4-2-3-1Hermannstadt 4-2-3-1

4-1-4-1 CFR Cluj4-1-4-1

Vlad Muțiu8.4
31-Vlad Muțiu
Alexandru Oroian6.2 61'
51-Alexandru Oroian
Valerică Găman6.8
27-Valerică Găman
Ionuț Stoica5.8
4-Ionuț Stoica
Tiago·Goncalves5.7
15-Tiago·Goncalves
Antoni Ivanov6.2
24-Antoni Ivanov
Ronaldo Deaconu5.6 46'
77-Ronaldo Deaconu
Silviu Balaure6.3
96-Silviu Balaure
Alessandro Murgia6.8
8-Alessandro Murgia
Ianis Stoica6.1 61'
7-Ianis Stoica
Aurelian Chițu6.6 79'
9-Aurelian Chițu
Mihai Popa6.2
21-Mihai Popa
Aly Abeid6.8
3-Aly Abeid
Matija Boben7.6
42-Matija Boben
Leonardo da Costa Bolgado7.7
4-Leonardo da Costa Bolgado
Simao Rocha7.8
13-Simao Rocha
Damjan Đoković6.7
88-Damjan Đoković
Ciprian Deac7.8
10-Ciprian Deac
Alin Razvan Fica8.5 88'
82-Alin Razvan Fica
Panagiotis Tachtsidis8.1 77'
77-Panagiotis Tachtsidis
Mohammed·Kamara6.6
7-Mohammed·Kamara
Louis Munteanu5.9
9-Louis Munteanu

Thay người

79'

Aurelian Chițu

9-Aurelian Chițu

Tiền đạo

Cristian Neguț

10-Cristian Neguț

Tiền vệ

61'

Alexandru Oroian

51-Alexandru Oroian

Hậu vệ

Nana Antwi

30-Nana Antwi

Hậu vệ

61'

Ianis Stoica

7-Ianis Stoica

Tiền vệ

Robert Popescu

45-Robert Popescu

Tiền đạo

46'

Ronaldo Deaconu

77-Ronaldo Deaconu

Tiền vệ

Sergiu Buş

11-Sergiu Buş

Tiền đạo

88'

Alin Razvan Fica

82-Alin Razvan Fica

Tiền vệ

Andrei Artean

26-Andrei Artean

Tiền vệ

77'

Panagiotis Tachtsidis

77-Panagiotis Tachtsidis

Tiền vệ

Alexandru Păun

11-Alexandru Păun

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Vlad Muțiu
8.4

31-Vlad Muțiu

Thủ môn

Alexandru Oroian
6.2

51-Alexandru Oroian

61'

Hậu vệ

Valerică Găman
6.8

27-Valerică Găman

Hậu vệ

Ionuț Stoica
5.8

4-Ionuț Stoica

Hậu vệ

Tiago·Goncalves
5.7

15-Tiago·Goncalves

Hậu vệ

Antoni Ivanov
6.2

24-Antoni Ivanov

Tiền vệ

Ronaldo Deaconu
5.6

77-Ronaldo Deaconu

46'

Tiền vệ

Silviu Balaure
6.3

96-Silviu Balaure

Tiền vệ

Alessandro Murgia
6.8

8-Alessandro Murgia

Tiền vệ

Ianis Stoica
6.1

7-Ianis Stoica

61'

Tiền vệ

Aurelian Chițu
6.6

9-Aurelian Chițu

79'

Tiền đạo

Mihai Popa
6.2

21-Mihai Popa

Thủ môn

Aly Abeid
6.8

3-Aly Abeid

Hậu vệ

Matija Boben
7.6

42-Matija Boben

Hậu vệ

Leonardo da Costa Bolgado
7.7

4-Leonardo da Costa Bolgado

Hậu vệ

Simao Rocha
7.8

13-Simao Rocha

Hậu vệ

Damjan Đoković
6.7

88-Damjan Đoković

Tiền vệ

Ciprian Deac
7.8

10-Ciprian Deac

Tiền vệ

Alin Razvan Fica
8.5

82-Alin Razvan Fica

88'

Tiền vệ

Panagiotis Tachtsidis
8.1

77-Panagiotis Tachtsidis

77'

Tiền vệ

Mohammed·Kamara
6.6

7-Mohammed·Kamara

Tiền vệ

Louis Munteanu
5.9

9-Louis Munteanu

Tiền đạo

Dự bị

Florin Bejan

5-Florin Bejan

Hậu vệ

Kalifa kujabi

6-Kalifa kujabi

Tiền vệ

Cristian Neguț
6.3

10-Cristian Neguț

79'

Tiền vệ

Sergiu Buş
6.0

11-Sergiu Buş

46'

Tiền đạo

Dragos Iancu

17-Dragos Iancu

Tiền vệ

I. Gîndilă

20-I. Gîndilă

Tiền vệ

Ionuţ Pop

22-Ionuţ Pop

Thủ môn

Ionuț Biceanu

29-Ionuț Biceanu

Tiền vệ

Nana Antwi
6.1

30-Nana Antwi

61'

Hậu vệ

Alexandru Luca

33-Alexandru Luca

Tiền vệ

Robert Popescu
6.7

45-Robert Popescu

61'

Tiền đạo

Tiberiu Căpuşă

66-Tiberiu Căpuşă

Hậu vệ

Robert Costatin Filip

8-Robert Costatin Filip

Tiền vệ

Alexandru Păun
6.1

11-Alexandru Păun

77'

Tiền vệ

Kader Keita

18-Kader Keita

Tiền vệ

Flavius Iacob

23-Flavius Iacob

Hậu vệ

Andrei Artean
6.5

26-Andrei Artean

88'

Tiền vệ

Anton Krešić

44-Anton Krešić

Hậu vệ

Mário Camora

45-Mário Camora

Hậu vệ

Andrei Peteleu

71-Andrei Peteleu

Hậu vệ

Viktor Gyorgy Kun

86-Viktor Gyorgy Kun

Tiền vệ

Otto Hindrich

89-Otto Hindrich

Thủ môn

Virgiliu Postolachi

93-Virgiliu Postolachi

Tiền đạo

Peter Godly Michael

99-Peter Godly Michael

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Marius Maldarasanu

Marius Maldarasanu

 

Dan Petrescu

Dan Petrescu

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra