4-2-3-1Helmond Sport 4-2-3-1

4-2-3-1 Roda JC4-2-3-1

Wouter Van der Steen6.6
1-Wouter Van der Steen
Tobias Pachonik5.6
2-Tobias Pachonik
Redouane Halhal6.3
4-Redouane Halhal
Enrik Ostrc6.1
8-Enrik Ostrc
Amir Absalem6.0
27-Amir Absalem
Alen Dizdarević6.3
22-Alen Dizdarević
A. Himbeeck6.1 46'
52-A. Himbeeck
S. Bisselink5.3 61'
7-S. Bisselink
theo golliard5.8 72'
10-theo golliard
Lennerd Daneels8.5 90'
11-Lennerd Daneels
Anthony van der Hurk6.9 61'
39-Anthony van der Hurk
J. Treichel5.7
16-J. Treichel
Jay Kruiver8.4
22-Jay Kruiver
Nils Röseler6.8 80'
13-Nils Röseler
Thomas Oude Kotte6.9
3-Thomas Oude Kotte
Joey Muller7.4
8-Joey Muller
L. Beerten7.7
15-L. Beerten
Orhan Dzepar6.6
17-Orhan Dzepar
Patriot Sejdiu8.0
77-Patriot Sejdiu
T. Baeten6.1 63'
97-T. Baeten
Cain Seedorf7.2 85'
47-Cain Seedorf
Tiago Cukur5.2
9-Tiago Cukur

Thay người

90'

Lennerd Daneels

11-Lennerd Daneels

Tiền vệ

Mohamed Mallahi

14-Mohamed Mallahi

Tiền đạo

72'

theo golliard

10-theo golliard

Tiền vệ

Helgi Fróði Ingason

19-Helgi Fróði Ingason

Tiền vệ

61'

S. Bisselink

7-S. Bisselink

Tiền vệ

Justin Ogenia

12-Justin Ogenia

Hậu vệ

61'

Anthony van der Hurk

39-Anthony van der Hurk

Tiền đạo

Dario Sits

9-Dario Sits

Tiền đạo

46'

A. Himbeeck

52-A. Himbeeck

Tiền vệ

Bryan Van Hove

17-Bryan Van Hove

Hậu vệ

85'

Cain Seedorf

47-Cain Seedorf

Tiền vệ

Enrique Peña Zauner

7-Enrique Peña Zauner

Tiền đạo

80'

Nils Röseler

13-Nils Röseler

Hậu vệ

Mamadou Saydou·Bangura

27-Mamadou Saydou·Bangura

Tiền đạo

63'

T. Baeten

97-T. Baeten

Tiền vệ

Joshua·Schwirten

10-Joshua·Schwirten

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Wouter Van der Steen
6.6

1-Wouter Van der Steen

Thủ môn

Tobias Pachonik
5.6

2-Tobias Pachonik

Hậu vệ

Redouane Halhal
6.3

4-Redouane Halhal

Hậu vệ

Enrik Ostrc
6.1

8-Enrik Ostrc

Hậu vệ

Amir Absalem
6.0

27-Amir Absalem

Hậu vệ

Alen Dizdarević
6.3

22-Alen Dizdarević

Tiền vệ

A. Himbeeck
6.1

52-A. Himbeeck

46'

Tiền vệ

S. Bisselink
5.3

7-S. Bisselink

61'

Tiền vệ

theo golliard
5.8

10-theo golliard

72'

Tiền vệ

Lennerd Daneels
8.5

11-Lennerd Daneels

90'

Tiền vệ

Anthony van der Hurk
6.9

39-Anthony van der Hurk

61'

Tiền đạo

J. Treichel
5.7

16-J. Treichel

Thủ môn

Jay Kruiver
8.4

22-Jay Kruiver

Hậu vệ

Nils Röseler
6.8

13-Nils Röseler

80'

Hậu vệ

Thomas Oude Kotte
6.9

3-Thomas Oude Kotte

Hậu vệ

Joey Muller
7.4

8-Joey Muller

Hậu vệ

L. Beerten
7.7

15-L. Beerten

Tiền vệ

Orhan Dzepar
6.6

17-Orhan Dzepar

Tiền vệ

Patriot Sejdiu
8.0

77-Patriot Sejdiu

Tiền vệ

T. Baeten
6.1

97-T. Baeten

63'

Tiền vệ

Cain Seedorf
7.2

47-Cain Seedorf

85'

Tiền vệ

Tiago Cukur
5.2

9-Tiago Cukur

Tiền đạo

Dự bị

Dario Sits
6.8

9-Dario Sits

61'

Tiền đạo

Justin Ogenia
7.2

12-Justin Ogenia

61'

Hậu vệ

Mohamed Mallahi
6.6

14-Mohamed Mallahi

90'

Tiền đạo

Bryan Van Hove
6.0

17-Bryan Van Hove

46'

Hậu vệ

Helgi Fróði Ingason
6.5

19-Helgi Fróði Ingason

72'

Tiền vệ

Tom·Hendriks

21-Tom·Hendriks

Thủ môn

Kevin Aben

23-Kevin Aben

Thủ môn

Tarik Essakkati

32-Tarik Essakkati

Tiền đạo

Brian Koglin

4-Brian Koglin

Hậu vệ

Enrique Peña Zauner
6.6

7-Enrique Peña Zauner

85'

Tiền đạo

Joshua·Schwirten
6.8

10-Joshua·Schwirten

63'

Tiền vệ

Iman Griffith

11-Iman Griffith

Tiền đạo

Tim·Kother

18-Tim·Kother

Hậu vệ

ryan lejten

20-ryan lejten

Tiền vệ

Jordy·Steins

23-Jordy·Steins

Thủ môn

Nathangelo Markelo

24-Nathangelo Markelo

Hậu vệ

Mamadou Saydou·Bangura
6.0

27-Mamadou Saydou·Bangura

80'

Tiền đạo

J. Timmermans

33-J. Timmermans

Hậu vệ

Nick Marsman

90-Nick Marsman

Thủ môn

Huấn luyện viên

Kevin Hofland

Kevin Hofland

 

Bas Sibum

Bas Sibum

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra