gillian Inglis

14-Gillian Inglis

Hậu vệ

A. Sharkey

17-A. Sharkey

Tiền đạo

62'

S. McGoldrick

22-S. McGoldrick

Tiền vệ

Georgie Robb

24-Georgie Robb

Tiền vệ

46'

Katie Gardner Rice

8-Katie Gardner Rice

Hậu vệ

mason clark

16-mason clark

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Charlotte Parker-Smith
6.5

1-Charlotte Parker-Smith

Thủ môn

Emma Brownlie
8.5

4-Emma Brownlie

Hậu vệ

C. Girasoli

20-C. Girasoli

46'

Hậu vệ

Lizzie Waldie
6.9

12-Lizzie Waldie

Hậu vệ

J. Husband
7.3

22-J. Husband

52'

Tiền vệ

Eilidh Shore
6.3

8-Eilidh Shore

Tiền vệ

L. Robertson
8.2

6-L. Robertson

Tiền vệ

Lauren Wade
6.3

11-Lauren Wade

76'

Tiền vệ

Joely Andrews
7.9

18-Joely Andrews

65'

Tiền đạo

G. Timms
7.3

9-G. Timms

Tiền đạo

Kayla Jardine
6.8

14-Kayla Jardine

46'

Tiền đạo

Emily Mutch
5.4

13-Emily Mutch

Thủ môn

Gillian Inglis

14-Gillian Inglis

62'

Hậu vệ

Joanne Addie
6.7

5-Joanne Addie

Hậu vệ

Jenna Penman
6.8

3-Jenna Penman

Hậu vệ

Katie Gardner Rice

8-Katie Gardner Rice

46'

Hậu vệ

S. McGoldrick
6.8

22-S. McGoldrick

62'

Tiền vệ

Louisa Boyes
6.6

19-Louisa Boyes

69'

Tiền vệ

Chelsie Watson
8.1

4-Chelsie Watson

70'

Tiền vệ

Bailley Collins
6.3

7-Bailley Collins

Tiền đạo

Morgan Pressley Cross
6.0

11-Morgan Pressley Cross

Tiền đạo

Rachel Todd
6.1

12-Rachel Todd

Tiền đạo

Dự bị

E. Ilijoski

2-E. Ilijoski

Hậu vệ

Monica Forsyth
8.0

7-Monica Forsyth

52'

Tiền vệ

Kerry Beattie
6.8

10-Kerry Beattie

65'

Tiền đạo

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

46'

Tiền vệ

Erin Husband

21-Erin Husband

46'

Hậu vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

76'

Tiền đạo

Jessica Broadrick

24-Jessica Broadrick

Hậu vệ

Naomi Powell

27-Naomi Powell

Tiền vệ

R. Johnstone

52-R. Johnstone

Thủ môn

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

70'

Tiền vệ

mason clark
6.1

16-mason clark

46'

Tiền đạo

A. Sharkey

17-A. Sharkey

62'

Tiền đạo

S. Gibb
6.9

23-S. Gibb

69'

Tiền vệ

Georgie Robb
5.9

24-Georgie Robb

62'

Tiền vệ

Laura McCartney

26-Laura McCartney

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra