4-3-3Hibernian 4-3-3

3-4-3 Dundee United3-4-3

Josef Bursik6.7
1-Josef Bursik
Lewis Miller7.7 61'
2-Lewis Miller
Marvin Ekpiteta6.7
4-Marvin Ekpiteta
Warren O'Hora6.5
5-Warren O'Hora
Jordan Obita7.1
21-Jordan Obita
Hyeokkyu·Kwon6.3
18-Hyeokkyu·Kwon
Nectarios Triantis5.9
26-Nectarios Triantis
Joe Newell6.6 90+1'
11-Joe Newell
Martin Boyle6.8 90+4'
10-Martin Boyle
Mykola Kukharevych6.1
99-Mykola Kukharevych
Junior Hoilett6.3 90+1'
23-Junior Hoilett
Jack Walton6.1
1-Jack Walton
Emmanuel Adegboyega6.8
16-Emmanuel Adegboyega
Declan Gallagher6.3 46'
31-Declan Gallagher
Kevin Holt5.6
4-Kevin Holt
Ryan Strain6.3 46'
2-Ryan Strain
Vicko Ševelj5.5 73'
5-Vicko Ševelj
David Babunski6.2
10-David Babunski
Will Ferry5.9
11-Will Ferry
L. Stephenson6.0
17-L. Stephenson
Sam Dalby6.6
19-Sam Dalby
Glenn Middleton5.2
15-Glenn Middleton

Thay người

90+1'

Joe Newell

11-Joe Newell

Tiền vệ

R. Molotnikov

35-R. Molotnikov

Tiền vệ

90+4'

Martin Boyle

10-Martin Boyle

Tiền đạo

Nicky Cadden

19-Nicky Cadden

Tiền vệ

90+1'

Junior Hoilett

23-Junior Hoilett

Tiền đạo

Thody Elie Youan

7-Thody Elie Youan

Tiền đạo

61'

Lewis Miller

2-Lewis Miller

Hậu vệ

Jack Iredale

15-Jack Iredale

Hậu vệ

73'

Vicko Ševelj

5-Vicko Ševelj

Tiền vệ

Jort van der Sande

20-Jort van der Sande

Tiền đạo

46'

Declan Gallagher

31-Declan Gallagher

Hậu vệ

Richard Odada

12-Richard Odada

Tiền vệ

46'

Ryan Strain

2-Ryan Strain

Tiền vệ

Kristijan Trapanovski

7-Kristijan Trapanovski

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Josef Bursik
6.7

1-Josef Bursik

Thủ môn

Lewis Miller
7.7

2-Lewis Miller

61'

Hậu vệ

Marvin Ekpiteta
6.7

4-Marvin Ekpiteta

Hậu vệ

Warren O'Hora
6.5

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Jordan Obita
7.1

21-Jordan Obita

Hậu vệ

Hyeokkyu·Kwon
6.3

18-Hyeokkyu·Kwon

Tiền vệ

Nectarios Triantis
5.9

26-Nectarios Triantis

Tiền vệ

Joe Newell
6.6

11-Joe Newell

90+1'

Tiền vệ

Martin Boyle
6.8

10-Martin Boyle

90+4'

Tiền đạo

Mykola Kukharevych
6.1

99-Mykola Kukharevych

Tiền đạo

Junior Hoilett
6.3

23-Junior Hoilett

90+1'

Tiền đạo

Jack Walton
6.1

1-Jack Walton

Thủ môn

Emmanuel Adegboyega
6.8

16-Emmanuel Adegboyega

Hậu vệ

Declan Gallagher
6.3

31-Declan Gallagher

46'

Hậu vệ

Kevin Holt
5.6

4-Kevin Holt

Hậu vệ

Ryan Strain
6.3

2-Ryan Strain

46'

Tiền vệ

Vicko Ševelj
5.5

5-Vicko Ševelj

73'

Tiền vệ

David Babunski
6.2

10-David Babunski

Tiền vệ

Will Ferry
5.9

11-Will Ferry

Tiền vệ

L. Stephenson
6.0

17-L. Stephenson

Tiền đạo

Sam Dalby
6.6

19-Sam Dalby

Tiền đạo

Glenn Middleton
5.2

15-Glenn Middleton

Tiền đạo

Dự bị

Dylan Levitt

6-Dylan Levitt

Tiền vệ

Thody Elie Youan
6.6

7-Thody Elie Youan

90+1'

Tiền đạo

Jordan Smith

13-Jordan Smith

Thủ môn

Jack Iredale
6.8

15-Jack Iredale

61'

Hậu vệ

Harry McKirdy

17-Harry McKirdy

Tiền đạo

Nicky Cadden
6.8

19-Nicky Cadden

90+4'

Tiền vệ

Josh·Campbell

32-Josh·Campbell

Tiền vệ

Rocky Bushiri

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

R. Molotnikov
6.0

35-R. Molotnikov

90+1'

Tiền vệ

Kristijan Trapanovski
6.8

7-Kristijan Trapanovski

46' 58'

Tiền đạo

Richard Odada
6.0

12-Richard Odada

46'

Tiền vệ

Kai Fotheringham
6.0

18-Kai Fotheringham

58'

Tiền đạo

Jort van der Sande
5.9

20-Jort van der Sande

73'

Tiền đạo

Dave Richards

25-Dave Richards

Thủ môn

Miller Thomson

29-Miller Thomson

Tiền đạo

Scott constable

39-Scott constable

Tiền vệ

Owen Stirton

42-Owen Stirton

Hậu vệ

Meshack Ubochioma

70-Meshack Ubochioma

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Gray

David Gray

 

Jim Goodwin

Jim Goodwin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra