3-4-3Herfolge Boldklub Koge 3-4-3

5-3-2 Hobro5-3-2

B. Bayrak7.5
1-B. Bayrak
Marcus Mustac Gudmann8.1
2-Marcus Mustac Gudmann
mattias jakobsen6.1
22-mattias jakobsen
H. C. Bonnesen6.5
4-H. C. Bonnesen
Sebastian Fischer5.9
3-Sebastian Fischer
C. Jensen6.3 89'
10-C. Jensen
Mike Jensen5.9 57'
7-Mike Jensen
N. Jakobsen6.6
21-N. Jakobsen
Mohamad Fakhri Al-naser5.7 85'
18-Mohamad Fakhri Al-naser
Jafar Arias6.2 90'
26-Jafar Arias
Gabriel Culhaci8.3 57'
5-Gabriel Culhaci
Jonas Dakir5.3
25-Jonas Dakir
Oliver Klitten5.7 72'
7-Oliver Klitten
Emil Sogaard7.1 79'
18-Emil Sogaard
Marius jacobsen7.4
12-Marius jacobsen
Frederik Dietz7.1
13-Frederik Dietz
Lukas Klitten7.0
27-Lukas Klitten
Mathias Kristensen6.5
11-Mathias Kristensen
zander hyltoft6.2 46'
17-zander hyltoft
V. Rasmussen7.7
10-V. Rasmussen
Søren Skals Andreasen6.4 71'
9-Søren Skals Andreasen
Marco Bruhn8.3 61'
23-Marco Bruhn

Thay người

90'

Jafar Arias

26-Jafar Arias

Tiền đạo

Ibrahim Figuigui

31-Ibrahim Figuigui

Tiền vệ

89'

C. Jensen

10-C. Jensen

Tiền vệ

Mahdi Babaiasl

32-Mahdi Babaiasl

Hậu vệ

85'

Mohamad Fakhri Al-naser

18-Mohamad Fakhri Al-naser

Tiền đạo

A. Gøthler

33-A. Gøthler

Tiền đạo

57'

Mike Jensen

7-Mike Jensen

Tiền vệ

Silas Hald

16-Silas Hald

Hậu vệ

57'

Gabriel Culhaci

5-Gabriel Culhaci

Tiền đạo

Saman Jalaei

30-Saman Jalaei

Tiền đạo

79'

Emil Sogaard

18-Emil Sogaard

Hậu vệ

L. Nørby

29-L. Nørby

Hậu vệ

72'

Oliver Klitten

7-Oliver Klitten

Hậu vệ

M. Nielsen

22-M. Nielsen

Hậu vệ

71'

Søren Skals Andreasen

9-Søren Skals Andreasen

Tiền đạo

Oliver Friis Dorph

4-Oliver Friis Dorph

Hậu vệ

61'

Marco Bruhn

23-Marco Bruhn

Tiền đạo

J. Cornelius

14-J. Cornelius

Tiền đạo

46'

zander hyltoft

17-zander hyltoft

Tiền vệ

Théo Hansen

26-Théo Hansen

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

B. Bayrak
7.5

1-B. Bayrak

Thủ môn

Marcus Mustac Gudmann
8.1

2-Marcus Mustac Gudmann

Hậu vệ

mattias jakobsen
6.1

22-mattias jakobsen

Hậu vệ

H. C. Bonnesen
6.5

4-H. C. Bonnesen

Hậu vệ

Sebastian Fischer
5.9

3-Sebastian Fischer

Tiền vệ

C. Jensen
6.3

10-C. Jensen

89'

Tiền vệ

Mike Jensen
5.9

7-Mike Jensen

57'

Tiền vệ

N. Jakobsen
6.6

21-N. Jakobsen

Tiền vệ

Mohamad Fakhri Al-naser
5.7

18-Mohamad Fakhri Al-naser

85'

Tiền đạo

Jafar Arias
6.2

26-Jafar Arias

90'

Tiền đạo

Gabriel Culhaci
8.3

5-Gabriel Culhaci

57'

Tiền đạo

Jonas Dakir
5.3

25-Jonas Dakir

Thủ môn

Oliver Klitten
5.7

7-Oliver Klitten

72'

Hậu vệ

Emil Sogaard
7.1

18-Emil Sogaard

79'

Hậu vệ

Marius jacobsen
7.4

12-Marius jacobsen

Hậu vệ

Frederik Dietz
7.1

13-Frederik Dietz

Hậu vệ

Lukas Klitten
7.0

27-Lukas Klitten

Hậu vệ

Mathias Kristensen
6.5

11-Mathias Kristensen

Tiền vệ

zander hyltoft
6.2

17-zander hyltoft

46'

Tiền vệ

V. Rasmussen
7.7

10-V. Rasmussen

Tiền vệ

Søren Skals Andreasen
6.4

9-Søren Skals Andreasen

71'

Tiền đạo

Marco Bruhn
8.3

23-Marco Bruhn

61'

Tiền đạo

Dự bị

Molik Khan

8-Molik Khan

Tiền vệ

Youssef·Dhaflaoui

9-Youssef·Dhaflaoui

Tiền đạo

Noah Emil Sømmergaard

12-Noah Emil Sømmergaard

Thủ môn

Patrick Weah

14-Patrick Weah

Tiền đạo

Silas Hald
6.6

16-Silas Hald

57'

Hậu vệ

Saman Jalaei

30-Saman Jalaei

57'

Tiền đạo

Ibrahim Figuigui

31-Ibrahim Figuigui

90'

Tiền vệ

Mahdi Babaiasl
6.7

32-Mahdi Babaiasl

89'

Hậu vệ

A. Gøthler
6.7

33-A. Gøthler

85'

Tiền đạo

Andreas Søndergaard

1-Andreas Søndergaard

Thủ môn

Oliver Friis Dorph
6.8

4-Oliver Friis Dorph

71'

Hậu vệ

J. Cornelius

14-J. Cornelius

61'

Tiền đạo

O. Meedom

16-O. Meedom

Tiền đạo

Moubarack Compaore

20-Moubarack Compaore

Tiền đạo

M. Nielsen
6.5

22-M. Nielsen

72'

Hậu vệ

Théo Hansen
6.5

26-Théo Hansen

46'

Tiền vệ

L. Nørby
6.5

29-L. Nørby

79'

Hậu vệ

A. Nathan

47-A. Nathan

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Nicklas Pedersen

Nicklas Pedersen

 

Martin Thomsen

Martin Thomsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra