Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 4-2-3-1

Jordan Smith6.2
13-Jordan Smith
Christopher Cadden5.9
12-Christopher Cadden
Lewis Miller6.1
2-Lewis Miller
Rocky Bushiri6.7
33-Rocky Bushiri
Jack Iredale6.3
15-Jack Iredale
Nicky Cadden6.3
19-Nicky Cadden
Josh·Campbell6.8
32-Josh·Campbell
Nectarios Triantis6.7
26-Nectarios Triantis
Hyeokkyu·Kwon6.9 54'
18-Hyeokkyu·Kwon
Martin Boyle8.5
10-Martin Boyle
Dwight Gayle6.5
34-Dwight Gayle
Liam Kelly5.8
31-Liam Kelly
Ridvan Yilmaz7.0
3-Ridvan Yilmaz
Dujon Sterling6.6 71'
21-Dujon Sterling
Robin Propper6.2
4-Robin Propper
Jefte Vital da Silva Dias6.6
22-Jefte Vital da Silva Dias
Mohammed Diomande6.0
10-Mohammed Diomande
Nicolas Raskin6.1
43-Nicolas Raskin
Václav Černý6.9 81'
18-Václav Černý
Nedim Bajrami6.8 70'
14-Nedim Bajrami
Ianis Hagi6.3 70'
30-Ianis Hagi
Hamza Igamane9.3
29-Hamza Igamane

Thay người

54'

Hyeokkyu·Kwon

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

18-Hyeokkyu·Kwon

81'

Václav Černý

8-Connor Barron

18-Václav Černý

71'

Dujon Sterling

38-L. King

21-Dujon Sterling

70'

Nedim Bajrami

99-Danilo

14-Nedim Bajrami

70'

Ianis Hagi

7-Oscar Cortes

30-Ianis Hagi

Đội hình xuất phát

Jordan Smith
6.2

13-Jordan Smith

Thủ môn

Christopher Cadden
5.9

12-Christopher Cadden

Hậu vệ

Lewis Miller
6.1

2-Lewis Miller

Hậu vệ

Rocky Bushiri
6.7

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

Jack Iredale
6.3

15-Jack Iredale

Hậu vệ

Nicky Cadden
6.3

19-Nicky Cadden

Hậu vệ

Josh·Campbell
6.8

32-Josh·Campbell

Tiền vệ

Nectarios Triantis
6.7

26-Nectarios Triantis

Tiền vệ

Hyeokkyu·Kwon
6.9

18-Hyeokkyu·Kwon

54'

Tiền vệ

Martin Boyle
8.5

10-Martin Boyle

Tiền đạo

Dwight Gayle
6.5

34-Dwight Gayle

Tiền đạo

Liam Kelly
5.8

31-Liam Kelly

Thủ môn

Ridvan Yilmaz
7.0

3-Ridvan Yilmaz

Hậu vệ

Dujon Sterling
6.6

21-Dujon Sterling

71'

Hậu vệ

Robin Propper
6.2

4-Robin Propper

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
6.6

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Mohammed Diomande
6.0

10-Mohammed Diomande

Tiền vệ

Nicolas Raskin
6.1

43-Nicolas Raskin

Tiền vệ

Václav Černý
6.9

18-Václav Černý

81'

Tiền vệ

Nedim Bajrami
6.8

14-Nedim Bajrami

70'

Tiền vệ

Ianis Hagi
6.3

30-Ianis Hagi

70'

Tiền vệ

Hamza Igamane
9.3

29-Hamza Igamane

Tiền đạo

Dự bị

Josef Bursik

1-Josef Bursik

Thủ môn

Warren O'Hora

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Dylan Levitt

6-Dylan Levitt

Tiền vệ

Luke Amos

14-Luke Amos

Tiền vệ

Harry McKirdy

17-Harry McKirdy

Tiền đạo

Jordan Obita

21-Jordan Obita

Hậu vệ

Nathan Daniel Moriah-Welsh
6.8

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

54'

Tiền vệ

Junior Hoilett

23-Junior Hoilett

Tiền đạo

R. Molotnikov

35-R. Molotnikov

Tiền vệ

Oscar Cortes
6.8

7-Oscar Cortes

70'

Tiền đạo

Connor Barron
6.8

8-Connor Barron

81'

Tiền vệ

Cyriel Dessers

9-Cyriel Dessers

Tiền đạo

Rabbi Matondo

17-Rabbi Matondo

Tiền đạo

Clinton Nsiala-Makengo

19-Clinton Nsiala-Makengo

Hậu vệ

Kieran Dowell

20-Kieran Dowell

Tiền vệ

L. King
6.6

38-L. King

71'

Hậu vệ

M. Munn

54-M. Munn

Thủ môn

Danilo
6.8

99-Danilo

70'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Gray

David Gray

 

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn