3-4-3Herfolge Boldklub Koge 3-4-3

3-1-4-2 Kolding FC3-1-4-2

B. Bayrak8.3
1-B. Bayrak
Marcus Mustac Gudmann5.7
2-Marcus Mustac Gudmann
mattias jakobsen6.2 87'
22-mattias jakobsen
H. C. Bonnesen6.1
4-H. C. Bonnesen
Sebastian Fischer6.1 46'
3-Sebastian Fischer
G. Larsen6.0 78'
28-G. Larsen
Silas Hald5.2
16-Silas Hald
N. Jakobsen5.9
21-N. Jakobsen
C. Jensen6.8 87'
10-C. Jensen
Jafar Arias5.8
26-Jafar Arias
Gabriel Culhaci6.7 78'
5-Gabriel Culhaci
Jonathan·Aegidius6.3
1-Jonathan·Aegidius
Christian Vestergaard7.1 70'
4-Christian Vestergaard
Ari Leifsson7.5
5-Ari Leifsson
Albert Norager7.0
3-Albert Norager
Mike Vestergard7.3
8-Mike Vestergard
Momodou Sarr6.2 71'
9-Momodou Sarr
Jamiu Musbaudeen6.1 70'
33-Jamiu Musbaudeen
Casper Jørgensen8.8
24-Casper Jørgensen
Sami Jalal Karchoud8.0
29-Sami Jalal Karchoud
Asker Beck5.5 81'
16-Asker Beck
Sterling Yateke6.7 90+2'
17-Sterling Yateke

Thay người

87'

mattias jakobsen

22-mattias jakobsen

Hậu vệ

Patrick Weah

14-Patrick Weah

Tiền đạo

87'

C. Jensen

10-C. Jensen

Tiền đạo

Molik Khan

8-Molik Khan

Tiền vệ

78'

G. Larsen

28-G. Larsen

Tiền vệ

Saman Jalaei

30-Saman Jalaei

Tiền đạo

78'

Gabriel Culhaci

5-Gabriel Culhaci

Tiền đạo

Joachim Juhl Rothmann

11-Joachim Juhl Rothmann

Tiền đạo

46'

Sebastian Fischer

3-Sebastian Fischer

Tiền vệ

Michael Chacon

6-Michael Chacon

Tiền vệ

90+2'

Sterling Yateke

17-Sterling Yateke

Tiền đạo

F. Møller

12-F. Møller

Tiền vệ

81'

Asker Beck

16-Asker Beck

Tiền đạo

Villads Westh

18-Villads Westh

Tiền vệ

71'

Momodou Sarr

9-Momodou Sarr

Tiền vệ

Isak Frederik Tånnander

22-Isak Frederik Tånnander

Tiền vệ

70'

Christian Vestergaard

4-Christian Vestergaard

Hậu vệ

Jacob Vetter

32-Jacob Vetter

Hậu vệ

70'

Jamiu Musbaudeen

33-Jamiu Musbaudeen

Tiền vệ

Abdoulie Njai

11-Abdoulie Njai

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

B. Bayrak
8.3

1-B. Bayrak

Thủ môn

Marcus Mustac Gudmann
5.7

2-Marcus Mustac Gudmann

Hậu vệ

mattias jakobsen
6.2

22-mattias jakobsen

87'

Hậu vệ

H. C. Bonnesen
6.1

4-H. C. Bonnesen

Hậu vệ

Sebastian Fischer
6.1

3-Sebastian Fischer

46'

Tiền vệ

G. Larsen
6.0

28-G. Larsen

78'

Tiền vệ

Silas Hald
5.2

16-Silas Hald

Tiền vệ

N. Jakobsen
5.9

21-N. Jakobsen

Tiền vệ

C. Jensen
6.8

10-C. Jensen

87'

Tiền đạo

Jafar Arias
5.8

26-Jafar Arias

Tiền đạo

Gabriel Culhaci
6.7

5-Gabriel Culhaci

78'

Tiền đạo

Jonathan·Aegidius
6.3

1-Jonathan·Aegidius

Thủ môn

Christian Vestergaard
7.1

4-Christian Vestergaard

70'

Hậu vệ

Ari Leifsson
7.5

5-Ari Leifsson

Hậu vệ

Albert Norager
7.0

3-Albert Norager

Hậu vệ

Mike Vestergard
7.3

8-Mike Vestergard

Tiền vệ

Momodou Sarr
6.2

9-Momodou Sarr

71'

Tiền vệ

Jamiu Musbaudeen
6.1

33-Jamiu Musbaudeen

70'

Tiền vệ

Casper Jørgensen
8.8

24-Casper Jørgensen

Tiền vệ

Sami Jalal Karchoud
8.0

29-Sami Jalal Karchoud

Tiền vệ

Asker Beck
5.5

16-Asker Beck

81'

Tiền đạo

Sterling Yateke
6.7

17-Sterling Yateke

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

Michael Chacon
5.8

6-Michael Chacon

46'

Tiền vệ

Molik Khan
6.3

8-Molik Khan

87'

Tiền vệ

Youssef·Dhaflaoui

9-Youssef·Dhaflaoui

Tiền đạo

Joachim Juhl Rothmann
6.8

11-Joachim Juhl Rothmann

78'

Tiền đạo

Noah Emil Sømmergaard

12-Noah Emil Sømmergaard

Thủ môn

Patrick Weah
6.7

14-Patrick Weah

87'

Tiền đạo

Michael Mulder

27-Michael Mulder

Hậu vệ

Saman Jalaei

30-Saman Jalaei

78'

Tiền đạo

A. Gøthler

33-A. Gøthler

Tiền đạo

Abdoulie Njai
6.2

11-Abdoulie Njai

70'

Hậu vệ

F. Møller

12-F. Møller

90+2'

Tiền vệ

Christian Enemark

15-Christian Enemark

Hậu vệ

Villads Westh
6.8

18-Villads Westh

81'

Tiền vệ

Ernest Agyiri

21-Ernest Agyiri

Tiền vệ

Isak Frederik Tånnander
6.7

22-Isak Frederik Tånnander

71'

Tiền vệ

Bertram Bangsted Kvist

23-Bertram Bangsted Kvist

Tiền vệ

Jacob Vetter
6.2

32-Jacob Vetter

70'

Hậu vệ

Lennart Moser

99-Lennart Moser

Thủ môn

Huấn luyện viên

Nicklas Pedersen

Nicklas Pedersen

 

Albert Rudé

Albert Rudé

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra