Đội hình
Đội hình: 4-2-3-1
Đội hình: 5-4-1
Thay người
99-thuique michael
82'
41-Rasheed yusuf
Tiền đạo
82'
41-Rasheed yusuf
99-thuique michael
21-Esmilis Kausinis
Tiền đạo
75'
11-njoya kader
Tiền đạo
75'
11-njoya kader
21-Esmilis Kausinis
7-Artem baftalovskiy
Tiền vệ
75'
10-Chibuike nwosu
Tiền vệ
75'
10-Chibuike nwosu
7-Artem baftalovskiy
99-Pamilerin olugbogi
Tiền vệ
75'
11-Stanislav Sorokin
Tiền vệ
75'
11-Stanislav Sorokin
99-Pamilerin olugbogi
20-Ivan koshkosh
Tiền vệ
73'
17-Dmitri Mandricenco
Hậu vệ
73'
17-Dmitri Mandricenco
20-Ivan koshkosh
Đội hình xuất phát
22-arijus brazinskas
Thủ môn
9-klaudijus upstas
Tiền vệ
21-Esmilis Kausinis
75'Tiền đạo
6-figueredo hugo
45-Artem Shchedryi
Tiền vệ
28-Lazar Kojić
Hậu vệ
5-Domantas Antanavičius
Tiền vệ
10-Patrick popescu
Tiền vệ
8-Denis Bosnjak
Tiền vệ
7-Matas Vareika
Tiền vệ
99-thuique michael
82'
1-Volodymyr Krynskyi
Thủ môn
29-gustas zabita
Hậu vệ
5-Ode abdullahi
24-naglis paliusis
Hậu vệ
3-Maksym Maksymenko
Hậu vệ
74-artem bilyi
Hậu vệ
7-Artem baftalovskiy
75'Tiền vệ
6-Renatas·Banevicius
Tiền vệ
20-Ivan koshkosh
73'Tiền vệ
99-Pamilerin olugbogi
75'Tiền vệ
9-davor rakic
Tiền đạo
Dự bị
1-Emilis Urbonas
Thủ môn
4-Bolaji samson ajayi
Tiền đạo
11-njoya kader
75'Tiền đạo
13-Kipras olsauskas
Tiền vệ
16-Vincentas Sarkauskas
Thủ môn
19-dominykas pasilys
24-titas buzas
Tiền vệ
25-Kipras Keliauskas
Tiền đạo
30-Felipe Brisola
Tiền vệ
41-Rasheed yusuf
82'Tiền đạo
42-rokas sinkevicius
66-Vilius Armalas
Tiền vệ
10-Chibuike nwosu
75'Tiền vệ
11-Stanislav Sorokin
75'Tiền vệ
17-Dmitri Mandricenco
73'Hậu vệ
19-Rokas Stanulevicius
Tiền vệ
27-lukas siaudvytis
Hậu vệ
30-oskaras lukosiunas
Hậu vệ
51-Gleb Grachev
Hậu vệ
70-Marat krasikov
77-airidas mickevicius
Thủ môn
Huấn luyện viên
Andrius Skerla
Sergey Kuznetsov
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn