3-4-2-1Hearts (w) 3-4-2-1

4-5-1 Spartans (w)4-5-1

R. Johnstone6.0
52-R. Johnstone
C. Girasoli6.8
20-C. Girasoli
Erin Husband6.1
21-Erin Husband
Lizzie Waldie6.8
12-Lizzie Waldie
Monica Forsyth6.3 46'
7-Monica Forsyth
Eilidh Shore6.0 61'
8-Eilidh Shore
L. Robertson6.1 61'
6-L. Robertson
Lauren Wade8.5 61'
11-Lauren Wade
Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun8.9
16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun
Joely Andrews7.3 72'
18-Joely Andrews
Kerry Beattie6.3
10-Kerry Beattie
Emma Thomson5.0
25-Emma Thomson
Rebecca Foote6.5
8-Rebecca Foote
T. Browning6.0
4-T. Browning
Sarah Clelland5.7
3-Sarah Clelland
Ronaigh Douglas6.3
6-Ronaigh Douglas
Cacee McKenna
16-Cacee McKenna
Erin Rennie6.7
12-Erin Rennie
Eilidh Davies 72'
17-Eilidh Davies
Hannah Jordan6.3
10-Hannah Jordan
E. Beaton-Hill
23-E. Beaton-Hill
K. Chuter6.3 69'
7-K. Chuter

Thay người

72'

Joely Andrews

18-Joely Andrews

Tiền vệ

Bayley Hutchison

19-Bayley Hutchison

Tiền đạo

61'

Eilidh Shore

8-Eilidh Shore

Tiền vệ

Naomi Powell

27-Naomi Powell

Tiền vệ

61'

L. Robertson

6-L. Robertson

Tiền vệ

Emma Brownlie

4-Emma Brownlie

Hậu vệ

61'

Lauren Wade

11-Lauren Wade

Tiền vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

Tiền đạo

46'

Monica Forsyth

7-Monica Forsyth

Tiền vệ

G. Timms

9-G. Timms

Tiền đạo

72'

Eilidh Davies

17-Eilidh Davies

Tiền vệ

A. Johnstone

24-A. Johnstone

Tiền vệ

69'

K. Chuter

7-K. Chuter

Tiền đạo

C. Corey

18-C. Corey

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

R. Johnstone
6.0

52-R. Johnstone

Thủ môn

C. Girasoli
6.8

20-C. Girasoli

Hậu vệ

Erin Husband
6.1

21-Erin Husband

Hậu vệ

Lizzie Waldie
6.8

12-Lizzie Waldie

Hậu vệ

Monica Forsyth
6.3

7-Monica Forsyth

46'

Tiền vệ

Eilidh Shore
6.0

8-Eilidh Shore

61'

Tiền vệ

L. Robertson
6.1

6-L. Robertson

61'

Tiền vệ

Lauren Wade
8.5

11-Lauren Wade

61'

Tiền vệ

Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun
8.9

16-Olufolasade Ayomide Danielle Adamolekun

Tiền vệ

Joely Andrews
7.3

18-Joely Andrews

72'

Tiền vệ

Kerry Beattie
6.3

10-Kerry Beattie

Tiền đạo

Emma Thomson
5.0

25-Emma Thomson

Thủ môn

Rebecca Foote
6.5

8-Rebecca Foote

Hậu vệ

T. Browning
6.0

4-T. Browning

Hậu vệ

Sarah Clelland
5.7

3-Sarah Clelland

Hậu vệ

Ronaigh Douglas
6.3

6-Ronaigh Douglas

Hậu vệ

Cacee McKenna

16-Cacee McKenna

Tiền vệ

Erin Rennie
6.7

12-Erin Rennie

Tiền vệ

Eilidh Davies

17-Eilidh Davies

72'

Tiền vệ

Hannah Jordan
6.3

10-Hannah Jordan

Tiền vệ

E. Beaton-Hill

23-E. Beaton-Hill

Tiền vệ

K. Chuter
6.3

7-K. Chuter

69'

Tiền đạo

Dự bị

Charlotte Parker-Smith

1-Charlotte Parker-Smith

Thủ môn

E. Ilijoski

2-E. Ilijoski

Hậu vệ

Emma Brownlie

4-Emma Brownlie

61'

Hậu vệ

G. Timms
5.9

9-G. Timms

46'

Tiền đạo

Kayla Jardine

14-Kayla Jardine

Tiền vệ

Bayley Hutchison
6.5

19-Bayley Hutchison

72'

Tiền đạo

J. Husband

22-J. Husband

Hậu vệ

Jackie Richards

23-Jackie Richards

61'

Tiền đạo

Naomi Powell
6.9

27-Naomi Powell

61'

Tiền vệ

Alicia Yates

1-Alicia Yates

Thủ môn

Tegan Reynolds

14-Tegan Reynolds

Tiền vệ

C. Corey

18-C. Corey

69'

Tiền đạo

Kathryn Anderson

22-Kathryn Anderson

 

A. Johnstone

24-A. Johnstone

72'

Tiền vệ

Lucy Haggett

50-Lucy Haggett

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra