4-1-4-1Hermannstadt 4-1-4-1

4-3-3 FC Dinamo 19484-3-3

Cătălin Căbuz5.6
25-Cătălin Căbuz
Nana Antwi6.5
30-Nana Antwi
Valerică Găman6.8
27-Valerică Găman
Vahid Selimović5.4
2-Vahid Selimović
Tiago·Goncalves6.8
15-Tiago·Goncalves
Alessandro Murgia6.3
8-Alessandro Murgia
Alexandru Oroian6.2 46'
51-Alexandru Oroian
Ronaldo Deaconu6.0 46'
77-Ronaldo Deaconu
Ionuț Biceanu6.4 67'
29-Ionuț Biceanu
Ianis Stoica6.7
7-Ianis Stoica
Sergiu Buş5.3 88'
11-Sergiu Buş
Adnan Golubovic6.8
1-Adnan Golubovic
Maxime Sivis6.1 76'
27-Maxime Sivis
Kennedy Boateng8.0
4-Kennedy Boateng
Josué Homawoo6.6
28-Josué Homawoo
Raul Opruț7.1
3-Raul Opruț
Patrick Olsen6.8
33-Patrick Olsen
Eddy Gnahoré7.3
8-Eddy Gnahoré
Catalin Cirjan7.5 90+2'
10-Catalin Cirjan
Georgi Milanov6.1 30'
17-Georgi Milanov
Astrit Seljmani6.1 90+1'
9-Astrit Seljmani
Hakim Abdallah5.3
19-Hakim Abdallah

Thay người

88'

Sergiu Buş

11-Sergiu Buş

Tiền đạo

Robert Popescu

45-Robert Popescu

Tiền đạo

67'

Ionuț Biceanu

29-Ionuț Biceanu

Tiền vệ

Dragos Iancu

17-Dragos Iancu

Tiền vệ

46'

Alexandru Oroian

51-Alexandru Oroian

Tiền vệ

Cristian Neguț

10-Cristian Neguț

Tiền vệ

46'

Ronaldo Deaconu

77-Ronaldo Deaconu

Tiền vệ

Aurelian Chițu

9-Aurelian Chițu

Tiền đạo

90+2'

Catalin Cirjan

10-Catalin Cirjan

Tiền vệ

Iulius Marginean

90-Iulius Marginean

Tiền vệ

90+1'

Astrit Seljmani

9-Astrit Seljmani

Tiền đạo

Petru Neagu

21-Petru Neagu

Tiền đạo

76'

Maxime Sivis

27-Maxime Sivis

Hậu vệ

Cristian Ionuț Costin

98-Cristian Ionuț Costin

Hậu vệ

30'

Georgi Milanov

17-Georgi Milanov

Tiền đạo

Ahmed Bani

22-Ahmed Bani

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Cătălin Căbuz
5.6

25-Cătălin Căbuz

Thủ môn

Nana Antwi
6.5

30-Nana Antwi

Hậu vệ

Valerică Găman
6.8

27-Valerică Găman

Hậu vệ

Vahid Selimović
5.4

2-Vahid Selimović

Hậu vệ

Tiago·Goncalves
6.8

15-Tiago·Goncalves

Hậu vệ

Alessandro Murgia
6.3

8-Alessandro Murgia

Tiền vệ

Alexandru Oroian
6.2

51-Alexandru Oroian

46'

Tiền vệ

Ronaldo Deaconu
6.0

77-Ronaldo Deaconu

46'

Tiền vệ

Ionuț Biceanu
6.4

29-Ionuț Biceanu

67'

Tiền vệ

Ianis Stoica
6.7

7-Ianis Stoica

Tiền vệ

Sergiu Buş
5.3

11-Sergiu Buş

88'

Tiền đạo

Adnan Golubovic
6.8

1-Adnan Golubovic

Thủ môn

Maxime Sivis
6.1

27-Maxime Sivis

76'

Hậu vệ

Kennedy Boateng
8.0

4-Kennedy Boateng

Hậu vệ

Josué Homawoo
6.6

28-Josué Homawoo

Hậu vệ

Raul Opruț
7.1

3-Raul Opruț

Hậu vệ

Patrick Olsen
6.8

33-Patrick Olsen

Tiền vệ

Eddy Gnahoré
7.3

8-Eddy Gnahoré

Tiền vệ

Catalin Cirjan
7.5

10-Catalin Cirjan

90+2'

Tiền vệ

Georgi Milanov
6.1

17-Georgi Milanov

30'

Tiền đạo

Astrit Seljmani
6.1

9-Astrit Seljmani

90+1'

Tiền đạo

Hakim Abdallah
5.3

19-Hakim Abdallah

Tiền đạo

Dự bị

Ionuț Stoica

4-Ionuț Stoica

Hậu vệ

Florin Bejan

5-Florin Bejan

Hậu vệ

Kalifa kujabi

6-Kalifa kujabi

Tiền vệ

Aurelian Chițu
6.6

9-Aurelian Chițu

46'

Tiền đạo

Cristian Neguț
6.1

10-Cristian Neguț

46'

Tiền vệ

Dragos Iancu
6.5

17-Dragos Iancu

67'

Tiền vệ

I. Gîndilă

20-I. Gîndilă

Tiền vệ

Ionuţ Pop

22-Ionuţ Pop

Thủ môn

Vlad Muțiu

31-Vlad Muțiu

Thủ môn

Alexandru Luca

33-Alexandru Luca

Tiền vệ

Robert Popescu
6.1

45-Robert Popescu

88'

Tiền đạo

Tiberiu Căpuşă

66-Tiberiu Căpuşă

Hậu vệ

R. Paşcalău

5-R. Paşcalău

Hậu vệ

C. Licsandru

6-C. Licsandru

Tiền vệ

Alberto Soro

18-Alberto Soro

Tiền vệ

Antonio Bordușanu

20-Antonio Bordușanu

Tiền vệ

Petru Neagu
6.0

21-Petru Neagu

90+1'

Tiền đạo

Ahmed Bani
6.9

22-Ahmed Bani

30'

Tiền vệ

Nichita Razvan Patriche

23-Nichita Razvan Patriche

Hậu vệ

A. Caragea

24-A. Caragea

Tiền vệ

Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

73-Alexandru Vasile Roșca Ailiesei

Thủ môn

Antonio Luna

80-Antonio Luna

Hậu vệ

Iulius Marginean
6.8

90-Iulius Marginean

90+2'

Tiền vệ

Cristian Ionuț Costin
6.3

98-Cristian Ionuț Costin

76'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Marius Maldarasanu

Marius Maldarasanu

 

Zeljko Kopic

Zeljko Kopic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra