3-4-1-2Hibernian 3-4-1-2

3-5-1-1 Motherwell3-5-1-1

Jordan Smith6.3
13-Jordan Smith
Warren O'Hora7.6
5-Warren O'Hora
Rocky Bushiri7.7
33-Rocky Bushiri
Jack Iredale7.2
15-Jack Iredale
Christopher Cadden6.3 62'
12-Christopher Cadden
Nectarios Triantis8.3
26-Nectarios Triantis
Dylan Levitt6.9 62'
6-Dylan Levitt
Nicky Cadden6.6 19'
19-Nicky Cadden
Josh·Campbell5.8 77'
32-Josh·Campbell
Martin Boyle8.5
10-Martin Boyle
Dwight Gayle5.6 62'
34-Dwight Gayle
Archie Mair5.4
1-Archie Mair
Kofi Balmer6.9
5-Kofi Balmer
Paul McGinn6.1 33'
16-Paul McGinn
Shane Blaney6.1
20-Shane Blaney
Stephen O'Donnell5.3
2-Stephen O'Donnell
Kai Andrews5.6
54-Kai Andrews
Andy Halliday6.5 46'
11-Andy Halliday
tom sparrow6.3 70'
7-tom sparrow
Ewan Wilson6.0 46'
23-Ewan Wilson
Tony Watt5.9 70'
52-Tony Watt
Jack Vale6.1
77-Jack Vale

Thay người

77'

Josh·Campbell

32-Josh·Campbell

Tiền vệ

Nathan Daniel Moriah-Welsh

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

Tiền vệ

62'

Christopher Cadden

12-Christopher Cadden

Tiền vệ

Lewis Miller

2-Lewis Miller

Hậu vệ

62'

Dylan Levitt

6-Dylan Levitt

Tiền vệ

Hyeokkyu·Kwon

18-Hyeokkyu·Kwon

Tiền vệ

62'

Dwight Gayle

34-Dwight Gayle

Tiền đạo

Junior Hoilett

23-Junior Hoilett

Tiền đạo

19'

Nicky Cadden

19-Nicky Cadden

Tiền vệ

Jordan Obita

21-Jordan Obita

Hậu vệ

70'

tom sparrow

7-tom sparrow

Tiền vệ

Callum Slattery

8-Callum Slattery

Tiền vệ

70'

Tony Watt

52-Tony Watt

Tiền vệ

Moses Ebiye

24-Moses Ebiye

Tiền đạo

46'

Andy Halliday

11-Andy Halliday

Tiền vệ

T. Maswanhise

55-T. Maswanhise

Tiền đạo

46'

Ewan Wilson

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

M. Kaleta

21-M. Kaleta

Hậu vệ

33'

Paul McGinn

16-Paul McGinn

Hậu vệ

Dan Casey

15-Dan Casey

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Jordan Smith
6.3

13-Jordan Smith

Thủ môn

Warren O'Hora
7.6

5-Warren O'Hora

Hậu vệ

Rocky Bushiri
7.7

33-Rocky Bushiri

Hậu vệ

Jack Iredale
7.2

15-Jack Iredale

Hậu vệ

Christopher Cadden
6.3

12-Christopher Cadden

62'

Tiền vệ

Nectarios Triantis
8.3

26-Nectarios Triantis

Tiền vệ

Dylan Levitt
6.9

6-Dylan Levitt

62'

Tiền vệ

Nicky Cadden
6.6

19-Nicky Cadden

19'

Tiền vệ

Josh·Campbell
5.8

32-Josh·Campbell

77'

Tiền vệ

Martin Boyle
8.5

10-Martin Boyle

Tiền đạo

Dwight Gayle
5.6

34-Dwight Gayle

62'

Tiền đạo

Archie Mair
5.4

1-Archie Mair

Thủ môn

Kofi Balmer
6.9

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Paul McGinn
6.1

16-Paul McGinn

33'

Hậu vệ

Shane Blaney
6.1

20-Shane Blaney

Hậu vệ

Stephen O'Donnell
5.3

2-Stephen O'Donnell

Tiền vệ

Kai Andrews
5.6

54-Kai Andrews

Tiền vệ

Andy Halliday
6.5

11-Andy Halliday

46'

Tiền vệ

tom sparrow
6.3

7-tom sparrow

70'

Tiền vệ

Ewan Wilson
6.0

23-Ewan Wilson

46'

Tiền vệ

Tony Watt
5.9

52-Tony Watt

70'

Tiền vệ

Jack Vale
6.1

77-Jack Vale

Tiền đạo

Dự bị

Josef Bursik

1-Josef Bursik

Thủ môn

Lewis Miller
7.1

2-Lewis Miller

62'

Hậu vệ

Luke Amos

14-Luke Amos

Tiền vệ

Harry McKirdy

17-Harry McKirdy

Tiền đạo

Hyeokkyu·Kwon
6.4

18-Hyeokkyu·Kwon

62'

Tiền vệ

Jordan Obita
7.8

21-Jordan Obita

19'

Hậu vệ

Nathan Daniel Moriah-Welsh
6.5

22-Nathan Daniel Moriah-Welsh

77'

Tiền vệ

Junior Hoilett
6.7

23-Junior Hoilett

62'

Tiền đạo

R. Molotnikov

35-R. Molotnikov

Tiền vệ

Davor Zdravkovski

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

Callum Slattery
8.7

8-Callum Slattery

70'

Tiền vệ

Dan Casey
6.5

15-Dan Casey

33'

Hậu vệ

Sam Nicholson

19-Sam Nicholson

Tiền vệ

M. Kaleta
6.5

21-M. Kaleta

46'

Hậu vệ

Johnny Koutroumbis

22-Johnny Koutroumbis

Hậu vệ

Moses Ebiye
6.7

24-Moses Ebiye

70'

Tiền đạo

Matthew Connelly

31-Matthew Connelly

Thủ môn

T. Maswanhise
6.7

55-T. Maswanhise

46'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

David Gray

David Gray

 

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra