4-1-4-1Hermannstadt 4-1-4-1

4-1-4-1 ACSM Politehnica Iași4-1-4-1

Cătălin Căbuz6.8
25-Cătălin Căbuz
Alexandru Oroian6.1
51-Alexandru Oroian
Valerică Găman6.7
27-Valerică Găman
Ionuț Stoica6.4
4-Ionuț Stoica
Tiago·Goncalves6.7
15-Tiago·Goncalves
Antoni Ivanov6.2 76'
24-Antoni Ivanov
Silviu Balaure8.9 63'
96-Silviu Balaure
Alessandro Murgia6.2
8-Alessandro Murgia
Ronaldo Deaconu8.5 64'
77-Ronaldo Deaconu
Ianis Stoica8.1 75'
7-Ianis Stoica
Aurelian Chițu8.7 64'
9-Aurelian Chițu
Jesús Fernández5.2
88-Jesús Fernández
Guilherme Araujo Soares6.8
42-Guilherme Araujo Soares
Nicolás Samayoa6.8 29'
3-Nicolás Samayoa
Claudio Silva6.6
4-Claudio Silva
David Atanaskoski6.5
33-David Atanaskoski
Samuel Oum Gouet6.6 29'
5-Samuel Oum Gouet
Andrei Gheorghiță6.7 60'
80-Andrei Gheorghiță
Mihai Bordeianu6.3
37-Mihai Bordeianu
Alin Roman6.0
10-Alin Roman
Carmo Teixeira, Goncalo Filipe8.1 60'
7-Carmo Teixeira, Goncalo Filipe
Florian Kamberi6.0 70'
22-Florian Kamberi

Thay người

76'

Antoni Ivanov

24-Antoni Ivanov

Tiền vệ

Alexandru Luca

33-Alexandru Luca

Tiền vệ

75'

Ianis Stoica

7-Ianis Stoica

Tiền vệ

Robert Popescu

45-Robert Popescu

Tiền đạo

64'

Ronaldo Deaconu

77-Ronaldo Deaconu

Tiền vệ

Ionuț Biceanu

29-Ionuț Biceanu

Tiền vệ

64'

Aurelian Chițu

9-Aurelian Chițu

Tiền đạo

Sergiu Buş

11-Sergiu Buş

Tiền đạo

63'

Silviu Balaure

96-Silviu Balaure

Tiền vệ

Cristian Neguț

10-Cristian Neguț

Tiền vệ

70'

Florian Kamberi

22-Florian Kamberi

Tiền đạo

Shayon Harrison

9-Shayon Harrison

Tiền đạo

60'

Andrei Gheorghiță

80-Andrei Gheorghiță

Tiền vệ

Ștefan Ștefanovici

20-Ștefan Ștefanovici

Hậu vệ

60'

Carmo Teixeira, Goncalo Filipe

7-Carmo Teixeira, Goncalo Filipe

Tiền vệ

Tailson Pinto Gonçalves

99-Tailson Pinto Gonçalves

Tiền đạo

29'

Nicolás Samayoa

3-Nicolás Samayoa

Hậu vệ

Cătălin Itu

19-Cătălin Itu

Tiền vệ

29'

Samuel Oum Gouet

5-Samuel Oum Gouet

Tiền vệ

Robert Miskovic

14-Robert Miskovic

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Cătălin Căbuz
6.8

25-Cătălin Căbuz

Thủ môn

Alexandru Oroian
6.1

51-Alexandru Oroian

Hậu vệ

Valerică Găman
6.7

27-Valerică Găman

Hậu vệ

Ionuț Stoica
6.4

4-Ionuț Stoica

Hậu vệ

Tiago·Goncalves
6.7

15-Tiago·Goncalves

Hậu vệ

Antoni Ivanov
6.2

24-Antoni Ivanov

76'

Tiền vệ

Silviu Balaure
8.9

96-Silviu Balaure

63'

Tiền vệ

Alessandro Murgia
6.2

8-Alessandro Murgia

Tiền vệ

Ronaldo Deaconu
8.5

77-Ronaldo Deaconu

64'

Tiền vệ

Ianis Stoica
8.1

7-Ianis Stoica

75'

Tiền vệ

Aurelian Chițu
8.7

9-Aurelian Chițu

64'

Tiền đạo

Jesús Fernández
5.2

88-Jesús Fernández

Thủ môn

Guilherme Araujo Soares
6.8

42-Guilherme Araujo Soares

Hậu vệ

Nicolás Samayoa
6.8

3-Nicolás Samayoa

29'

Hậu vệ

Claudio Silva
6.6

4-Claudio Silva

Hậu vệ

David Atanaskoski
6.5

33-David Atanaskoski

Hậu vệ

Samuel Oum Gouet
6.6

5-Samuel Oum Gouet

29'

Tiền vệ

Andrei Gheorghiță
6.7

80-Andrei Gheorghiță

60'

Tiền vệ

Mihai Bordeianu
6.3

37-Mihai Bordeianu

Tiền vệ

Alin Roman
6.0

10-Alin Roman

Tiền vệ

Carmo Teixeira, Goncalo Filipe
8.1

7-Carmo Teixeira, Goncalo Filipe

60'

Tiền vệ

Florian Kamberi
6.0

22-Florian Kamberi

70'

Tiền đạo

Dự bị

Florin Bejan

5-Florin Bejan

Hậu vệ

Kalifa kujabi

6-Kalifa kujabi

Tiền vệ

Cristian Neguț
6.4

10-Cristian Neguț

63'

Tiền vệ

Sergiu Buş
6.2

11-Sergiu Buş

64'

Tiền đạo

Dragos Iancu

17-Dragos Iancu

Tiền vệ

Ionuţ Pop

22-Ionuţ Pop

Thủ môn

Ionuț Biceanu
6.3

29-Ionuț Biceanu

64'

Tiền vệ

Vlad Muțiu

31-Vlad Muțiu

Thủ môn

Alexandru Luca
6.6

33-Alexandru Luca

76'

Tiền vệ

Robert Popescu
7.9

45-Robert Popescu

75'

Tiền đạo

Tiberiu Căpuşă

66-Tiberiu Căpuşă

Hậu vệ

Alexandru Jipa

97-Alexandru Jipa

Tiền vệ

Shayon Harrison
7.0

9-Shayon Harrison

70'

Tiền đạo

Valentin Gheorghe

11-Valentin Gheorghe

Tiền đạo

Toma Marinică Niga

12-Toma Marinică Niga

Thủ môn

Robert Miskovic
6.5

14-Robert Miskovic

29'

Tiền vệ

Florin Ilie

18-Florin Ilie

Hậu vệ

Cătălin Itu
6.5

19-Cătălin Itu

29'

Tiền vệ

Ștefan Ștefanovici
6.8

20-Ștefan Ștefanovici

60'

Hậu vệ

Matei Tanasa

21-Matei Tanasa

Tiền đạo

Rares·Ispas

27-Rares·Ispas

Hậu vệ

David Popa

70-David Popa

Tiền đạo

D. Ciobanu

77-D. Ciobanu

Tiền vệ

Tailson Pinto Gonçalves
6.8

99-Tailson Pinto Gonçalves

60'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Marius Maldarasanu

Marius Maldarasanu

 

Emil Săndoi

Emil Săndoi

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra